Tỷ giá hối đoái district0x chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/IDR

Lịch sử thay đổi trong DNT/IDR tỷ giá

DNT/IDR tỷ giá

05 19, 2024
1 DNT = 925.93 IDR
▼ -0.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DNT/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -0.39% (929.53 IDR — 925.93 IDR)

Thay đổi trong DNT/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 104.51% (452.77 IDR — 925.93 IDR)

Thay đổi trong DNT/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 123.23% (414.79 IDR — 925.93 IDR)

Thay đổi trong DNT/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 143510.42% (0.64 IDR — 925.93 IDR)

district0x/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

district0x/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 1,129 IDR ▲ 21.9 %
21/05 1,269 IDR ▲ 12.47 %
22/05 1,239 IDR ▼ -2.37 %
23/05 1,217 IDR ▼ -1.82 %
24/05 1,164 IDR ▼ -4.31 %
25/05 1,139 IDR ▼ -2.21 %
26/05 1,130 IDR ▼ -0.78 %
27/05 1,122 IDR ▼ -0.71 %
28/05 1,115 IDR ▼ -0.64 %
29/05 1,079 IDR ▼ -3.21 %
30/05 1,009 IDR ▼ -6.43 %
31/05 957.36 IDR ▼ -5.16 %
01/06 991.03 IDR ▲ 3.52 %
02/06 1,048 IDR ▲ 5.8 %
03/06 1,071 IDR ▲ 2.19 %
04/06 1,056 IDR ▼ -1.48 %
05/06 1,051 IDR ▼ -0.44 %
06/06 1,033 IDR ▼ -1.71 %
07/06 1,033 IDR ▲ 0.05 %
08/06 1,023 IDR ▼ -1.01 %
09/06 1,011 IDR ▼ -1.19 %
10/06 980.93 IDR ▼ -2.96 %
11/06 1,001 IDR ▲ 2.05 %
12/06 996.71 IDR ▼ -0.44 %
13/06 968.78 IDR ▼ -2.8 %
14/06 956.77 IDR ▼ -1.24 %
15/06 978.46 IDR ▲ 2.27 %
16/06 978.6 IDR ▲ 0.01 %
17/06 969.79 IDR ▼ -0.9 %
18/06 960.35 IDR ▼ -0.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

district0x/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 887.78 IDR ▼ -4.12 %
27/05 — 02/06 2,655 IDR ▲ 199.09 %
03/06 — 09/06 2,293 IDR ▼ -13.64 %
10/06 — 16/06 1,933 IDR ▼ -15.69 %
17/06 — 23/06 1,935 IDR ▲ 0.11 %
24/06 — 30/06 1,775 IDR ▼ -8.29 %
01/07 — 07/07 1,358 IDR ▼ -23.51 %
08/07 — 14/07 1,633 IDR ▲ 20.27 %
15/07 — 21/07 1,459 IDR ▼ -10.65 %
22/07 — 28/07 1,447 IDR ▼ -0.81 %
29/07 — 04/08 1,386 IDR ▼ -4.26 %
05/08 — 11/08 1,339 IDR ▼ -3.36 %

district0x/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 922.02 IDR ▼ -0.42 %
07/2024 969.95 IDR ▲ 5.2 %
08/2024 768.32 IDR ▼ -20.79 %
09/2024 763.73 IDR ▼ -0.6 %
10/2024 779.26 IDR ▲ 2.03 %
11/2024 845.51 IDR ▲ 8.5 %
12/2024 980.77 IDR ▲ 16 %
01/2025 895 IDR ▼ -8.74 %
02/2025 1,458 IDR ▲ 62.87 %
03/2025 2,933 IDR ▲ 101.2 %
04/2025 1,598 IDR ▼ -45.53 %
05/2025 1,649 IDR ▲ 3.19 %

district0x/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 849.1 IDR
Tối đa 1,295 IDR
Bình quân gia quyền 996.45 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 453.07 IDR
Tối đa 2,377 IDR
Bình quân gia quyền 1,038 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 329.54 IDR
Tối đa 2,377 IDR
Bình quân gia quyền 563.9 IDR

Chia sẻ một liên kết đến DNT/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu