Tỷ giá hối đoái peso Dominicana chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOP/MITH
Lịch sử thay đổi trong DOP/MITH tỷ giá
DOP/MITH tỷ giá
05 28, 2024
1 DOP = 23.0644 MITH
▲ 0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Dominicana/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Dominicana chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DOP/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOP/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Dominicana/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DOP/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -6.2% (24.589 MITH — 23.0644 MITH)
Thay đổi trong DOP/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 40.41% (16.4263 MITH — 23.0644 MITH)
Thay đổi trong DOP/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 163.22% (8.762439 MITH — 23.0644 MITH)
Thay đổi trong DOP/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 338.96% (5.254286 MITH — 23.0644 MITH)
peso Dominicana/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
peso Dominicana/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 23.2562 MITH | ▲ 0.83 % |
30/05 | 23.2849 MITH | ▲ 0.12 % |
31/05 | 24.2026 MITH | ▲ 3.94 % |
01/06 | 24.1468 MITH | ▼ -0.23 % |
02/06 | 22.8863 MITH | ▼ -5.22 % |
03/06 | 23.0321 MITH | ▲ 0.64 % |
04/06 | 21.7213 MITH | ▼ -5.69 % |
05/06 | 21.3451 MITH | ▼ -1.73 % |
06/06 | 21.8067 MITH | ▲ 2.16 % |
07/06 | 21.9425 MITH | ▲ 0.62 % |
08/06 | 21.827 MITH | ▼ -0.53 % |
09/06 | 21.6998 MITH | ▼ -0.58 % |
10/06 | 21.8121 MITH | ▲ 0.52 % |
11/06 | 22.0826 MITH | ▲ 1.24 % |
12/06 | 22.2348 MITH | ▲ 0.69 % |
13/06 | 22.2817 MITH | ▲ 0.21 % |
14/06 | 22.3135 MITH | ▲ 0.14 % |
15/06 | 22.6968 MITH | ▲ 1.72 % |
16/06 | 22.8793 MITH | ▲ 0.8 % |
17/06 | 22.4056 MITH | ▼ -2.07 % |
18/06 | 22.6017 MITH | ▲ 0.88 % |
19/06 | 23.1218 MITH | ▲ 2.3 % |
20/06 | 23.5974 MITH | ▲ 2.06 % |
21/06 | 22.6224 MITH | ▼ -4.13 % |
22/06 | 22.8057 MITH | ▲ 0.81 % |
23/06 | 22.576 MITH | ▼ -1.01 % |
24/06 | 22.7298 MITH | ▲ 0.68 % |
25/06 | 23.0026 MITH | ▲ 1.2 % |
26/06 | 23.0175 MITH | ▲ 0.06 % |
27/06 | 22.9339 MITH | ▼ -0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Dominicana/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Dominicana/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 35.9575 MITH | ▲ 55.9 % |
10/06 — 16/06 | 37.9333 MITH | ▲ 5.49 % |
17/06 — 23/06 | 36.6124 MITH | ▼ -3.48 % |
24/06 — 30/06 | 38.4553 MITH | ▲ 5.03 % |
01/07 — 07/07 | 43.0015 MITH | ▲ 11.82 % |
08/07 — 14/07 | 27.5844 MITH | ▼ -35.85 % |
15/07 — 21/07 | 5.048533 MITH | ▼ -81.7 % |
22/07 — 28/07 | 4.683907 MITH | ▼ -7.22 % |
29/07 — 04/08 | 4.845772 MITH | ▲ 3.46 % |
05/08 — 11/08 | 5.018853 MITH | ▲ 3.57 % |
12/08 — 18/08 | 5.027622 MITH | ▲ 0.17 % |
19/08 — 25/08 | 5.007639 MITH | ▼ -0.4 % |
peso Dominicana/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.1795 MITH | ▲ 0.5 % |
07/2024 | 247.03 MITH | ▲ 965.75 % |
08/2024 | 198.88 MITH | ▼ -19.49 % |
09/2024 | 89.791 MITH | ▼ -54.85 % |
10/2024 | 49.9742 MITH | ▼ -44.34 % |
11/2024 | 51.2981 MITH | ▲ 2.65 % |
12/2024 | 23.1228 MITH | ▼ -54.92 % |
01/2025 | 32.7781 MITH | ▲ 41.76 % |
02/2025 | 27.0009 MITH | ▼ -17.63 % |
03/2025 | 157.41 MITH | ▲ 482.99 % |
04/2025 | -5.84502106 MITH | ▼ -103.71 % |
05/2025 | -5.60266752 MITH | ▼ -4.15 % |
peso Dominicana/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.8736 MITH |
Tối đa | 23.9429 MITH |
Bình quân gia quyền | 22.5645 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.2542 MITH |
Tối đa | 206 MITH |
Bình quân gia quyền | 66.3684 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.667527 MITH |
Tối đa | 206 MITH |
Bình quân gia quyền | 44.8865 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến DOP/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: