Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/UBQ
Lịch sử thay đổi trong DKK/UBQ tỷ giá
DKK/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 DKK = 6.130601 UBQ
▼ -59.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.18% (13.6773 UBQ — 6.130601 UBQ)
Thay đổi trong DKK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.49% (12.1376 UBQ — 6.130601 UBQ)
Thay đổi trong DKK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 34.87% (4.54554 UBQ — 6.130601 UBQ)
Thay đổi trong DKK/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 159.4% (2.363381 UBQ — 6.130601 UBQ)
krone Đan Mạch/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 5.946898 UBQ | ▼ -3 % |
20/05 | 5.921489 UBQ | ▼ -0.43 % |
21/05 | 6.129216 UBQ | ▲ 3.51 % |
22/05 | 7.984072 UBQ | ▲ 30.26 % |
23/05 | 7.255667 UBQ | ▼ -9.12 % |
24/05 | 7.649753 UBQ | ▲ 5.43 % |
25/05 | 7.687431 UBQ | ▲ 0.49 % |
26/05 | 6.876451 UBQ | ▼ -10.55 % |
27/05 | 6.754349 UBQ | ▼ -1.78 % |
28/05 | 7.063459 UBQ | ▲ 4.58 % |
29/05 | 7.027905 UBQ | ▼ -0.5 % |
30/05 | 7.833749 UBQ | ▲ 11.47 % |
31/05 | 8.488054 UBQ | ▲ 8.35 % |
01/06 | 6.787499 UBQ | ▼ -20.03 % |
02/06 | 7.106109 UBQ | ▲ 4.69 % |
03/06 | 7.407526 UBQ | ▲ 4.24 % |
04/06 | 7.449065 UBQ | ▲ 0.56 % |
05/06 | 7.355135 UBQ | ▼ -1.26 % |
06/06 | 7.495568 UBQ | ▲ 1.91 % |
07/06 | 7.768862 UBQ | ▲ 3.65 % |
08/06 | 8.276175 UBQ | ▲ 6.53 % |
09/06 | 8.162406 UBQ | ▼ -1.37 % |
10/06 | 8.102953 UBQ | ▼ -0.73 % |
11/06 | 8.046762 UBQ | ▼ -0.69 % |
12/06 | 8.300835 UBQ | ▲ 3.16 % |
13/06 | 10.4699 UBQ | ▲ 26.13 % |
14/06 | 14.4444 UBQ | ▲ 37.96 % |
15/06 | 10.9516 UBQ | ▼ -24.18 % |
16/06 | 11.4131 UBQ | ▲ 4.21 % |
17/06 | 3.271599 UBQ | ▼ -71.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.190219 UBQ | ▲ 33.6 % |
27/05 — 02/06 | 9.488275 UBQ | ▲ 15.85 % |
03/06 — 09/06 | 8.163855 UBQ | ▼ -13.96 % |
10/06 — 16/06 | 9.257757 UBQ | ▲ 13.4 % |
17/06 — 23/06 | 9.079316 UBQ | ▼ -1.93 % |
24/06 — 30/06 | 8.634072 UBQ | ▼ -4.9 % |
01/07 — 07/07 | 9.880049 UBQ | ▲ 14.43 % |
08/07 — 14/07 | 11.3209 UBQ | ▲ 14.58 % |
15/07 — 21/07 | 10.3001 UBQ | ▼ -9.02 % |
22/07 — 28/07 | 13.5112 UBQ | ▲ 31.18 % |
29/07 — 04/08 | 12.7308 UBQ | ▼ -5.78 % |
05/08 — 11/08 | 2.417048 UBQ | ▼ -81.01 % |
krone Đan Mạch/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.050471 UBQ | ▼ -1.31 % |
07/2024 | 8.580599 UBQ | ▲ 41.82 % |
08/2024 | 10.0845 UBQ | ▲ 17.53 % |
09/2024 | 10.6958 UBQ | ▲ 6.06 % |
10/2024 | 11.034 UBQ | ▲ 3.16 % |
11/2024 | 10.79 UBQ | ▼ -2.21 % |
12/2024 | 19.1187 UBQ | ▲ 77.19 % |
01/2025 | 30.8188 UBQ | ▲ 61.2 % |
02/2025 | 22.9211 UBQ | ▼ -25.63 % |
03/2025 | 24.9123 UBQ | ▲ 8.69 % |
04/2025 | 36.1661 UBQ | ▲ 45.17 % |
05/2025 | 16.1697 UBQ | ▼ -55.29 % |
krone Đan Mạch/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.130601 UBQ |
Tối đa | 27.988 UBQ |
Bình quân gia quyền | 16.4505 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.130601 UBQ |
Tối đa | 27.988 UBQ |
Bình quân gia quyền | 13.9854 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.298161 UBQ |
Tối đa | 27.988 UBQ |
Bình quân gia quyền | 8.041252 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: