Tỷ giá hối đoái district0x chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/LKK
Lịch sử thay đổi trong DNT/LKK tỷ giá
DNT/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 DNT = 13.2929 LKK
▲ 5.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DNT/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các district0x tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 34.7% (9.868815 LKK — 13.2929 LKK)
Thay đổi trong DNT/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các district0x tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 223.08% (4.114427 LKK — 13.2929 LKK)
Thay đổi trong DNT/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các district0x tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 3246.32% (0.39724027 LKK — 13.2929 LKK)
Thay đổi trong DNT/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 3246.32% (0.39724027 LKK — 13.2929 LKK)
district0x/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
district0x/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 12.9676 LKK | ▼ -2.45 % |
20/05 | 11.9189 LKK | ▼ -8.09 % |
21/05 | 11.8243 LKK | ▼ -0.79 % |
22/05 | 11.8541 LKK | ▲ 0.25 % |
23/05 | 12.0232 LKK | ▲ 1.43 % |
24/05 | 12.0949 LKK | ▲ 0.6 % |
25/05 | 11.8218 LKK | ▼ -2.26 % |
26/05 | 10.5289 LKK | ▼ -10.94 % |
27/05 | 9.980933 LKK | ▼ -5.2 % |
28/05 | 11.2567 LKK | ▲ 12.78 % |
29/05 | 10.9805 LKK | ▼ -2.45 % |
30/05 | 11.0246 LKK | ▲ 0.4 % |
31/05 | 10.5622 LKK | ▼ -4.19 % |
01/06 | 10.1145 LKK | ▼ -4.24 % |
02/06 | 9.629793 LKK | ▼ -4.79 % |
03/06 | 8.984338 LKK | ▼ -6.7 % |
04/06 | 10.4267 LKK | ▲ 16.05 % |
05/06 | 10.625 LKK | ▲ 1.9 % |
06/06 | 10.8047 LKK | ▲ 1.69 % |
07/06 | 11.2926 LKK | ▲ 4.52 % |
08/06 | 12.0713 LKK | ▲ 6.9 % |
09/06 | 12.4093 LKK | ▲ 2.8 % |
10/06 | 11.675 LKK | ▼ -5.92 % |
11/06 | 12.0074 LKK | ▲ 2.85 % |
12/06 | 12.0283 LKK | ▲ 0.17 % |
13/06 | 14.859 LKK | ▲ 23.53 % |
14/06 | 15.1688 LKK | ▲ 2.09 % |
15/06 | 14.4911 LKK | ▼ -4.47 % |
16/06 | 14.6962 LKK | ▲ 1.42 % |
17/06 | 15.3929 LKK | ▲ 4.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
district0x/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36.8512 LKK | ▲ 177.22 % |
27/05 — 02/06 | 40.3847 LKK | ▲ 9.59 % |
03/06 — 09/06 | 36.9423 LKK | ▼ -8.52 % |
10/06 — 16/06 | 34.5119 LKK | ▼ -6.58 % |
17/06 — 23/06 | 41.3011 LKK | ▲ 19.67 % |
24/06 — 30/06 | 38.9137 LKK | ▼ -5.78 % |
01/07 — 07/07 | 46.6775 LKK | ▲ 19.95 % |
08/07 — 14/07 | 48.5249 LKK | ▲ 3.96 % |
15/07 — 21/07 | 53.0086 LKK | ▲ 9.24 % |
22/07 — 28/07 | 50.4289 LKK | ▼ -4.87 % |
29/07 — 04/08 | 53.9397 LKK | ▲ 6.96 % |
05/08 — 11/08 | 46.2975 LKK | ▼ -14.17 % |
district0x/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.1506 LKK | ▼ -1.07 % |
07/2024 | 16.7339 LKK | ▲ 27.25 % |
08/2024 | 18.6908 LKK | ▲ 11.69 % |
09/2024 | 17.3534 LKK | ▼ -7.15 % |
10/2024 | 30.9619 LKK | ▲ 78.42 % |
11/2024 | 33.1932 LKK | ▲ 7.21 % |
12/2024 | 35.1071 LKK | ▲ 5.77 % |
01/2025 | 113.02 LKK | ▲ 221.94 % |
02/2025 | 154.31 LKK | ▲ 36.53 % |
03/2025 | 335.53 LKK | ▲ 117.43 % |
04/2025 | 448.42 LKK | ▲ 33.64 % |
05/2025 | 465.2 LKK | ▲ 3.74 % |
district0x/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.392999 LKK |
Tối đa | 13.1946 LKK |
Bình quân gia quyền | 11.4 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.81226 LKK |
Tối đa | 17.1802 LKK |
Bình quân gia quyền | 7.740056 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.34678105 LKK |
Tối đa | 17.1802 LKK |
Bình quân gia quyền | 2.782139 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến DNT/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: