Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại kyat Myanmar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/MMK

Lịch sử thay đổi trong DRGN/MMK tỷ giá

DRGN/MMK tỷ giá

05 19, 2024
1 DRGN = 130.14 MMK
▼ -6.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong kyat Myanmar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DRGN/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 38.33% (94.07 MMK — 130.14 MMK)

Thay đổi trong DRGN/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -5.3% (137.42 MMK — 130.14 MMK)

Thay đổi trong DRGN/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 837.61% (13.88 MMK — 130.14 MMK)

Thay đổi trong DRGN/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 301.94% (32.38 MMK — 130.14 MMK)

Dragonchain/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái

Dragonchain/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 132.52 MMK ▲ 1.83 %
21/05 129.15 MMK ▼ -2.54 %
22/05 130.34 MMK ▲ 0.92 %
23/05 159.32 MMK ▲ 22.24 %
24/05 177.29 MMK ▲ 11.28 %
25/05 204.91 MMK ▲ 15.58 %
26/05 225.33 MMK ▲ 9.97 %
27/05 226.64 MMK ▲ 0.58 %
28/05 225.21 MMK ▼ -0.63 %
29/05 213.47 MMK ▼ -5.21 %
30/05 209.33 MMK ▼ -1.94 %
31/05 192.95 MMK ▼ -7.82 %
01/06 188.47 MMK ▼ -2.32 %
02/06 190.41 MMK ▲ 1.03 %
03/06 185.34 MMK ▼ -2.66 %
04/06 176.66 MMK ▼ -4.69 %
05/06 177.51 MMK ▲ 0.48 %
06/06 179.78 MMK ▲ 1.28 %
07/06 174.88 MMK ▼ -2.72 %
08/06 167.86 MMK ▼ -4.01 %
09/06 166.92 MMK ▼ -0.56 %
10/06 156.72 MMK ▼ -6.11 %
11/06 155.96 MMK ▼ -0.48 %
12/06 167.92 MMK ▲ 7.67 %
13/06 192.81 MMK ▲ 14.82 %
14/06 182.62 MMK ▼ -5.29 %
15/06 174.89 MMK ▼ -4.23 %
16/06 182.21 MMK ▲ 4.19 %
17/06 202.87 MMK ▲ 11.34 %
18/06 197.02 MMK ▼ -2.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dragonchain/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 114.03 MMK ▼ -12.38 %
27/05 — 02/06 89.72 MMK ▼ -21.32 %
03/06 — 09/06 97.64 MMK ▲ 8.83 %
10/06 — 16/06 110.15 MMK ▲ 12.81 %
17/06 — 23/06 121.15 MMK ▲ 9.99 %
24/06 — 30/06 123.1 MMK ▲ 1.61 %
01/07 — 07/07 62.18 MMK ▼ -49.49 %
08/07 — 14/07 62.42 MMK ▲ 0.37 %
15/07 — 21/07 97.61 MMK ▲ 56.39 %
22/07 — 28/07 83.32 MMK ▼ -14.64 %
29/07 — 04/08 79.13 MMK ▼ -5.03 %
05/08 — 11/08 94.26 MMK ▲ 19.12 %

Dragonchain/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 132.44 MMK ▲ 1.77 %
07/2024 164.68 MMK ▲ 24.34 %
08/2024 125.55 MMK ▼ -23.76 %
09/2024 152.61 MMK ▲ 21.55 %
10/2024 152.84 MMK ▲ 0.16 %
11/2024 164.73 MMK ▲ 7.78 %
12/2024 329.44 MMK ▲ 99.98 %
01/2025 425.98 MMK ▲ 29.3 %
02/2025 1,453 MMK ▲ 241.01 %
03/2025 1,287 MMK ▼ -11.4 %
04/2025 1,159 MMK ▼ -9.92 %
05/2025 1,145 MMK ▼ -1.2 %

Dragonchain/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 84.95 MMK
Tối đa 173.99 MMK
Bình quân gia quyền 126.72 MMK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 83.23 MMK
Tối đa 188.97 MMK
Bình quân gia quyền 126.61 MMK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10.73 MMK
Tối đa 188.97 MMK
Bình quân gia quyền 53.16 MMK

Chia sẻ một liên kết đến DRGN/MMK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu