Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại tögrög Mông Cổ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/MNT
Lịch sử thay đổi trong DGD/MNT tỷ giá
DGD/MNT tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 210,245 MNT
▲ 0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong tögrög Mông Cổ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 1.7% (206,727 MNT — 210,245 MNT)
Thay đổi trong DGD/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -3.34% (217,506 MNT — 210,245 MNT)
Thay đổi trong DGD/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -75% (840,868 MNT — 210,245 MNT)
Thay đổi trong DGD/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 130.86% (91,071 MNT — 210,245 MNT)
DigixDAO/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 185,815 MNT | ▼ -11.62 % |
12/05 | 181,116 MNT | ▼ -2.53 % |
13/05 | 181,884 MNT | ▲ 0.42 % |
14/05 | 181,994 MNT | ▲ 0.06 % |
15/05 | 202,584 MNT | ▲ 11.31 % |
16/05 | 207,807 MNT | ▲ 2.58 % |
17/05 | 198,037 MNT | ▼ -4.7 % |
18/05 | 196,693 MNT | ▼ -0.68 % |
19/05 | 195,615 MNT | ▼ -0.55 % |
20/05 | 197,458 MNT | ▲ 0.94 % |
21/05 | 209,683 MNT | ▲ 6.19 % |
22/05 | 209,841 MNT | ▲ 0.08 % |
23/05 | 197,773 MNT | ▼ -5.75 % |
24/05 | 198,593 MNT | ▲ 0.41 % |
25/05 | 196,942 MNT | ▼ -0.83 % |
26/05 | 194,721 MNT | ▼ -1.13 % |
27/05 | 192,867 MNT | ▼ -0.95 % |
28/05 | 193,908 MNT | ▲ 0.54 % |
29/05 | 194,270 MNT | ▲ 0.19 % |
30/05 | 193,910 MNT | ▼ -0.19 % |
31/05 | 195,080 MNT | ▲ 0.6 % |
01/06 | 194,939 MNT | ▼ -0.07 % |
02/06 | 197,833 MNT | ▲ 1.48 % |
03/06 | 199,405 MNT | ▲ 0.79 % |
04/06 | 197,704 MNT | ▼ -0.85 % |
05/06 | 196,184 MNT | ▼ -0.77 % |
06/06 | 195,275 MNT | ▼ -0.46 % |
07/06 | 195,818 MNT | ▲ 0.28 % |
08/06 | 195,152 MNT | ▼ -0.34 % |
09/06 | 195,322 MNT | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 207,677 MNT | ▼ -1.22 % |
20/05 — 26/05 | 203,242 MNT | ▼ -2.14 % |
27/05 — 02/06 | 200,886 MNT | ▼ -1.16 % |
03/06 — 09/06 | 202,575 MNT | ▲ 0.84 % |
10/06 — 16/06 | 199,335 MNT | ▼ -1.6 % |
17/06 — 23/06 | 191,856 MNT | ▼ -3.75 % |
24/06 — 30/06 | 229,899 MNT | ▲ 19.83 % |
01/07 — 07/07 | 174,971 MNT | ▼ -23.89 % |
08/07 — 14/07 | 167,070 MNT | ▼ -4.52 % |
15/07 — 21/07 | 165,282 MNT | ▼ -1.07 % |
22/07 — 28/07 | 165,438 MNT | ▲ 0.09 % |
29/07 — 04/08 | 165,209 MNT | ▼ -0.14 % |
DigixDAO/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 211,083 MNT | ▲ 0.4 % |
07/2024 | 92,978 MNT | ▼ -55.95 % |
08/2024 | 114,302 MNT | ▲ 22.94 % |
09/2024 | 108,726 MNT | ▼ -4.88 % |
10/2024 | 100,124 MNT | ▼ -7.91 % |
11/2024 | 115,569 MNT | ▲ 15.43 % |
12/2024 | 141,202 MNT | ▲ 22.18 % |
01/2025 | 71,599 MNT | ▼ -49.29 % |
02/2025 | 84,782 MNT | ▲ 18.41 % |
03/2025 | 79,624 MNT | ▼ -6.08 % |
04/2025 | 58,682 MNT | ▼ -26.3 % |
05/2025 | 54,583 MNT | ▼ -6.99 % |
DigixDAO/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 191,354 MNT |
Tối đa | 238,034 MNT |
Bình quân gia quyền | 210,688 MNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 191,354 MNT |
Tối đa | 363,421 MNT |
Bình quân gia quyền | 253,476 MNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 191,354 MNT |
Tối đa | 843,348 MNT |
Bình quân gia quyền | 342,665 MNT |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/MNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: