Tỷ giá hối đoái peso Dominicana chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOP/WABI
Lịch sử thay đổi trong DOP/WABI tỷ giá
DOP/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 DOP = 507.59 WABI
▲ 3222.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Dominicana/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Dominicana chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DOP/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOP/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Dominicana/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DOP/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8.25% (468.92 WABI — 507.59 WABI)
Thay đổi trong DOP/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 357760.71% (0.14183918 WABI — 507.59 WABI)
Thay đổi trong DOP/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 110856.84% (0.45746317 WABI — 507.59 WABI)
Thay đổi trong DOP/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 204675.64% (0.24787455 WABI — 507.59 WABI)
peso Dominicana/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
peso Dominicana/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 690.11 WABI | ▲ 35.96 % |
30/05 | 671.99 WABI | ▼ -2.63 % |
31/05 | 486.55 WABI | ▼ -27.6 % |
01/06 | 654.38 WABI | ▲ 34.49 % |
02/06 | 1,097 WABI | ▲ 67.64 % |
03/06 | 1,201 WABI | ▲ 9.43 % |
04/06 | 543.41 WABI | ▼ -54.74 % |
05/06 | 809.05 WABI | ▲ 48.88 % |
06/06 | 634.25 WABI | ▼ -21.61 % |
07/06 | 517.1 WABI | ▼ -18.47 % |
08/06 | 360.5 WABI | ▼ -30.28 % |
09/06 | 271.75 WABI | ▼ -24.62 % |
10/06 | 332.23 WABI | ▲ 22.25 % |
11/06 | 547.57 WABI | ▲ 64.82 % |
12/06 | 466.65 WABI | ▼ -14.78 % |
13/06 | 253.32 WABI | ▼ -45.72 % |
14/06 | 268.14 WABI | ▲ 5.85 % |
15/06 | 844.84 WABI | ▲ 215.08 % |
16/06 | 842.5 WABI | ▼ -0.28 % |
17/06 | 688.15 WABI | ▼ -18.32 % |
18/06 | 694.98 WABI | ▲ 0.99 % |
19/06 | 829.69 WABI | ▲ 19.38 % |
20/06 | 1,039 WABI | ▲ 25.19 % |
21/06 | 1,085 WABI | ▲ 4.44 % |
22/06 | 1,137 WABI | ▲ 4.85 % |
23/06 | 1,089 WABI | ▼ -4.26 % |
24/06 | 1,036 WABI | ▼ -4.88 % |
25/06 | 1,053 WABI | ▲ 1.66 % |
26/06 | 638.37 WABI | ▼ -39.38 % |
27/06 | 1,068 WABI | ▲ 67.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Dominicana/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Dominicana/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 508.14 WABI | ▲ 0.11 % |
10/06 — 16/06 | 557.5 WABI | ▲ 9.71 % |
17/06 — 23/06 | 634.58 WABI | ▲ 13.83 % |
24/06 — 30/06 | 3,225 WABI | ▲ 408.24 % |
01/07 — 07/07 | 9,447 WABI | ▲ 192.92 % |
08/07 — 14/07 | 293,112 WABI | ▲ 3002.54 % |
15/07 — 21/07 | 1,073,131 WABI | ▲ 266.12 % |
22/07 — 28/07 | 3,167,500 WABI | ▲ 195.16 % |
29/07 — 04/08 | 1,554,145 WABI | ▼ -50.93 % |
05/08 — 11/08 | 3,078,619 WABI | ▲ 98.09 % |
12/08 — 18/08 | 4,633,557 WABI | ▲ 50.51 % |
19/08 — 25/08 | 5,820,070 WABI | ▲ 25.61 % |
peso Dominicana/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 490.72 WABI | ▼ -3.32 % |
07/2024 | 365.01 WABI | ▼ -25.62 % |
08/2024 | 275.71 WABI | ▼ -24.47 % |
09/2024 | 93.0446 WABI | ▼ -66.25 % |
10/2024 | 112.91 WABI | ▲ 21.35 % |
11/2024 | 95.2639 WABI | ▼ -15.63 % |
12/2024 | 115.23 WABI | ▲ 20.95 % |
01/2025 | 95.2146 WABI | ▼ -17.37 % |
02/2025 | 85.2427 WABI | ▼ -10.47 % |
03/2025 | 36,021 WABI | ▲ 42156.48 % |
04/2025 | 197,536 WABI | ▲ 448.4 % |
05/2025 | 367,618 WABI | ▲ 86.1 % |
peso Dominicana/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.175618 WABI |
Tối đa | 597.99 WABI |
Bình quân gia quyền | 282.68 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10956935 WABI |
Tối đa | 597.99 WABI |
Bình quân gia quyền | 105.74 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09786642 WABI |
Tối đa | 597.99 WABI |
Bình quân gia quyền | 26.2755 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến DOP/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: