Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/DENT
Lịch sử thay đổi trong DKK/DENT tỷ giá
DKK/DENT tỷ giá
05 09, 2024
1 DKK = 109.25 DENT
▼ -2.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 42.13% (76.8661 DENT — 109.25 DENT)
Thay đổi trong DKK/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -22.03% (140.12 DENT — 109.25 DENT)
Thay đổi trong DKK/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -36.12% (171.02 DENT — 109.25 DENT)
Thay đổi trong DKK/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.4% (1,271 DENT — 109.25 DENT)
krone Đan Mạch/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 113 DENT | ▲ 3.43 % |
12/05 | 112.5 DENT | ▼ -0.44 % |
13/05 | 126.15 DENT | ▲ 12.13 % |
14/05 | 164.27 DENT | ▲ 30.22 % |
15/05 | 165.01 DENT | ▲ 0.45 % |
16/05 | 160 DENT | ▼ -3.04 % |
17/05 | 162.85 DENT | ▲ 1.78 % |
18/05 | 164.9 DENT | ▲ 1.25 % |
19/05 | 164.55 DENT | ▼ -0.21 % |
20/05 | 160.08 DENT | ▼ -2.72 % |
21/05 | 152.63 DENT | ▼ -4.65 % |
22/05 | 149.02 DENT | ▼ -2.36 % |
23/05 | 146.38 DENT | ▼ -1.77 % |
24/05 | 145.96 DENT | ▼ -0.28 % |
25/05 | 148.9 DENT | ▲ 2.02 % |
26/05 | 156.14 DENT | ▲ 4.86 % |
27/05 | 158.4 DENT | ▲ 1.44 % |
28/05 | 162.93 DENT | ▲ 2.86 % |
29/05 | 162.17 DENT | ▼ -0.47 % |
30/05 | 167.07 DENT | ▲ 3.03 % |
31/05 | 172.1 DENT | ▲ 3.01 % |
01/06 | 175.97 DENT | ▲ 2.25 % |
02/06 | 173.35 DENT | ▼ -1.49 % |
03/06 | 166.38 DENT | ▼ -4.02 % |
04/06 | 160.85 DENT | ▼ -3.32 % |
05/06 | 161.2 DENT | ▲ 0.21 % |
06/06 | 159.41 DENT | ▼ -1.11 % |
07/06 | 163.43 DENT | ▲ 2.52 % |
08/06 | 166.68 DENT | ▲ 1.99 % |
09/06 | 167.66 DENT | ▲ 0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 105.83 DENT | ▼ -3.13 % |
20/05 — 26/05 | 79.1971 DENT | ▼ -25.17 % |
27/05 — 02/06 | 81.7707 DENT | ▲ 3.25 % |
03/06 — 09/06 | 99.9094 DENT | ▲ 22.18 % |
10/06 — 16/06 | 90.475 DENT | ▼ -9.44 % |
17/06 — 23/06 | 93.927 DENT | ▲ 3.82 % |
24/06 — 30/06 | 91.9759 DENT | ▼ -2.08 % |
01/07 — 07/07 | 125.73 DENT | ▲ 36.7 % |
08/07 — 14/07 | 115.55 DENT | ▼ -8.1 % |
15/07 — 21/07 | 126.61 DENT | ▲ 9.57 % |
22/07 — 28/07 | 120.49 DENT | ▼ -4.83 % |
29/07 — 04/08 | 128.83 DENT | ▲ 6.92 % |
krone Đan Mạch/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 106.16 DENT | ▼ -2.83 % |
07/2024 | 115.51 DENT | ▲ 8.81 % |
08/2024 | 140.81 DENT | ▲ 21.9 % |
09/2024 | 136.38 DENT | ▼ -3.14 % |
10/2024 | 115.88 DENT | ▼ -15.03 % |
11/2024 | 103.11 DENT | ▼ -11.02 % |
12/2024 | 71.9447 DENT | ▼ -30.23 % |
01/2025 | 101.36 DENT | ▲ 40.88 % |
02/2025 | 61.8008 DENT | ▼ -39.03 % |
03/2025 | 58.2553 DENT | ▼ -5.74 % |
04/2025 | 100.15 DENT | ▲ 71.92 % |
05/2025 | 95.4602 DENT | ▼ -4.69 % |
krone Đan Mạch/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 77.6886 DENT |
Tối đa | 116.05 DENT |
Bình quân gia quyền | 106.05 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 65.8855 DENT |
Tối đa | 138.55 DENT |
Bình quân gia quyền | 93.5428 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 65.8855 DENT |
Tối đa | 247.74 DENT |
Bình quân gia quyền | 161.92 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: