Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/AGRS

Lịch sử thay đổi trong DZD/AGRS tỷ giá

DZD/AGRS tỷ giá

05 19, 2024
1 DZD = 0.00255881 AGRS
▲ 3.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DZD/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 23.03% (0.00207977 AGRS — 0.00255881 AGRS)

Thay đổi trong DZD/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 148.5% (0.00102969 AGRS — 0.00255881 AGRS)

Thay đổi trong DZD/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -85.86% (0.01810216 AGRS — 0.00255881 AGRS)

Thay đổi trong DZD/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -94.66% (0.04793054 AGRS — 0.00255881 AGRS)

dinar Algérie/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Algérie/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00235344 AGRS ▼ -8.03 %
21/05 0.00210166 AGRS ▼ -10.7 %
22/05 0.00216495 AGRS ▲ 3.01 %
23/05 0.00220976 AGRS ▲ 2.07 %
24/05 0.00218963 AGRS ▼ -0.91 %
25/05 0.00218382 AGRS ▼ -0.27 %
26/05 0.00218069 AGRS ▼ -0.14 %
27/05 0.00212893 AGRS ▼ -2.37 %
28/05 0.00211911 AGRS ▼ -0.46 %
29/05 0.00231149 AGRS ▲ 9.08 %
30/05 0.00256427 AGRS ▲ 10.94 %
31/05 0.00262905 AGRS ▲ 2.53 %
01/06 0.00261186 AGRS ▼ -0.65 %
02/06 0.00249386 AGRS ▼ -4.52 %
03/06 0.00237707 AGRS ▼ -4.68 %
04/06 0.00230018 AGRS ▼ -3.23 %
05/06 0.00233979 AGRS ▲ 1.72 %
06/06 0.00240702 AGRS ▲ 2.87 %
07/06 0.00253332 AGRS ▲ 5.25 %
08/06 0.00268901 AGRS ▲ 6.15 %
09/06 0.00285536 AGRS ▲ 6.19 %
10/06 0.0030926 AGRS ▲ 8.31 %
11/06 0.00321287 AGRS ▲ 3.89 %
12/06 0.00347887 AGRS ▲ 8.28 %
13/06 0.0035975 AGRS ▲ 3.41 %
14/06 0.00342787 AGRS ▼ -4.72 %
15/06 0.00323479 AGRS ▼ -5.63 %
16/06 0.00320174 AGRS ▼ -1.02 %
17/06 0.00303215 AGRS ▼ -5.3 %
18/06 0.00310606 AGRS ▲ 2.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Algérie/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0027165 AGRS ▲ 6.16 %
27/05 — 02/06 0.00283852 AGRS ▲ 4.49 %
03/06 — 09/06 0.00354253 AGRS ▲ 24.8 %
10/06 — 16/06 0.00565632 AGRS ▲ 59.67 %
17/06 — 23/06 0.00619374 AGRS ▲ 9.5 %
24/06 — 30/06 0.00544904 AGRS ▼ -12.02 %
01/07 — 07/07 0.00677362 AGRS ▲ 24.31 %
08/07 — 14/07 0.00693467 AGRS ▲ 2.38 %
15/07 — 21/07 0.00718258 AGRS ▲ 3.57 %
22/07 — 28/07 0.00711377 AGRS ▼ -0.96 %
29/07 — 04/08 0.01017262 AGRS ▲ 43 %
05/08 — 11/08 0.00891265 AGRS ▼ -12.39 %

dinar Algérie/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00259698 AGRS ▲ 1.49 %
07/2024 0.00261289 AGRS ▲ 0.61 %
08/2024 0.00281012 AGRS ▲ 7.55 %
09/2024 0.00401754 AGRS ▲ 42.97 %
10/2024 0.00298784 AGRS ▼ -25.63 %
11/2024 0.00055776 AGRS ▼ -81.33 %
12/2024 0.00042981 AGRS ▼ -22.94 %
01/2025 0.00047401 AGRS ▲ 10.28 %
02/2025 0.00012864 AGRS ▼ -72.86 %
03/2025 0.00029872 AGRS ▲ 132.23 %
04/2025 0.00038858 AGRS ▲ 30.08 %
05/2025 0.00043476 AGRS ▲ 11.89 %

dinar Algérie/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00186903 AGRS
Tối đa 0.00264881 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00217992 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0007173 AGRS
Tối đa 0.00264881 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00155688 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0007173 AGRS
Tối đa 0.05765198 AGRS
Bình quân gia quyền 0.01697947 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến DZD/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu