Tỷ giá hối đoái Agrello chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Agrello tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DLT/GAS
Lịch sử thay đổi trong DLT/GAS tỷ giá
DLT/GAS tỷ giá
05 11, 2023
1 DLT = 0.00030472 GAS
▲ 3.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Agrello/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Agrello chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DLT/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DLT/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Agrello/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DLT/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Agrello tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 15.27% (0.00026435 GAS — 0.00030472 GAS)
Thay đổi trong DLT/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Agrello tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -7.49% (0.00032938 GAS — 0.00030472 GAS)
Thay đổi trong DLT/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Agrello tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -7.49% (0.00032938 GAS — 0.00030472 GAS)
Thay đổi trong DLT/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Agrello tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -98.81% (0.02565137 GAS — 0.00030472 GAS)
Agrello/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Agrello/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 0.00033329 GAS | ▲ 9.38 % |
07/06 | 0.00031614 GAS | ▼ -5.15 % |
08/06 | 0.00031637 GAS | ▲ 0.07 % |
09/06 | 0.00031423 GAS | ▼ -0.68 % |
10/06 | 0.0003053 GAS | ▼ -2.84 % |
11/06 | 0.0003309 GAS | ▲ 8.39 % |
12/06 | 0.00031512 GAS | ▼ -4.77 % |
13/06 | 0.00030055 GAS | ▼ -4.62 % |
14/06 | 0.000304 GAS | ▲ 1.15 % |
15/06 | 0.00030066 GAS | ▼ -1.1 % |
16/06 | 0.00032124 GAS | ▲ 6.84 % |
17/06 | 0.00032501 GAS | ▲ 1.17 % |
18/06 | 0.00032473 GAS | ▼ -0.09 % |
19/06 | 0.0003715 GAS | ▲ 14.4 % |
20/06 | 0.00037818 GAS | ▲ 1.8 % |
21/06 | 0.00033867 GAS | ▼ -10.45 % |
22/06 | 0.00031778 GAS | ▼ -6.17 % |
23/06 | 0.00037675 GAS | ▲ 18.56 % |
24/06 | 0.00035604 GAS | ▼ -5.5 % |
25/06 | 0.0003579 GAS | ▲ 0.52 % |
26/06 | 0.00040211 GAS | ▲ 12.35 % |
27/06 | 0.0003828 GAS | ▼ -4.8 % |
28/06 | 0.00035565 GAS | ▼ -7.09 % |
29/06 | 0.00035263 GAS | ▼ -0.85 % |
30/06 | 0.00035521 GAS | ▲ 0.73 % |
01/07 | 0.0003572 GAS | ▲ 0.56 % |
02/07 | 0.00039627 GAS | ▲ 10.94 % |
03/07 | 573.86 GAS | ▲ 144813803.48 % |
04/07 | 237.94 GAS | ▼ -58.54 % |
05/07 | -1.10186567 GAS | ▼ -100.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Agrello/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Agrello/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00031287 GAS | ▲ 2.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.00023345 GAS | ▼ -25.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.00026089 GAS | ▲ 11.75 % |
01/07 — 07/07 | 0.0002552 GAS | ▼ -2.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.00025298 GAS | ▼ -0.87 % |
15/07 — 21/07 | 0.0002682 GAS | ▲ 6.02 % |
22/07 — 28/07 | 0.00024091 GAS | ▼ -10.18 % |
29/07 — 04/08 | 0.00023935 GAS | ▼ -0.65 % |
05/08 — 11/08 | 0.00030111 GAS | ▲ 25.81 % |
12/08 — 18/08 | 0.00028696 GAS | ▼ -4.7 % |
19/08 — 25/08 | 0.00016951 GAS | ▼ -40.93 % |
26/08 — 01/09 | 0.00004858 GAS | ▼ -71.34 % |
Agrello/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00027754 GAS | ▼ -8.92 % |
08/2024 | 0.00031067 GAS | ▲ 11.94 % |
09/2024 | 0.00022306 GAS | ▼ -28.2 % |
10/2024 | 0.00024543 GAS | ▲ 10.03 % |
11/2024 | 0.00022057 GAS | ▼ -10.13 % |
12/2024 | 0.0002494 GAS | ▲ 13.07 % |
01/2025 | 0.00023882 GAS | ▼ -4.24 % |
01/2025 | 0.00016468 GAS | ▼ -31.04 % |
03/2025 | -0.00001759 GAS | ▼ -110.68 % |
04/2025 | -0.00001796 GAS | ▲ 2.08 % |
05/2025 | -0.00001606 GAS | ▼ -10.55 % |
05/2025 | -0.0000156 GAS | ▼ -2.87 % |
Agrello/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00018694 GAS |
Tối đa | 0.00041512 GAS |
Bình quân gia quyền | 22.2655 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00018694 GAS |
Tối đa | 0.00041512 GAS |
Bình quân gia quyền | 14.8438 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00018694 GAS |
Tối đa | 0.00041512 GAS |
Bình quân gia quyền | 14.8438 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến DLT/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Agrello (DLT) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Agrello (DLT) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: