Tỷ giá hối đoái Dock chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dock tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOCK/VEF
Lịch sử thay đổi trong DOCK/VEF tỷ giá
DOCK/VEF tỷ giá
06 05, 2024
1 DOCK = 122,015 VEF
▲ 2.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dock/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dock chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DOCK/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOCK/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dock/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DOCK/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Dock tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.15% (121,832 VEF — 122,015 VEF)
Thay đổi trong DOCK/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Dock tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -25.89% (164,636 VEF — 122,015 VEF)
Thay đổi trong DOCK/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Dock tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 156.66% (47,540 VEF — 122,015 VEF)
Thay đổi trong DOCK/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Dock tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 247426810.4% (0.05 VEF — 122,015 VEF)
Dock/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Dock/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 120,472 VEF | ▼ -1.27 % |
07/06 | 117,412 VEF | ▼ -2.54 % |
08/06 | 115,005 VEF | ▼ -2.05 % |
09/06 | 113,661 VEF | ▼ -1.17 % |
10/06 | 108,587 VEF | ▼ -4.46 % |
11/06 | 107,760 VEF | ▼ -0.76 % |
12/06 | 105,692 VEF | ▼ -1.92 % |
13/06 | 104,007 VEF | ▼ -1.59 % |
14/06 | 108,602 VEF | ▲ 4.42 % |
15/06 | 113,560 VEF | ▲ 4.57 % |
16/06 | 114,469 VEF | ▲ 0.8 % |
17/06 | 116,268 VEF | ▲ 1.57 % |
18/06 | 114,345 VEF | ▼ -1.65 % |
19/06 | 117,274 VEF | ▲ 2.56 % |
20/06 | 123,617 VEF | ▲ 5.41 % |
21/06 | 123,441 VEF | ▼ -0.14 % |
22/06 | 117,619 VEF | ▼ -4.72 % |
23/06 | 113,181 VEF | ▼ -3.77 % |
24/06 | 113,895 VEF | ▲ 0.63 % |
25/06 | 116,868 VEF | ▲ 2.61 % |
26/06 | 119,010 VEF | ▲ 1.83 % |
27/06 | 116,966 VEF | ▼ -1.72 % |
28/06 | 115,770 VEF | ▼ -1.02 % |
29/06 | 115,867 VEF | ▲ 0.08 % |
30/06 | 117,535 VEF | ▲ 1.44 % |
01/07 | 116,245 VEF | ▼ -1.1 % |
02/07 | 111,691 VEF | ▼ -3.92 % |
03/07 | 111,563 VEF | ▼ -0.11 % |
04/07 | 114,087 VEF | ▲ 2.26 % |
05/07 | 118,596 VEF | ▲ 3.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dock/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dock/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 127,058 VEF | ▲ 4.13 % |
17/06 — 23/06 | 131,717 VEF | ▲ 3.67 % |
24/06 — 30/06 | 133,262 VEF | ▲ 1.17 % |
01/07 — 07/07 | 95,947 VEF | ▼ -28 % |
08/07 — 14/07 | 105,384 VEF | ▲ 9.84 % |
15/07 — 21/07 | 94,898 VEF | ▼ -9.95 % |
22/07 — 28/07 | 103,604 VEF | ▲ 9.17 % |
29/07 — 04/08 | 85,431 VEF | ▼ -17.54 % |
05/08 — 11/08 | 92,845 VEF | ▲ 8.68 % |
12/08 — 18/08 | 94,236 VEF | ▲ 1.5 % |
19/08 — 25/08 | 88,697 VEF | ▼ -5.88 % |
26/08 — 01/09 | 92,517 VEF | ▲ 4.31 % |
Dock/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 121,881 VEF | ▼ -0.11 % |
08/2024 | 108,808 VEF | ▼ -10.73 % |
09/2024 | 130,884 VEF | ▲ 20.29 % |
10/2024 | 144,766 VEF | ▲ 10.61 % |
11/2024 | 160,736 VEF | ▲ 11.03 % |
12/2024 | 209,449 VEF | ▲ 30.31 % |
01/2025 | 231,654 VEF | ▲ 10.6 % |
01/2025 | 325,817 VEF | ▲ 40.65 % |
03/2025 | 410,988 VEF | ▲ 26.14 % |
04/2025 | 255,141 VEF | ▼ -37.92 % |
05/2025 | 279,338 VEF | ▲ 9.48 % |
05/2025 | 285,221 VEF | ▲ 2.11 % |
Dock/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 103,113 VEF |
Tối đa | 125,571 VEF |
Bình quân gia quyền | 116,693 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 102,993 VEF |
Tối đa | 189,344 VEF |
Bình quân gia quyền | 138,797 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39,611 VEF |
Tối đa | 189,344 VEF |
Bình quân gia quyền | 89,644 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DOCK/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dock (DOCK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dock (DOCK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: