Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/ELLA
Lịch sử thay đổi trong DKK/ELLA tỷ giá
DKK/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 DKK = 22.0801 ELLA
▲ 2.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.79% (28.971 ELLA — 22.0801 ELLA)
Thay đổi trong DKK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.99% (50.1714 ELLA — 22.0801 ELLA)
Thay đổi trong DKK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.56% (177.45 ELLA — 22.0801 ELLA)
Thay đổi trong DKK/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.56% (177.45 ELLA — 22.0801 ELLA)
krone Đan Mạch/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 23.2053 ELLA | ▲ 5.1 % |
12/05 | 23.0744 ELLA | ▼ -0.56 % |
13/05 | 22.6054 ELLA | ▼ -2.03 % |
14/05 | 22.4748 ELLA | ▼ -0.58 % |
15/05 | 22.9675 ELLA | ▲ 2.19 % |
16/05 | 22.8422 ELLA | ▼ -0.55 % |
17/05 | 22.1889 ELLA | ▼ -2.86 % |
18/05 | 21.8892 ELLA | ▼ -1.35 % |
19/05 | 21.9743 ELLA | ▲ 0.39 % |
20/05 | 21.8193 ELLA | ▼ -0.71 % |
21/05 | 21.7142 ELLA | ▼ -0.48 % |
22/05 | 20.7535 ELLA | ▼ -4.42 % |
23/05 | 20.1053 ELLA | ▼ -3.12 % |
24/05 | 21.5281 ELLA | ▲ 7.08 % |
25/05 | 23.9594 ELLA | ▲ 11.29 % |
26/05 | 23.4592 ELLA | ▼ -2.09 % |
27/05 | 27.0937 ELLA | ▲ 15.49 % |
28/05 | 30.219 ELLA | ▲ 11.54 % |
29/05 | 29.2037 ELLA | ▼ -3.36 % |
30/05 | 31.5342 ELLA | ▲ 7.98 % |
31/05 | 18.9218 ELLA | ▼ -40 % |
01/06 | 22.5903 ELLA | ▲ 19.39 % |
02/06 | 17.4057 ELLA | ▼ -22.95 % |
03/06 | 13.4279 ELLA | ▼ -22.85 % |
04/06 | 12.8722 ELLA | ▼ -4.14 % |
05/06 | 13.6306 ELLA | ▲ 5.89 % |
06/06 | 14.3926 ELLA | ▲ 5.59 % |
07/06 | 12.9691 ELLA | ▼ -9.89 % |
08/06 | 13.1975 ELLA | ▲ 1.76 % |
09/06 | 13.4324 ELLA | ▲ 1.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 16.7411 ELLA | ▼ -24.18 % |
20/05 — 26/05 | 26.4565 ELLA | ▲ 58.03 % |
27/05 — 02/06 | 29.7726 ELLA | ▲ 12.53 % |
03/06 — 09/06 | 23.9462 ELLA | ▼ -19.57 % |
10/06 — 16/06 | 37.8074 ELLA | ▲ 57.88 % |
17/06 — 23/06 | 33.8839 ELLA | ▼ -10.38 % |
24/06 — 30/06 | 10.579 ELLA | ▼ -68.78 % |
01/07 — 07/07 | 11.7357 ELLA | ▲ 10.93 % |
08/07 — 14/07 | 11.1045 ELLA | ▼ -5.38 % |
15/07 — 21/07 | 11.6415 ELLA | ▲ 4.84 % |
22/07 — 28/07 | 10.6678 ELLA | ▼ -8.36 % |
29/07 — 04/08 | 7.800919 ELLA | ▼ -26.87 % |
krone Đan Mạch/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.5114 ELLA | ▼ -7.1 % |
07/2024 | 22.8105 ELLA | ▲ 11.21 % |
08/2024 | 19.3199 ELLA | ▼ -15.3 % |
09/2024 | 2.696213 ELLA | ▼ -86.04 % |
10/2024 | 1.842513 ELLA | ▼ -31.66 % |
11/2024 | 4.812996 ELLA | ▲ 161.22 % |
12/2024 | 2.197301 ELLA | ▼ -54.35 % |
01/2025 | 1.630029 ELLA | ▼ -25.82 % |
krone Đan Mạch/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.8382 ELLA |
Tối đa | 38.7267 ELLA |
Bình quân gia quyền | 28.0515 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.8382 ELLA |
Tối đa | 83.2927 ELLA |
Bình quân gia quyền | 43.7378 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.8382 ELLA |
Tối đa | 227.28 ELLA |
Bình quân gia quyền | 106.65 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: