Tỷ giá hối đoái district0x chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/DAT
Lịch sử thay đổi trong DNT/DAT tỷ giá
DNT/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 DNT = 85.4935 DAT
▼ -1.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DNT/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các district0x tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 6.14% (80.5514 DAT — 85.4935 DAT)
Thay đổi trong DNT/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các district0x tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 42.06% (60.1813 DAT — 85.4935 DAT)
Thay đổi trong DNT/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các district0x tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 1009.3% (7.706981 DAT — 85.4935 DAT)
Thay đổi trong DNT/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 1194.16% (6.606085 DAT — 85.4935 DAT)
district0x/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
district0x/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 87.0346 DAT | ▲ 1.8 % |
09/06 | 85.7861 DAT | ▼ -1.43 % |
10/06 | 86.9846 DAT | ▲ 1.4 % |
11/06 | 89.4609 DAT | ▲ 2.85 % |
12/06 | 101.64 DAT | ▲ 13.61 % |
13/06 | 134.79 DAT | ▲ 32.61 % |
14/06 | 117.46 DAT | ▼ -12.86 % |
15/06 | 117.71 DAT | ▲ 0.21 % |
16/06 | 116.35 DAT | ▼ -1.16 % |
17/06 | 113.7 DAT | ▼ -2.27 % |
18/06 | 121.21 DAT | ▲ 6.61 % |
19/06 | 80.2043 DAT | ▼ -33.83 % |
20/06 | 81.138 DAT | ▲ 1.16 % |
21/06 | 96.9316 DAT | ▲ 19.47 % |
22/06 | 101.3 DAT | ▲ 4.5 % |
23/06 | 99.0845 DAT | ▼ -2.18 % |
24/06 | 96.5177 DAT | ▼ -2.59 % |
25/06 | 94.993 DAT | ▼ -1.58 % |
26/06 | 93.4509 DAT | ▼ -1.62 % |
27/06 | 93.0674 DAT | ▼ -0.41 % |
28/06 | 95.0776 DAT | ▲ 2.16 % |
29/06 | 98.5706 DAT | ▲ 3.67 % |
30/06 | 99.0257 DAT | ▲ 0.46 % |
01/07 | 93.6822 DAT | ▼ -5.4 % |
02/07 | 101.26 DAT | ▲ 8.09 % |
03/07 | 109.29 DAT | ▲ 7.93 % |
04/07 | 105.1 DAT | ▼ -3.83 % |
05/07 | 106.2 DAT | ▲ 1.05 % |
06/07 | 105.9 DAT | ▼ -0.28 % |
07/07 | 105.91 DAT | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
district0x/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 78.8158 DAT | ▼ -7.81 % |
17/06 — 23/06 | 97.8852 DAT | ▲ 24.19 % |
24/06 — 30/06 | 119.44 DAT | ▲ 22.02 % |
01/07 — 07/07 | 146.08 DAT | ▲ 22.31 % |
08/07 — 14/07 | 112.88 DAT | ▼ -22.73 % |
15/07 — 21/07 | 97.0615 DAT | ▼ -14.01 % |
22/07 — 28/07 | 147.4 DAT | ▲ 51.86 % |
29/07 — 04/08 | 107.47 DAT | ▼ -27.09 % |
05/08 — 11/08 | 131.9 DAT | ▲ 22.73 % |
12/08 — 18/08 | 137.69 DAT | ▲ 4.38 % |
19/08 — 25/08 | 145.61 DAT | ▲ 5.76 % |
26/08 — 01/09 | 145.62 DAT | ▲ 0 % |
district0x/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 84.3988 DAT | ▼ -1.28 % |
08/2024 | 119.12 DAT | ▲ 41.14 % |
09/2024 | 110.66 DAT | ▼ -7.1 % |
10/2024 | 143.93 DAT | ▲ 30.07 % |
11/2024 | 155.16 DAT | ▲ 7.8 % |
12/2024 | 165.79 DAT | ▲ 6.85 % |
01/2025 | 228.67 DAT | ▲ 37.93 % |
02/2025 | 697.68 DAT | ▲ 205.1 % |
03/2025 | 988.73 DAT | ▲ 41.72 % |
04/2025 | 1,422 DAT | ▲ 43.85 % |
05/2025 | 1,475 DAT | ▲ 3.73 % |
06/2025 | 1,554 DAT | ▲ 5.33 % |
district0x/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 77.3148 DAT |
Tối đa | 106.23 DAT |
Bình quân gia quyền | 83.3732 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 48.8738 DAT |
Tối đa | 106.23 DAT |
Bình quân gia quyền | 74.8177 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.448266 DAT |
Tối đa | 106.23 DAT |
Bình quân gia quyền | 38.862 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến DNT/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: