Tỷ giá hối đoái franc Djibouti chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DJF/MITH
Lịch sử thay đổi trong DJF/MITH tỷ giá
DJF/MITH tỷ giá
05 19, 2024
1 DJF = 7.466298 MITH
▲ 2.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Djibouti/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Djibouti chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DJF/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DJF/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Djibouti/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DJF/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -4.44% (7.813414 MITH — 7.466298 MITH)
Thay đổi trong DJF/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 19.6% (6.242791 MITH — 7.466298 MITH)
Thay đổi trong DJF/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 172.56% (2.739277 MITH — 7.466298 MITH)
Thay đổi trong DJF/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 364.14% (1.608623 MITH — 7.466298 MITH)
franc Djibouti/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
franc Djibouti/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 7.289986 MITH | ▼ -2.36 % |
21/05 | 7.052771 MITH | ▼ -3.25 % |
22/05 | 7.127243 MITH | ▲ 1.06 % |
23/05 | 7.156802 MITH | ▲ 0.41 % |
24/05 | 7.231501 MITH | ▲ 1.04 % |
25/05 | 7.545606 MITH | ▲ 4.34 % |
26/05 | 7.829063 MITH | ▲ 3.76 % |
27/05 | 7.921084 MITH | ▲ 1.18 % |
28/05 | 7.164747 MITH | ▼ -9.55 % |
29/05 | 7.277996 MITH | ▲ 1.58 % |
30/05 | 7.257793 MITH | ▼ -0.28 % |
31/05 | 7.512926 MITH | ▲ 3.52 % |
01/06 | 7.477899 MITH | ▼ -0.47 % |
02/06 | 7.016929 MITH | ▼ -6.16 % |
03/06 | 7.045265 MITH | ▲ 0.4 % |
04/06 | 6.668132 MITH | ▼ -5.35 % |
05/06 | 6.577583 MITH | ▼ -1.36 % |
06/06 | 6.698997 MITH | ▲ 1.85 % |
07/06 | 6.751825 MITH | ▲ 0.79 % |
08/06 | 6.721944 MITH | ▼ -0.44 % |
09/06 | 6.698976 MITH | ▼ -0.34 % |
10/06 | 6.755807 MITH | ▲ 0.85 % |
11/06 | 6.822505 MITH | ▲ 0.99 % |
12/06 | 6.936653 MITH | ▲ 1.67 % |
13/06 | 6.926865 MITH | ▼ -0.14 % |
14/06 | 6.962363 MITH | ▲ 0.51 % |
15/06 | 7.052333 MITH | ▲ 1.29 % |
16/06 | 7.115377 MITH | ▲ 0.89 % |
17/06 | 6.924836 MITH | ▼ -2.68 % |
18/06 | 6.873846 MITH | ▼ -0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Djibouti/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Djibouti/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.077787 MITH | ▼ -5.2 % |
27/05 — 02/06 | 7.373972 MITH | ▲ 4.18 % |
03/06 — 09/06 | 8.585819 MITH | ▲ 16.43 % |
10/06 — 16/06 | 8.228509 MITH | ▼ -4.16 % |
17/06 — 23/06 | 8.306485 MITH | ▲ 0.95 % |
24/06 — 30/06 | 8.678257 MITH | ▲ 4.48 % |
01/07 — 07/07 | 15.7733 MITH | ▲ 81.76 % |
08/07 — 14/07 | 13.054 MITH | ▼ -17.24 % |
15/07 — 21/07 | 13.2262 MITH | ▲ 1.32 % |
22/07 — 28/07 | 12.3693 MITH | ▼ -6.48 % |
29/07 — 04/08 | 13.0316 MITH | ▲ 5.35 % |
05/08 — 11/08 | 13.0178 MITH | ▼ -0.11 % |
franc Djibouti/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.507479 MITH | ▲ 0.55 % |
07/2024 | 8.02056 MITH | ▲ 6.83 % |
08/2024 | 7.912325 MITH | ▼ -1.35 % |
09/2024 | 8.350767 MITH | ▲ 5.54 % |
10/2024 | 19.7003 MITH | ▲ 135.91 % |
11/2024 | 20.1066 MITH | ▲ 2.06 % |
12/2024 | 11.7173 MITH | ▼ -41.72 % |
01/2025 | 15.387 MITH | ▲ 31.32 % |
02/2025 | 12.0813 MITH | ▼ -21.48 % |
03/2025 | 11.3633 MITH | ▼ -5.94 % |
04/2025 | 20.1475 MITH | ▲ 77.3 % |
05/2025 | 18.8406 MITH | ▼ -6.49 % |
franc Djibouti/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.147608 MITH |
Tối đa | 8.209938 MITH |
Bình quân gia quyền | 7.46688 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.378694 MITH |
Tối đa | 8.9672 MITH |
Bình quân gia quyền | 6.175603 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.661257 MITH |
Tối đa | 10.1008 MITH |
Bình quân gia quyền | 5.544846 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến DJF/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: