Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/LUN
Lịch sử thay đổi trong DKK/LUN tỷ giá
DKK/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 DKK = 6.264912 LUN
▲ 0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.68% (6.641933 LUN — 6.264912 LUN)
Thay đổi trong DKK/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.59% (7.33512 LUN — 6.264912 LUN)
Thay đổi trong DKK/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.59% (7.33512 LUN — 6.264912 LUN)
Thay đổi trong DKK/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2577.17% (0.23401251 LUN — 6.264912 LUN)
krone Đan Mạch/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 6.261982 LUN | ▼ -0.05 % |
21/05 | 6.282742 LUN | ▲ 0.33 % |
22/05 | 6.233692 LUN | ▼ -0.78 % |
23/05 | 6.228836 LUN | ▼ -0.08 % |
24/05 | 6.239983 LUN | ▲ 0.18 % |
25/05 | 6.300697 LUN | ▲ 0.97 % |
26/05 | 6.294928 LUN | ▼ -0.09 % |
27/05 | 5.713403 LUN | ▼ -9.24 % |
28/05 | 4.211823 LUN | ▼ -26.28 % |
29/05 | 2.459955 LUN | ▼ -41.59 % |
30/05 | 2.507913 LUN | ▲ 1.95 % |
31/05 | 2.498819 LUN | ▼ -0.36 % |
01/06 | 2.510719 LUN | ▲ 0.48 % |
02/06 | 2.474937 LUN | ▼ -1.43 % |
03/06 | 2.435508 LUN | ▼ -1.59 % |
04/06 | 2.396764 LUN | ▼ -1.59 % |
05/06 | 2.368552 LUN | ▼ -1.18 % |
06/06 | 2.375198 LUN | ▲ 0.28 % |
07/06 | 2.367748 LUN | ▼ -0.31 % |
08/06 | 4.534299 LUN | ▲ 91.5 % |
09/06 | 6.326261 LUN | ▲ 39.52 % |
10/06 | 6.094475 LUN | ▼ -3.66 % |
11/06 | 6.065268 LUN | ▼ -0.48 % |
12/06 | 5.975621 LUN | ▼ -1.48 % |
13/06 | 5.989253 LUN | ▲ 0.23 % |
14/06 | 6.059618 LUN | ▲ 1.17 % |
15/06 | 6.222258 LUN | ▲ 2.68 % |
16/06 | 6.287023 LUN | ▲ 1.04 % |
17/06 | 6.240074 LUN | ▼ -0.75 % |
18/06 | 6.279073 LUN | ▲ 0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.028373 LUN | ▼ -3.78 % |
27/05 — 02/06 | 5.847875 LUN | ▼ -2.99 % |
03/06 — 09/06 | 5.665577 LUN | ▼ -3.12 % |
10/06 — 16/06 | 2.362996 LUN | ▼ -58.29 % |
17/06 — 23/06 | 3.446495 LUN | ▲ 45.85 % |
24/06 — 30/06 | 4.560421 LUN | ▲ 32.32 % |
01/07 — 07/07 | 4.619788 LUN | ▲ 1.3 % |
08/07 — 14/07 | 5.260835 LUN | ▲ 13.88 % |
15/07 — 21/07 | 5.117701 LUN | ▼ -2.72 % |
22/07 — 28/07 | 4.849712 LUN | ▼ -5.24 % |
29/07 — 04/08 | 6.635408 LUN | ▲ 36.82 % |
05/08 — 11/08 | 46.9868 LUN | ▲ 608.12 % |
krone Đan Mạch/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.438433 LUN | ▼ -13.19 % |
07/2024 | 4.514764 LUN | ▼ -16.98 % |
08/2024 | 2.822898 LUN | ▼ -37.47 % |
09/2024 | 9.938962 LUN | ▲ 252.08 % |
10/2024 | 15.6544 LUN | ▲ 57.51 % |
11/2024 | 18.5652 LUN | ▲ 18.59 % |
12/2024 | 17.0665 LUN | ▼ -8.07 % |
01/2025 | 126.44 LUN | ▲ 640.86 % |
02/2025 | 119.28 LUN | ▼ -5.67 % |
03/2025 | 78.1515 LUN | ▼ -34.48 % |
04/2025 | 121.01 LUN | ▲ 54.83 % |
krone Đan Mạch/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.556961 LUN |
Tối đa | 6.67652 LUN |
Bình quân gia quyền | 4.967073 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.556961 LUN |
Tối đa | 7.281108 LUN |
Bình quân gia quyền | 5.674829 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.556961 LUN |
Tối đa | 7.281108 LUN |
Bình quân gia quyền | 5.674829 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: