Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/CMM
Lịch sử thay đổi trong DKK/CMM tỷ giá
DKK/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 DKK = 80.2912 CMM
▲ 2.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.67% (122.9 CMM — 80.2912 CMM)
Thay đổi trong DKK/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.05% (108.57 CMM — 80.2912 CMM)
Thay đổi trong DKK/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.49% (107.77 CMM — 80.2912 CMM)
Thay đổi trong DKK/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.49% (107.77 CMM — 80.2912 CMM)
krone Đan Mạch/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 79.6227 CMM | ▼ -0.83 % |
28/06 | 79.7477 CMM | ▲ 0.16 % |
29/06 | 77.7051 CMM | ▼ -2.56 % |
30/06 | 76.8178 CMM | ▼ -1.14 % |
01/07 | 78.8362 CMM | ▲ 2.63 % |
02/07 | 93.1012 CMM | ▲ 18.09 % |
03/07 | 91.7908 CMM | ▼ -1.41 % |
04/07 | 70.2717 CMM | ▼ -23.44 % |
05/07 | 70.7076 CMM | ▲ 0.62 % |
06/07 | 70.6123 CMM | ▼ -0.13 % |
07/07 | 66.5974 CMM | ▼ -5.69 % |
08/07 | 63.5767 CMM | ▼ -4.54 % |
09/07 | 63.9572 CMM | ▲ 0.6 % |
10/07 | 68.0754 CMM | ▲ 6.44 % |
11/07 | 61.082 CMM | ▼ -10.27 % |
12/07 | 58.6072 CMM | ▼ -4.05 % |
13/07 | 59.7285 CMM | ▲ 1.91 % |
14/07 | 61.445 CMM | ▲ 2.87 % |
15/07 | 58.0536 CMM | ▼ -5.52 % |
16/07 | 57.5129 CMM | ▼ -0.93 % |
17/07 | 59.2134 CMM | ▲ 2.96 % |
18/07 | 59.085 CMM | ▼ -0.22 % |
19/07 | 59.7409 CMM | ▲ 1.11 % |
20/07 | 58.6226 CMM | ▼ -1.87 % |
21/07 | 50.0326 CMM | ▼ -14.65 % |
22/07 | 54.8043 CMM | ▲ 9.54 % |
23/07 | 56.1676 CMM | ▲ 2.49 % |
24/07 | 50.5734 CMM | ▼ -9.96 % |
25/07 | 48.6589 CMM | ▼ -3.79 % |
26/07 | 49.6226 CMM | ▲ 1.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 134.93 CMM | ▲ 68.05 % |
08/07 — 14/07 | 119.13 CMM | ▼ -11.71 % |
15/07 — 21/07 | 115.69 CMM | ▼ -2.89 % |
22/07 — 28/07 | 107.56 CMM | ▼ -7.03 % |
29/07 — 04/08 | 117.63 CMM | ▲ 9.36 % |
05/08 — 11/08 | 110.42 CMM | ▼ -6.13 % |
12/08 — 18/08 | 108.48 CMM | ▼ -1.76 % |
19/08 — 25/08 | 100.12 CMM | ▼ -7.7 % |
26/08 — 01/09 | 94.8121 CMM | ▼ -5.3 % |
02/09 — 08/09 | 76.7862 CMM | ▼ -19.01 % |
09/09 — 15/09 | 77.426 CMM | ▲ 0.83 % |
16/09 — 22/09 | 67.1753 CMM | ▼ -13.24 % |
krone Đan Mạch/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 68.29 CMM | ▼ -14.95 % |
08/2024 | 81.7747 CMM | ▲ 19.75 % |
09/2024 | 89.6885 CMM | ▲ 9.68 % |
10/2024 | 89.2291 CMM | ▼ -0.51 % |
11/2024 | 147.93 CMM | ▲ 65.79 % |
12/2024 | 116.46 CMM | ▼ -21.27 % |
01/2025 | 95.1896 CMM | ▼ -18.27 % |
02/2025 | 67.9865 CMM | ▼ -28.58 % |
krone Đan Mạch/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 80.2204 CMM |
Tối đa | 121.13 CMM |
Bình quân gia quyền | 104.35 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 80.2204 CMM |
Tối đa | 177.26 CMM |
Bình quân gia quyền | 127.32 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 80.2204 CMM |
Tối đa | 177.26 CMM |
Bình quân gia quyền | 123.32 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: