Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/ARN
Lịch sử thay đổi trong DZD/ARN tỷ giá
DZD/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 DZD = 0.48755718 ARN
▼ -0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -11.48% (0.55076978 ARN — 0.48755718 ARN)
Thay đổi trong DZD/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 978.16% (0.04522118 ARN — 0.48755718 ARN)
Thay đổi trong DZD/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 482.61% (0.08368503 ARN — 0.48755718 ARN)
Thay đổi trong DZD/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 482.61% (0.08368503 ARN — 0.48755718 ARN)
dinar Algérie/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/06 | 0.47992914 ARN | ▼ -1.56 % |
15/06 | 0.44739067 ARN | ▼ -6.78 % |
16/06 | 0.94287785 ARN | ▲ 110.75 % |
17/06 | 0.56810298 ARN | ▼ -39.75 % |
18/06 | 0.49504996 ARN | ▼ -12.86 % |
19/06 | 0.47768609 ARN | ▼ -3.51 % |
20/06 | 3.233586 ARN | ▲ 576.93 % |
21/06 | 3.055926 ARN | ▼ -5.49 % |
22/06 | 3.02539 ARN | ▼ -1 % |
23/06 | 2.846831 ARN | ▼ -5.9 % |
24/06 | 2.712168 ARN | ▼ -4.73 % |
25/06 | 2.935203 ARN | ▲ 8.22 % |
26/06 | 3.101036 ARN | ▲ 5.65 % |
27/06 | 3.01394 ARN | ▼ -2.81 % |
28/06 | 3.036701 ARN | ▲ 0.76 % |
29/06 | 2.84742 ARN | ▼ -6.23 % |
30/06 | 3.034053 ARN | ▲ 6.55 % |
01/07 | 2.898514 ARN | ▼ -4.47 % |
02/07 | 2.577771 ARN | ▼ -11.07 % |
03/07 | 2.975544 ARN | ▲ 15.43 % |
04/07 | 3.583794 ARN | ▲ 20.44 % |
05/07 | 3.930455 ARN | ▲ 9.67 % |
06/07 | 3.024388 ARN | ▼ -23.05 % |
07/07 | 2.28822 ARN | ▼ -24.34 % |
08/07 | 2.367976 ARN | ▲ 3.49 % |
09/07 | 2.615443 ARN | ▲ 10.45 % |
10/07 | 2.540944 ARN | ▼ -2.85 % |
11/07 | 2.555166 ARN | ▲ 0.56 % |
12/07 | 2.736891 ARN | ▲ 7.11 % |
13/07 | 2.99791 ARN | ▲ 9.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.70702164 ARN | ▲ 45.01 % |
24/06 — 30/06 | 1.805364 ARN | ▲ 155.35 % |
01/07 — 07/07 | 1.968259 ARN | ▲ 9.02 % |
08/07 — 14/07 | 2.127708 ARN | ▲ 8.1 % |
15/07 — 21/07 | 1.846455 ARN | ▼ -13.22 % |
22/07 — 28/07 | 1.619685 ARN | ▼ -12.28 % |
29/07 — 04/08 | 2.335148 ARN | ▲ 44.17 % |
05/08 — 11/08 | 7.165959 ARN | ▲ 206.87 % |
12/08 — 18/08 | 6.471545 ARN | ▼ -9.69 % |
19/08 — 25/08 | 7.647767 ARN | ▲ 18.18 % |
26/08 — 01/09 | 5.084393 ARN | ▼ -33.52 % |
02/09 — 08/09 | 5.920782 ARN | ▲ 16.45 % |
dinar Algérie/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.42297661 ARN | ▼ -13.25 % |
08/2024 | 0.36180832 ARN | ▼ -14.46 % |
09/2024 | 0.28703028 ARN | ▼ -20.67 % |
10/2024 | 0.56959193 ARN | ▲ 98.44 % |
11/2024 | 2.204641 ARN | ▲ 287.06 % |
12/2024 | 1.920166 ARN | ▼ -12.9 % |
dinar Algérie/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.41779185 ARN |
Tối đa | 0.57661785 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.4732266 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03445931 ARN |
Tối đa | 0.57661785 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.20525697 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03445931 ARN |
Tối đa | 0.57661785 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.13454783 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: