Tỷ giá hối đoái Agrello chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Agrello tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DLT/VEF
Lịch sử thay đổi trong DLT/VEF tỷ giá
DLT/VEF tỷ giá
05 11, 2023
1 DLT = 2,262 VEF
▼ -0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Agrello/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Agrello chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DLT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DLT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Agrello/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DLT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Agrello tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -6.53% (2,420 VEF — 2,262 VEF)
Thay đổi trong DLT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Agrello tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -20.68% (2,852 VEF — 2,262 VEF)
Thay đổi trong DLT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Agrello tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -20.68% (2,852 VEF — 2,262 VEF)
Thay đổi trong DLT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Agrello tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 710659.12% (0.32 VEF — 2,262 VEF)
Agrello/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Agrello/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 2,514 VEF | ▲ 11.15 % |
21/05 | 2,303 VEF | ▼ -8.41 % |
22/05 | 2,339 VEF | ▲ 1.58 % |
23/05 | 2,345 VEF | ▲ 0.26 % |
24/05 | 2,324 VEF | ▼ -0.9 % |
25/05 | 2,550 VEF | ▲ 9.7 % |
26/05 | 2,431 VEF | ▼ -4.67 % |
27/05 | 2,270 VEF | ▼ -6.61 % |
28/05 | 2,201 VEF | ▼ -3.04 % |
29/05 | 2,143 VEF | ▼ -2.64 % |
30/05 | 2,329 VEF | ▲ 8.68 % |
31/05 | 2,327 VEF | ▼ -0.07 % |
01/06 | 2,313 VEF | ▼ -0.63 % |
02/06 | 2,558 VEF | ▲ 10.6 % |
03/06 | 2,603 VEF | ▲ 1.74 % |
04/06 | 3,179 VEF | ▲ 22.14 % |
05/06 | 2,614 VEF | ▼ -17.78 % |
06/06 | 2,634 VEF | ▲ 0.78 % |
07/06 | 2,448 VEF | ▼ -7.08 % |
08/06 | 2,357 VEF | ▼ -3.7 % |
09/06 | 2,522 VEF | ▲ 6.99 % |
10/06 | 2,357 VEF | ▼ -6.55 % |
11/06 | 2,204 VEF | ▼ -6.47 % |
12/06 | 2,242 VEF | ▲ 1.72 % |
13/06 | 2,281 VEF | ▲ 1.71 % |
14/06 | 2,231 VEF | ▼ -2.19 % |
15/06 | 2,300 VEF | ▲ 3.09 % |
16/06 | 2,101 VEF | ▼ -8.65 % |
17/06 | 2,117 VEF | ▲ 0.79 % |
18/06 | 2,112 VEF | ▼ -0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Agrello/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Agrello/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,377 VEF | ▲ 5.08 % |
27/05 — 02/06 | 1,978 VEF | ▼ -16.79 % |
03/06 — 09/06 | 2,504 VEF | ▲ 26.64 % |
10/06 — 16/06 | 2,180 VEF | ▼ -12.97 % |
17/06 — 23/06 | 2,132 VEF | ▼ -2.18 % |
24/06 — 30/06 | 2,113 VEF | ▼ -0.89 % |
01/07 — 07/07 | 1,889 VEF | ▼ -10.62 % |
08/07 — 14/07 | 1,853 VEF | ▼ -1.89 % |
15/07 — 21/07 | 2,079 VEF | ▲ 12.19 % |
22/07 — 28/07 | 2,085 VEF | ▲ 0.29 % |
29/07 — 04/08 | 1,099 VEF | ▼ -47.3 % |
05/08 — 11/08 | -276.33 VEF | ▼ -125.15 % |
Agrello/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,344 VEF | ▲ 3.61 % |
07/2024 | 2,665 VEF | ▲ 13.72 % |
08/2024 | 606.88 VEF | ▼ -77.23 % |
09/2024 | 459.18 VEF | ▼ -24.34 % |
10/2024 | 548.08 VEF | ▲ 19.36 % |
11/2024 | 721.96 VEF | ▲ 31.73 % |
12/2024 | 571.71 VEF | ▼ -20.81 % |
01/2025 | 401.92 VEF | ▼ -29.7 % |
02/2025 | -81.15 VEF | ▼ -120.19 % |
03/2025 | -85.89 VEF | ▲ 5.84 % |
04/2025 | -65.9 VEF | ▼ -23.28 % |
05/2025 | -60.38 VEF | ▼ -8.38 % |
Agrello/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,202 VEF |
Tối đa | 4,390 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,630 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,202 VEF |
Tối đa | 4,390 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,686 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,202 VEF |
Tối đa | 4,390 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,686 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DLT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Agrello (DLT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Agrello (DLT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: