Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/GAS
Lịch sử thay đổi trong DRGN/GAS tỷ giá
DRGN/GAS tỷ giá
06 06, 2024
1 DRGN = 0.01258389 GAS
▼ -5.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DRGN/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 6.19% (0.01185054 GAS — 0.01258389 GAS)
Thay đổi trong DRGN/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 63% (0.00772002 GAS — 0.01258389 GAS)
Thay đổi trong DRGN/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 06, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 396.17% (0.0025362 GAS — 0.01258389 GAS)
Thay đổi trong DRGN/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -37.52% (0.02014104 GAS — 0.01258389 GAS)
Dragonchain/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Dragonchain/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 0.01226305 GAS | ▼ -2.55 % |
08/06 | 0.01189442 GAS | ▼ -3.01 % |
09/06 | 0.01197291 GAS | ▲ 0.66 % |
10/06 | 0.01170607 GAS | ▼ -2.23 % |
11/06 | 0.01177592 GAS | ▲ 0.6 % |
12/06 | 0.01263879 GAS | ▲ 7.33 % |
13/06 | 0.01431203 GAS | ▲ 13.24 % |
14/06 | 0.01320165 GAS | ▼ -7.76 % |
15/06 | 0.01253896 GAS | ▼ -5.02 % |
16/06 | 0.01277076 GAS | ▲ 1.85 % |
17/06 | 0.01354021 GAS | ▲ 6.03 % |
18/06 | 0.0129777 GAS | ▼ -4.15 % |
19/06 | 0.01221424 GAS | ▼ -5.88 % |
20/06 | 0.01210855 GAS | ▼ -0.87 % |
21/06 | 0.01183222 GAS | ▼ -2.28 % |
22/06 | 0.01251008 GAS | ▲ 5.73 % |
23/06 | 0.01277368 GAS | ▲ 2.11 % |
24/06 | 0.01246648 GAS | ▼ -2.4 % |
25/06 | 0.0126694 GAS | ▲ 1.63 % |
26/06 | 0.01245523 GAS | ▼ -1.69 % |
27/06 | 0.01284525 GAS | ▲ 3.13 % |
28/06 | 0.01297456 GAS | ▲ 1.01 % |
29/06 | 0.01319519 GAS | ▲ 1.7 % |
30/06 | 0.01270944 GAS | ▼ -3.68 % |
01/07 | 0.01250388 GAS | ▼ -1.62 % |
02/07 | 0.01244863 GAS | ▼ -0.44 % |
03/07 | 0.01156179 GAS | ▼ -7.12 % |
04/07 | 0.01218428 GAS | ▲ 5.38 % |
05/07 | 0.01416122 GAS | ▲ 16.23 % |
06/07 | 0.01375751 GAS | ▼ -2.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dragonchain/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.01291848 GAS | ▲ 2.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.0146435 GAS | ▲ 13.35 % |
24/06 — 30/06 | 0.01514512 GAS | ▲ 3.43 % |
01/07 — 07/07 | 0.01070931 GAS | ▼ -29.29 % |
08/07 — 14/07 | 0.01018649 GAS | ▼ -4.88 % |
15/07 — 21/07 | 0.01761338 GAS | ▲ 72.91 % |
22/07 — 28/07 | 0.01394335 GAS | ▼ -20.84 % |
29/07 — 04/08 | 0.01415232 GAS | ▲ 1.5 % |
05/08 — 11/08 | 0.01456708 GAS | ▲ 2.93 % |
12/08 — 18/08 | 0.01444911 GAS | ▼ -0.81 % |
19/08 — 25/08 | 0.01383328 GAS | ▼ -4.26 % |
26/08 — 01/09 | 0.01582638 GAS | ▲ 14.41 % |
Dragonchain/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.01420903 GAS | ▲ 12.91 % |
08/2024 | 0.01445375 GAS | ▲ 1.72 % |
09/2024 | 0.01628529 GAS | ▲ 12.67 % |
10/2024 | 0.00299929 GAS | ▼ -81.58 % |
11/2024 | 0.00276244 GAS | ▼ -7.9 % |
12/2024 | 0.00850892 GAS | ▲ 208.02 % |
01/2025 | 0.01420102 GAS | ▲ 66.9 % |
02/2025 | 0.03051991 GAS | ▲ 114.91 % |
03/2025 | 0.02546524 GAS | ▼ -16.56 % |
04/2025 | 0.03519761 GAS | ▲ 38.22 % |
05/2025 | 0.03010419 GAS | ▼ -14.47 % |
06/2025 | 0.03260097 GAS | ▲ 8.29 % |
Dragonchain/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00999398 GAS |
Tối đa | 0.01364469 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.01184874 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00572079 GAS |
Tối đa | 0.01504876 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.01039724 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00035114 GAS |
Tối đa | 0.01504876 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00527803 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến DRGN/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: