Tỷ giá hối đoái district0x chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/MGA
Lịch sử thay đổi trong DNT/MGA tỷ giá
DNT/MGA tỷ giá
05 18, 2024
1 DNT = 255.87 MGA
▼ -2.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DNT/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.08% (255.67 MGA — 255.87 MGA)
Thay đổi trong DNT/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 96.31% (130.34 MGA — 255.87 MGA)
Thay đổi trong DNT/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 108.06% (122.98 MGA — 255.87 MGA)
Thay đổi trong DNT/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1574.16% (15.28 MGA — 255.87 MGA)
district0x/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
district0x/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 263.26 MGA | ▲ 2.89 % |
20/05 | 309 MGA | ▲ 17.38 % |
21/05 | 344.72 MGA | ▲ 11.56 % |
22/05 | 335.13 MGA | ▼ -2.78 % |
23/05 | 330.58 MGA | ▼ -1.36 % |
24/05 | 316.61 MGA | ▼ -4.23 % |
25/05 | 310.68 MGA | ▼ -1.87 % |
26/05 | 305.97 MGA | ▼ -1.52 % |
27/05 | 304.75 MGA | ▼ -0.4 % |
28/05 | 302.22 MGA | ▼ -0.83 % |
29/05 | 295.96 MGA | ▼ -2.07 % |
30/05 | 283.07 MGA | ▼ -4.36 % |
31/05 | 268.4 MGA | ▼ -5.18 % |
01/06 | 280.95 MGA | ▲ 4.67 % |
02/06 | 296.95 MGA | ▲ 5.7 % |
03/06 | 305.14 MGA | ▲ 2.76 % |
04/06 | 299.56 MGA | ▼ -1.83 % |
05/06 | 298.07 MGA | ▼ -0.5 % |
06/06 | 292.44 MGA | ▼ -1.89 % |
07/06 | 292.89 MGA | ▲ 0.15 % |
08/06 | 290.8 MGA | ▼ -0.71 % |
09/06 | 284.5 MGA | ▼ -2.16 % |
10/06 | 277.14 MGA | ▼ -2.59 % |
11/06 | 284.34 MGA | ▲ 2.6 % |
12/06 | 282.2 MGA | ▼ -0.75 % |
13/06 | 272.88 MGA | ▼ -3.3 % |
14/06 | 272.41 MGA | ▼ -0.17 % |
15/06 | 277.85 MGA | ▲ 2 % |
16/06 | 278.64 MGA | ▲ 0.28 % |
17/06 | 279 MGA | ▲ 0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
district0x/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 247.97 MGA | ▼ -3.09 % |
27/05 — 02/06 | 822.9 MGA | ▲ 231.86 % |
03/06 — 09/06 | 729.29 MGA | ▼ -11.38 % |
10/06 — 16/06 | 565 MGA | ▼ -22.53 % |
17/06 — 23/06 | 552.88 MGA | ▼ -2.14 % |
24/06 — 30/06 | 492.81 MGA | ▼ -10.87 % |
01/07 — 07/07 | 393.77 MGA | ▼ -20.1 % |
08/07 — 14/07 | 450.85 MGA | ▲ 14.49 % |
15/07 — 21/07 | 385.21 MGA | ▼ -14.56 % |
22/07 — 28/07 | 384.48 MGA | ▼ -0.19 % |
29/07 — 04/08 | 371.14 MGA | ▼ -3.47 % |
05/08 — 11/08 | 371.64 MGA | ▲ 0.14 % |
district0x/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 252.93 MGA | ▼ -1.15 % |
07/2024 | 268.4 MGA | ▲ 6.12 % |
08/2024 | 223.13 MGA | ▼ -16.87 % |
09/2024 | 220.29 MGA | ▼ -1.27 % |
10/2024 | 218.12 MGA | ▼ -0.99 % |
11/2024 | 243.12 MGA | ▲ 11.46 % |
12/2024 | 302.59 MGA | ▲ 24.46 % |
01/2025 | 260.73 MGA | ▼ -13.83 % |
02/2025 | 300.01 MGA | ▲ 15.06 % |
03/2025 | 811.29 MGA | ▲ 170.42 % |
04/2025 | 497.67 MGA | ▼ -38.66 % |
05/2025 | 525.03 MGA | ▲ 5.5 % |
district0x/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 233.23 MGA |
Tối đa | 351.17 MGA |
Bình quân gia quyền | 273.68 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 130.34 MGA |
Tối đa | 689.7 MGA |
Bình quân gia quyền | 287.77 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 94.41 MGA |
Tối đa | 689.7 MGA |
Bình quân gia quyền | 161.32 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến DNT/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: