Tỷ giá hối đoái Agrello chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Agrello tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DLT/ELEC
Lịch sử thay đổi trong DLT/ELEC tỷ giá
DLT/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 DLT = 1.200736 ELEC
▲ 10.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Agrello/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Agrello chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DLT/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DLT/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Agrello/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DLT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Agrello tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 0.59% (1.193687 ELEC — 1.200736 ELEC)
Thay đổi trong DLT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Agrello tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -3.05% (1.238541 ELEC — 1.200736 ELEC)
Thay đổi trong DLT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Agrello tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -3.05% (1.238541 ELEC — 1.200736 ELEC)
Thay đổi trong DLT/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Agrello tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -98.14% (64.4939 ELEC — 1.200736 ELEC)
Agrello/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Agrello/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1.271104 ELEC | ▲ 5.86 % |
24/05 | 1.206527 ELEC | ▼ -5.08 % |
25/05 | 1.222305 ELEC | ▲ 1.31 % |
26/05 | 1.208152 ELEC | ▼ -1.16 % |
27/05 | 1.187948 ELEC | ▼ -1.67 % |
28/05 | 1.322315 ELEC | ▲ 11.31 % |
29/05 | 1.246399 ELEC | ▼ -5.74 % |
30/05 | 1.185168 ELEC | ▼ -4.91 % |
31/05 | 1.195339 ELEC | ▲ 0.86 % |
01/06 | 1.195326 ELEC | ▼ -0 % |
02/06 | 1.279044 ELEC | ▲ 7 % |
03/06 | 1.286845 ELEC | ▲ 0.61 % |
04/06 | 1.268988 ELEC | ▼ -1.39 % |
05/06 | 1.293523 ELEC | ▲ 1.93 % |
06/06 | 1.321003 ELEC | ▲ 2.12 % |
07/06 | 1.114887 ELEC | ▼ -15.6 % |
08/06 | 1.087989 ELEC | ▼ -2.41 % |
09/06 | 1.273259 ELEC | ▲ 17.03 % |
10/06 | 1.182113 ELEC | ▼ -7.16 % |
11/06 | 1.136692 ELEC | ▼ -3.84 % |
12/06 | 1.227891 ELEC | ▲ 8.02 % |
13/06 | 1.144125 ELEC | ▼ -6.82 % |
14/06 | 1.045278 ELEC | ▼ -8.64 % |
15/06 | 1.077704 ELEC | ▲ 3.1 % |
16/06 | 1.08497 ELEC | ▲ 0.67 % |
17/06 | 1.085091 ELEC | ▲ 0.01 % |
18/06 | 1.166148 ELEC | ▲ 7.47 % |
19/06 | 1.072407 ELEC | ▼ -8.04 % |
20/06 | 1.000873 ELEC | ▼ -6.67 % |
21/06 | 1.028203 ELEC | ▲ 2.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Agrello/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Agrello/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.350221 ELEC | ▲ 12.45 % |
03/06 — 09/06 | 1.163808 ELEC | ▼ -13.81 % |
10/06 — 16/06 | 1.311624 ELEC | ▲ 12.7 % |
17/06 — 23/06 | 1.207858 ELEC | ▼ -7.91 % |
24/06 — 30/06 | 1.075459 ELEC | ▼ -10.96 % |
01/07 — 07/07 | 1.122345 ELEC | ▲ 4.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.99501247 ELEC | ▼ -11.35 % |
15/07 — 21/07 | 1.048166 ELEC | ▲ 5.34 % |
22/07 — 28/07 | 1.261173 ELEC | ▲ 20.32 % |
29/07 — 04/08 | 1.036343 ELEC | ▼ -17.83 % |
05/08 — 11/08 | 0.98373945 ELEC | ▼ -5.08 % |
12/08 — 18/08 | -0.1452539 ELEC | ▼ -114.77 % |
Agrello/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.1247 ELEC | ▼ -6.33 % |
07/2024 | 1.448276 ELEC | ▲ 28.77 % |
08/2024 | 1.223497 ELEC | ▼ -15.52 % |
09/2024 | 0.97443404 ELEC | ▼ -20.36 % |
10/2024 | 0.85667259 ELEC | ▼ -12.09 % |
11/2024 | 1.16103 ELEC | ▲ 35.53 % |
12/2024 | 1.337362 ELEC | ▲ 15.19 % |
01/2025 | 0.01158775 ELEC | ▼ -99.13 % |
02/2025 | 0.0139943 ELEC | ▲ 20.77 % |
03/2025 | 0.01043679 ELEC | ▼ -25.42 % |
04/2025 | 0.01006393 ELEC | ▼ -3.57 % |
Agrello/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.83650162 ELEC |
Tối đa | 1.94315 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1.306498 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.83650162 ELEC |
Tối đa | 1.94315 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1.35723 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.83650162 ELEC |
Tối đa | 1.94315 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1.35723 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến DLT/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Agrello (DLT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Agrello (DLT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: