Tỷ giá hối đoái franc Djibouti chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DJF/MTL

Lịch sử thay đổi trong DJF/MTL tỷ giá

DJF/MTL tỷ giá

05 18, 2024
1 DJF = 0.0029347 MTL
▲ 3.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Djibouti/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Djibouti chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DJF/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DJF/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Djibouti/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DJF/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.26% (0.00359016 MTL — 0.0029347 MTL)

Thay đổi trong DJF/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.05% (0.00349561 MTL — 0.0029347 MTL)

Thay đổi trong DJF/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.36% (0.00547096 MTL — 0.0029347 MTL)

Thay đổi trong DJF/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.76% (0.0221623 MTL — 0.0029347 MTL)

franc Djibouti/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

franc Djibouti/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00265917 MTL ▼ -9.39 %
20/05 0.00254251 MTL ▼ -4.39 %
21/05 0.00250567 MTL ▼ -1.45 %
22/05 0.00249568 MTL ▼ -0.4 %
23/05 0.00253587 MTL ▲ 1.61 %
24/05 0.00248513 MTL ▼ -2 %
25/05 0.00253879 MTL ▲ 2.16 %
26/05 0.00241544 MTL ▼ -4.86 %
27/05 0.00245876 MTL ▲ 1.79 %
28/05 0.00244581 MTL ▼ -0.53 %
29/05 0.00251057 MTL ▲ 2.65 %
30/05 0.00257234 MTL ▲ 2.46 %
31/05 0.00259945 MTL ▲ 1.05 %
01/06 0.00256118 MTL ▼ -1.47 %
02/06 0.00251826 MTL ▼ -1.68 %
03/06 0.00245183 MTL ▼ -2.64 %
04/06 0.0024421 MTL ▼ -0.4 %
05/06 0.00243849 MTL ▼ -0.15 %
06/06 0.00243896 MTL ▲ 0.02 %
07/06 0.00239221 MTL ▼ -1.92 %
08/06 0.00231022 MTL ▼ -3.43 %
09/06 0.00220721 MTL ▼ -4.46 %
10/06 0.0022594 MTL ▲ 2.36 %
11/06 0.00231472 MTL ▲ 2.45 %
12/06 0.00240703 MTL ▲ 3.99 %
13/06 0.00240346 MTL ▼ -0.15 %
14/06 0.00228999 MTL ▼ -4.72 %
15/06 0.00224259 MTL ▼ -2.07 %
16/06 0.00216099 MTL ▼ -3.64 %
17/06 0.00210015 MTL ▼ -2.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Djibouti/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Djibouti/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00273231 MTL ▼ -6.9 %
27/05 — 02/06 0.00224691 MTL ▼ -17.77 %
03/06 — 09/06 0.00255298 MTL ▲ 13.62 %
10/06 — 16/06 0.00234816 MTL ▼ -8.02 %
17/06 — 23/06 0.00238589 MTL ▲ 1.61 %
24/06 — 30/06 0.00247198 MTL ▲ 3.61 %
01/07 — 07/07 0.00329344 MTL ▲ 33.23 %
08/07 — 14/07 0.00306823 MTL ▼ -6.84 %
15/07 — 21/07 0.00321655 MTL ▲ 4.83 %
22/07 — 28/07 0.0031418 MTL ▼ -2.32 %
29/07 — 04/08 0.00310232 MTL ▼ -1.26 %
05/08 — 11/08 0.00261583 MTL ▼ -15.68 %

franc Djibouti/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00297695 MTL ▲ 1.44 %
07/2024 0.00276883 MTL ▼ -6.99 %
08/2024 0.00339253 MTL ▲ 22.53 %
09/2024 0.00301765 MTL ▼ -11.05 %
10/2024 0.00248773 MTL ▼ -17.56 %
11/2024 0.00240719 MTL ▼ -3.24 %
12/2024 0.00240384 MTL ▼ -0.14 %
01/2025 0.00271978 MTL ▲ 13.14 %
02/2025 0.00188905 MTL ▼ -30.54 %
03/2025 0.00162419 MTL ▼ -14.02 %
04/2025 0.00230585 MTL ▲ 41.97 %
05/2025 0.0019317 MTL ▼ -16.23 %

franc Djibouti/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00293481 MTL
Tối đa 0.00339723 MTL
Bình quân gia quyền 0.00325431 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00212251 MTL
Tối đa 0.00369591 MTL
Bình quân gia quyền 0.00298706 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00212251 MTL
Tối đa 0.00557719 MTL
Bình quân gia quyền 0.00383495 MTL

Chia sẻ một liên kết đến DJF/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu