Tỷ giá hối đoái Dynamic Trading Rights chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dynamic Trading Rights tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DTR/KHR
Lịch sử thay đổi trong DTR/KHR tỷ giá
DTR/KHR tỷ giá
05 01, 2023
1 DTR = 3,833 KHR
▲ 2.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dynamic Trading Rights/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dynamic Trading Rights chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DTR/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DTR/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dynamic Trading Rights/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DTR/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các Dynamic Trading Rights tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.63% (3,857 KHR — 3,833 KHR)
Thay đổi trong DTR/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 01, 2023) các Dynamic Trading Rights tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.6% (3,895 KHR — 3,833 KHR)
Thay đổi trong DTR/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 01, 2023) các Dynamic Trading Rights tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.6% (3,895 KHR — 3,833 KHR)
Thay đổi trong DTR/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce Dynamic Trading Rights tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 7380.74% (51.24 KHR — 3,833 KHR)
Dynamic Trading Rights/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Dynamic Trading Rights/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 4,163 KHR | ▲ 8.62 % |
08/06 | 4,266 KHR | ▲ 2.46 % |
09/06 | 4,410 KHR | ▲ 3.39 % |
10/06 | 4,651 KHR | ▲ 5.47 % |
11/06 | 4,080 KHR | ▼ -12.27 % |
12/06 | 4,043 KHR | ▼ -0.92 % |
13/06 | 4,174 KHR | ▲ 3.24 % |
14/06 | 4,526 KHR | ▲ 8.45 % |
15/06 | 4,681 KHR | ▲ 3.41 % |
16/06 | 4,719 KHR | ▲ 0.81 % |
17/06 | 4,735 KHR | ▲ 0.33 % |
18/06 | 4,661 KHR | ▼ -1.57 % |
19/06 | 4,470 KHR | ▼ -4.08 % |
20/06 | 4,453 KHR | ▼ -0.39 % |
21/06 | 4,460 KHR | ▲ 0.16 % |
22/06 | 4,364 KHR | ▼ -2.15 % |
23/06 | 4,356 KHR | ▼ -0.18 % |
24/06 | 4,329 KHR | ▼ -0.62 % |
25/06 | 4,396 KHR | ▲ 1.56 % |
26/06 | 4,443 KHR | ▲ 1.05 % |
27/06 | 368,194 KHR | ▲ 8187.66 % |
28/06 | 372,399 KHR | ▲ 1.14 % |
29/06 | 365,826 KHR | ▼ -1.77 % |
30/06 | 365,945 KHR | ▲ 0.03 % |
01/07 | 366,658 KHR | ▲ 0.19 % |
02/07 | 365,018 KHR | ▼ -0.45 % |
03/07 | 359,316 KHR | ▼ -1.56 % |
04/07 | 359,599 KHR | ▲ 0.08 % |
05/07 | 354,721 KHR | ▼ -1.36 % |
06/07 | 361,415 KHR | ▲ 1.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dynamic Trading Rights/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dynamic Trading Rights/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3,885 KHR | ▲ 1.36 % |
17/06 — 23/06 | 4,041 KHR | ▲ 4.02 % |
24/06 — 30/06 | 3,490 KHR | ▼ -13.64 % |
01/07 — 07/07 | 2,897 KHR | ▼ -16.98 % |
08/07 — 14/07 | 2,880 KHR | ▼ -0.61 % |
15/07 — 21/07 | 2,978 KHR | ▲ 3.42 % |
22/07 — 28/07 | 3,574 KHR | ▲ 20.02 % |
29/07 — 04/08 | 3,373 KHR | ▼ -5.64 % |
05/08 — 11/08 | 275,479 KHR | ▲ 8068.15 % |
12/08 — 18/08 | 266,346 KHR | ▼ -3.32 % |
19/08 — 25/08 | 267,896 KHR | ▲ 0.58 % |
26/08 — 01/09 | 259,836 KHR | ▼ -3.01 % |
Dynamic Trading Rights/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3,819 KHR | ▼ -0.36 % |
08/2024 | 4,285 KHR | ▲ 12.19 % |
09/2024 | 3,427 KHR | ▼ -20.02 % |
10/2024 | 4,297 KHR | ▲ 25.4 % |
11/2024 | 4,829 KHR | ▲ 12.36 % |
12/2024 | 5,970 KHR | ▲ 23.63 % |
01/2025 | 4,302 KHR | ▼ -27.94 % |
02/2025 | 3,638 KHR | ▼ -15.42 % |
03/2025 | 4,266 KHR | ▲ 17.27 % |
04/2025 | 536,276 KHR | ▲ 12469.71 % |
05/2025 | 530,256 KHR | ▼ -1.12 % |
06/2025 | 524,268 KHR | ▼ -1.13 % |
Dynamic Trading Rights/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,755 KHR |
Tối đa | 3,925 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,801 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,755 KHR |
Tối đa | 3,954 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,838 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,755 KHR |
Tối đa | 3,954 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,838 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến DTR/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dynamic Trading Rights (DTR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dynamic Trading Rights (DTR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: