Tỷ giá hối đoái Dock chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dock tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOCK/ELEC
Lịch sử thay đổi trong DOCK/ELEC tỷ giá
DOCK/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 DOCK = 22.9398 ELEC
▲ 1.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dock/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dock chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DOCK/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOCK/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dock/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DOCK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dock tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -24.76% (30.4886 ELEC — 22.9398 ELEC)
Thay đổi trong DOCK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dock tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -1.81% (23.3617 ELEC — 22.9398 ELEC)
Thay đổi trong DOCK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Dock tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 263.97% (6.302629 ELEC — 22.9398 ELEC)
Thay đổi trong DOCK/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dock tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 129.55% (9.99355 ELEC — 22.9398 ELEC)
Dock/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Dock/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 22.4478 ELEC | ▼ -2.14 % |
29/05 | 22.7119 ELEC | ▲ 1.18 % |
30/05 | 23.128 ELEC | ▲ 1.83 % |
31/05 | 23.329 ELEC | ▲ 0.87 % |
01/06 | 22.9664 ELEC | ▼ -1.55 % |
02/06 | 22.3963 ELEC | ▼ -2.48 % |
03/06 | 22.5459 ELEC | ▲ 0.67 % |
04/06 | 22.4655 ELEC | ▼ -0.36 % |
05/06 | 22.0494 ELEC | ▼ -1.85 % |
06/06 | 21.9721 ELEC | ▼ -0.35 % |
07/06 | 21.6519 ELEC | ▼ -1.46 % |
08/06 | 21.6271 ELEC | ▼ -0.11 % |
09/06 | 21.7607 ELEC | ▲ 0.62 % |
10/06 | 21.0561 ELEC | ▼ -3.24 % |
11/06 | 21.409 ELEC | ▲ 1.68 % |
12/06 | 20.8989 ELEC | ▼ -2.38 % |
13/06 | 21.4245 ELEC | ▲ 2.52 % |
14/06 | 21.1569 ELEC | ▼ -1.25 % |
15/06 | 20.9601 ELEC | ▼ -0.93 % |
16/06 | 19.8494 ELEC | ▼ -5.3 % |
17/06 | 19.5622 ELEC | ▼ -1.45 % |
18/06 | 19.6466 ELEC | ▲ 0.43 % |
19/06 | 19.6348 ELEC | ▼ -0.06 % |
20/06 | 19.8963 ELEC | ▲ 1.33 % |
21/06 | 19.6641 ELEC | ▼ -1.17 % |
22/06 | 19.142 ELEC | ▼ -2.65 % |
23/06 | 18.5406 ELEC | ▼ -3.14 % |
24/06 | 18.0614 ELEC | ▼ -2.58 % |
25/06 | 17.0396 ELEC | ▼ -5.66 % |
26/06 | 17.8543 ELEC | ▲ 4.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dock/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dock/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 25.1427 ELEC | ▲ 9.6 % |
10/06 — 16/06 | 27.2546 ELEC | ▲ 8.4 % |
17/06 — 23/06 | 26.6407 ELEC | ▼ -2.25 % |
24/06 — 30/06 | 25.8179 ELEC | ▼ -3.09 % |
01/07 — 07/07 | 23.3635 ELEC | ▼ -9.51 % |
08/07 — 14/07 | 21.8552 ELEC | ▼ -6.46 % |
15/07 — 21/07 | 21.3789 ELEC | ▼ -2.18 % |
22/07 — 28/07 | 83.754 ELEC | ▲ 291.76 % |
29/07 — 04/08 | 94.5921 ELEC | ▲ 12.94 % |
05/08 — 11/08 | 80.1168 ELEC | ▼ -15.3 % |
12/08 — 18/08 | 87.2838 ELEC | ▲ 8.95 % |
19/08 — 25/08 | 21.2752 ELEC | ▼ -75.63 % |
Dock/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.5128 ELEC | ▼ -6.22 % |
07/2024 | 28.9577 ELEC | ▲ 34.61 % |
08/2024 | 24.2164 ELEC | ▼ -16.37 % |
09/2024 | 38.724 ELEC | ▲ 59.91 % |
10/2024 | 40.292 ELEC | ▲ 4.05 % |
11/2024 | 52.7891 ELEC | ▲ 31.02 % |
12/2024 | 40.2384 ELEC | ▼ -23.78 % |
01/2025 | 21.4896 ELEC | ▼ -46.59 % |
02/2025 | 105.93 ELEC | ▲ 392.91 % |
03/2025 | 129.42 ELEC | ▲ 22.18 % |
04/2025 | 112.03 ELEC | ▼ -13.44 % |
05/2025 | 105.51 ELEC | ▼ -5.82 % |
Dock/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.1295 ELEC |
Tối đa | 31.6315 ELEC |
Bình quân gia quyền | 28.3755 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.1295 ELEC |
Tối đa | 31.6315 ELEC |
Bình quân gia quyền | 28.9276 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.302629 ELEC |
Tối đa | 31.6315 ELEC |
Bình quân gia quyền | 28.4411 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến DOCK/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dock (DOCK) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dock (DOCK) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: