Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/UGX
Lịch sử thay đổi trong DKK/UGX tỷ giá
DKK/UGX tỷ giá
06 05, 2024
1 DKK = 555.56 UGX
▲ 0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 2.2% (543.59 UGX — 555.56 UGX)
Thay đổi trong DKK/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.65% (570.69 UGX — 555.56 UGX)
Thay đổi trong DKK/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 3.6% (536.24 UGX — 555.56 UGX)
Thay đổi trong DKK/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 0.83% (551 UGX — 555.56 UGX)
krone Đan Mạch/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 553.74 UGX | ▼ -0.33 % |
08/06 | 554.07 UGX | ▲ 0.06 % |
09/06 | 555.38 UGX | ▲ 0.24 % |
10/06 | 554.68 UGX | ▼ -0.13 % |
11/06 | 555.58 UGX | ▲ 0.16 % |
12/06 | 555.82 UGX | ▲ 0.04 % |
13/06 | 555.79 UGX | ▼ -0 % |
14/06 | 553.85 UGX | ▼ -0.35 % |
15/06 | 555.29 UGX | ▲ 0.26 % |
16/06 | 555.39 UGX | ▲ 0.02 % |
17/06 | 556.91 UGX | ▲ 0.27 % |
18/06 | 556.08 UGX | ▼ -0.15 % |
19/06 | 554.02 UGX | ▼ -0.37 % |
20/06 | 557.23 UGX | ▲ 0.58 % |
21/06 | 559.42 UGX | ▲ 0.39 % |
22/06 | 559.92 UGX | ▲ 0.09 % |
23/06 | 560.95 UGX | ▲ 0.19 % |
24/06 | 560.76 UGX | ▼ -0.04 % |
25/06 | 558.51 UGX | ▼ -0.4 % |
26/06 | 558.59 UGX | ▲ 0.01 % |
27/06 | 558.76 UGX | ▲ 0.03 % |
28/06 | 561.02 UGX | ▲ 0.4 % |
29/06 | 560.61 UGX | ▼ -0.07 % |
30/06 | 561.26 UGX | ▲ 0.12 % |
01/07 | 560.68 UGX | ▼ -0.1 % |
02/07 | 560.51 UGX | ▼ -0.03 % |
03/07 | 560.49 UGX | ▼ -0 % |
04/07 | 562.75 UGX | ▲ 0.4 % |
05/07 | 561.26 UGX | ▼ -0.26 % |
06/07 | 561.18 UGX | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 557.68 UGX | ▲ 0.38 % |
17/06 — 23/06 | 553.1 UGX | ▼ -0.82 % |
24/06 — 30/06 | 548.23 UGX | ▼ -0.88 % |
01/07 — 07/07 | 532.82 UGX | ▼ -2.81 % |
08/07 — 14/07 | 534.69 UGX | ▲ 0.35 % |
15/07 — 21/07 | 538.53 UGX | ▲ 0.72 % |
22/07 — 28/07 | 533.7 UGX | ▼ -0.9 % |
29/07 — 04/08 | 534.69 UGX | ▲ 0.19 % |
05/08 — 11/08 | 538.78 UGX | ▲ 0.77 % |
12/08 — 18/08 | 541.52 UGX | ▲ 0.51 % |
19/08 — 25/08 | 544.23 UGX | ▲ 0.5 % |
26/08 — 01/09 | 543.12 UGX | ▼ -0.2 % |
krone Đan Mạch/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 557.47 UGX | ▲ 0.34 % |
08/2024 | 561.64 UGX | ▲ 0.75 % |
09/2024 | 557.41 UGX | ▼ -0.75 % |
10/2024 | 559.59 UGX | ▲ 0.39 % |
11/2024 | 582.71 UGX | ▲ 4.13 % |
12/2024 | 589.82 UGX | ▲ 1.22 % |
01/2025 | 582.22 UGX | ▼ -1.29 % |
02/2025 | 592.83 UGX | ▲ 1.82 % |
03/2025 | 580.43 UGX | ▼ -2.09 % |
04/2025 | 561.62 UGX | ▼ -3.24 % |
05/2025 | 569.76 UGX | ▲ 1.45 % |
06/2025 | 570.71 UGX | ▲ 0.17 % |
krone Đan Mạch/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 543.5 UGX |
Tối đa | 556.4 UGX |
Bình quân gia quyền | 550.22 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 540.59 UGX |
Tối đa | 572.83 UGX |
Bình quân gia quyền | 554 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 525.18 UGX |
Tối đa | 572.83 UGX |
Bình quân gia quyền | 547.9 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: