Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/MTL
Lịch sử thay đổi trong DGD/MTL tỷ giá
DGD/MTL tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 44.0866 MTL
▲ 0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.25% (48.5824 MTL — 44.0866 MTL)
Thay đổi trong DGD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.38% (52.0982 MTL — 44.0866 MTL)
Thay đổi trong DGD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -75.14% (177.31 MTL — 44.0866 MTL)
Thay đổi trong DGD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -65.78% (128.83 MTL — 44.0866 MTL)
DigixDAO/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 36.0528 MTL | ▼ -18.22 % |
20/05 | 32.8115 MTL | ▼ -8.99 % |
21/05 | 29.0391 MTL | ▼ -11.5 % |
22/05 | 29.9604 MTL | ▲ 3.17 % |
23/05 | 34.9568 MTL | ▲ 16.68 % |
24/05 | 38.0473 MTL | ▲ 8.84 % |
25/05 | 37.3417 MTL | ▼ -1.85 % |
26/05 | 38.5711 MTL | ▲ 3.29 % |
27/05 | 38.3679 MTL | ▼ -0.53 % |
28/05 | 37.8086 MTL | ▼ -1.46 % |
29/05 | 39.969 MTL | ▲ 5.71 % |
30/05 | 40.3892 MTL | ▲ 1.05 % |
31/05 | 37.3217 MTL | ▼ -7.59 % |
01/06 | 36.0842 MTL | ▼ -3.32 % |
02/06 | 34.9794 MTL | ▼ -3.06 % |
03/06 | 35.0384 MTL | ▲ 0.17 % |
04/06 | 35.1895 MTL | ▲ 0.43 % |
05/06 | 34.2493 MTL | ▼ -2.67 % |
06/06 | 33.9986 MTL | ▼ -0.73 % |
07/06 | 33.0741 MTL | ▼ -2.72 % |
08/06 | 31.3615 MTL | ▼ -5.18 % |
09/06 | 32.3628 MTL | ▲ 3.19 % |
10/06 | 34.1006 MTL | ▲ 5.37 % |
11/06 | 35.2435 MTL | ▲ 3.35 % |
12/06 | 34.7191 MTL | ▼ -1.49 % |
13/06 | 33.785 MTL | ▼ -2.69 % |
14/06 | 33.9869 MTL | ▲ 0.6 % |
15/06 | 34.4925 MTL | ▲ 1.49 % |
16/06 | 34.6245 MTL | ▲ 0.38 % |
17/06 | 34.6507 MTL | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 48.2036 MTL | ▲ 9.34 % |
27/05 — 02/06 | 51.262 MTL | ▲ 6.34 % |
03/06 — 09/06 | 50.9397 MTL | ▼ -0.63 % |
10/06 — 16/06 | 47.9699 MTL | ▼ -5.83 % |
17/06 — 23/06 | 34.5518 MTL | ▼ -27.97 % |
24/06 — 30/06 | 40.8144 MTL | ▲ 18.13 % |
01/07 — 07/07 | 41.8659 MTL | ▲ 2.58 % |
08/07 — 14/07 | 30.1135 MTL | ▼ -28.07 % |
15/07 — 21/07 | 29.5737 MTL | ▼ -1.79 % |
22/07 — 28/07 | 25.7924 MTL | ▼ -12.79 % |
29/07 — 04/08 | 26.2564 MTL | ▲ 1.8 % |
05/08 — 11/08 | 27.0342 MTL | ▲ 2.96 % |
DigixDAO/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45.2588 MTL | ▲ 2.66 % |
07/2024 | 16.7576 MTL | ▼ -62.97 % |
08/2024 | 19.5674 MTL | ▲ 16.77 % |
09/2024 | 23.7149 MTL | ▲ 21.2 % |
10/2024 | 23.9542 MTL | ▲ 1.01 % |
11/2024 | 20.4303 MTL | ▼ -14.71 % |
12/2024 | 18.1634 MTL | ▼ -11.1 % |
01/2025 | 10.6359 MTL | ▼ -41.44 % |
02/2025 | 16.5187 MTL | ▲ 55.31 % |
03/2025 | 17.7331 MTL | ▲ 7.35 % |
04/2025 | 10.3444 MTL | ▼ -41.67 % |
05/2025 | 9.169787 MTL | ▼ -11.35 % |
DigixDAO/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.7126 MTL |
Tối đa | 54.4442 MTL |
Bình quân gia quyền | 44.7303 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.7126 MTL |
Tối đa | 87.2523 MTL |
Bình quân gia quyền | 62.0539 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39.7126 MTL |
Tối đa | 193.13 MTL |
Bình quân gia quyền | 95.3909 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: