Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/VEF
Lịch sử thay đổi trong DRGN/VEF tỷ giá
DRGN/VEF tỷ giá
05 18, 2024
1 DRGN = 264,338 VEF
▲ 3.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DRGN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 68.95% (156,456 VEF — 264,338 VEF)
Thay đổi trong DRGN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -4.21% (275,943 VEF — 264,338 VEF)
Thay đổi trong DRGN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1305.48% (18,808 VEF — 264,338 VEF)
Thay đổi trong DRGN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 105784450.52% (0.25 VEF — 264,338 VEF)
Dragonchain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Dragonchain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 242,258 VEF | ▼ -8.35 % |
21/05 | 248,599 VEF | ▲ 2.62 % |
22/05 | 244,420 VEF | ▼ -1.68 % |
23/05 | 246,803 VEF | ▲ 0.97 % |
24/05 | 294,910 VEF | ▲ 19.49 % |
25/05 | 318,924 VEF | ▲ 8.14 % |
26/05 | 366,422 VEF | ▲ 14.89 % |
27/05 | 408,896 VEF | ▲ 11.59 % |
28/05 | 409,808 VEF | ▲ 0.22 % |
29/05 | 405,806 VEF | ▼ -0.98 % |
30/05 | 386,518 VEF | ▼ -4.75 % |
31/05 | 380,160 VEF | ▼ -1.64 % |
01/06 | 354,429 VEF | ▼ -6.77 % |
02/06 | 344,490 VEF | ▼ -2.8 % |
03/06 | 347,480 VEF | ▲ 0.87 % |
04/06 | 335,522 VEF | ▼ -3.44 % |
05/06 | 322,324 VEF | ▼ -3.93 % |
06/06 | 323,535 VEF | ▲ 0.38 % |
07/06 | 327,749 VEF | ▲ 1.3 % |
08/06 | 315,401 VEF | ▼ -3.77 % |
09/06 | 305,336 VEF | ▼ -3.19 % |
10/06 | 304,864 VEF | ▼ -0.15 % |
11/06 | 291,822 VEF | ▼ -4.28 % |
12/06 | 289,240 VEF | ▼ -0.88 % |
13/06 | 305,844 VEF | ▲ 5.74 % |
14/06 | 362,983 VEF | ▲ 18.68 % |
15/06 | 351,622 VEF | ▼ -3.13 % |
16/06 | 335,779 VEF | ▼ -4.51 % |
17/06 | 352,757 VEF | ▲ 5.06 % |
18/06 | 380,417 VEF | ▲ 7.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dragonchain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 231,059 VEF | ▼ -12.59 % |
27/05 — 02/06 | 183,257 VEF | ▼ -20.69 % |
03/06 — 09/06 | 198,590 VEF | ▲ 8.37 % |
10/06 — 16/06 | 223,391 VEF | ▲ 12.49 % |
17/06 — 23/06 | 244,564 VEF | ▲ 9.48 % |
24/06 — 30/06 | 250,315 VEF | ▲ 2.35 % |
01/07 — 07/07 | 122,719 VEF | ▼ -50.97 % |
08/07 — 14/07 | 123,264 VEF | ▲ 0.44 % |
15/07 — 21/07 | 193,759 VEF | ▲ 57.19 % |
22/07 — 28/07 | 166,110 VEF | ▼ -14.27 % |
29/07 — 04/08 | 157,828 VEF | ▼ -4.99 % |
05/08 — 11/08 | 192,102 VEF | ▲ 21.72 % |
Dragonchain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 270,781 VEF | ▲ 2.44 % |
07/2024 | 355,113 VEF | ▲ 31.14 % |
08/2024 | 302,299 VEF | ▼ -14.87 % |
09/2024 | 375,846 VEF | ▲ 24.33 % |
10/2024 | 384,287 VEF | ▲ 2.25 % |
11/2024 | 428,683 VEF | ▲ 11.55 % |
12/2024 | 876,186 VEF | ▲ 104.39 % |
01/2025 | 1,122,820 VEF | ▲ 28.15 % |
02/2025 | 3,821,180 VEF | ▲ 240.32 % |
03/2025 | 3,382,880 VEF | ▼ -11.47 % |
04/2025 | 3,001,210 VEF | ▼ -11.28 % |
05/2025 | 3,047,035 VEF | ▲ 1.53 % |
Dragonchain/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 156,142 VEF |
Tối đa | 321,405 VEF |
Bình quân gia quyền | 232,492 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 156,142 VEF |
Tối đa | 351,419 VEF |
Bình quân gia quyền | 236,089 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,590 VEF |
Tối đa | 351,419 VEF |
Bình quân gia quyền | 96,613 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DRGN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: