Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại FujiCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/FJC

Lịch sử thay đổi trong DZD/FJC tỷ giá

DZD/FJC tỷ giá

11 23, 2020
1 DZD = 43.2206 FJC
▲ 3.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong FujiCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DZD/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -27.24% (59.3984 FJC — 43.2206 FJC)

Thay đổi trong DZD/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -37.2% (68.8261 FJC — 43.2206 FJC)

Thay đổi trong DZD/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -60.05% (108.19 FJC — 43.2206 FJC)

Thay đổi trong DZD/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -60.05% (108.19 FJC — 43.2206 FJC)

dinar Algérie/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Algérie/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 42.9819 FJC ▼ -0.55 %
25/05 43.0554 FJC ▲ 0.17 %
26/05 42.0988 FJC ▼ -2.22 %
27/05 41.9894 FJC ▼ -0.26 %
28/05 42.2622 FJC ▲ 0.65 %
29/05 41.6668 FJC ▼ -1.41 %
30/05 41.2076 FJC ▼ -1.1 %
31/05 41.1779 FJC ▼ -0.07 %
01/06 41.4515 FJC ▲ 0.66 %
02/06 41.1299 FJC ▼ -0.78 %
03/06 40.1687 FJC ▼ -2.34 %
04/06 37.6376 FJC ▼ -6.3 %
05/06 34.7754 FJC ▼ -7.6 %
06/06 35.4672 FJC ▲ 1.99 %
07/06 35.5461 FJC ▲ 0.22 %
08/06 35.3366 FJC ▼ -0.59 %
09/06 35.4349 FJC ▲ 0.28 %
10/06 34.9449 FJC ▼ -1.38 %
11/06 34.2918 FJC ▼ -1.87 %
12/06 33.2934 FJC ▼ -2.91 %
13/06 33.7363 FJC ▲ 1.33 %
14/06 33.9351 FJC ▲ 0.59 %
15/06 33.1846 FJC ▼ -2.21 %
16/06 31.2893 FJC ▼ -5.71 %
17/06 29.9394 FJC ▼ -4.31 %
18/06 29.9046 FJC ▼ -0.12 %
19/06 29.3144 FJC ▼ -1.97 %
20/06 28.411 FJC ▼ -3.08 %
21/06 28.7103 FJC ▲ 1.05 %
22/06 29.6411 FJC ▲ 3.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Algérie/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 48.1782 FJC ▲ 11.47 %
03/06 — 09/06 46.7671 FJC ▼ -2.93 %
10/06 — 16/06 44.2023 FJC ▼ -5.48 %
17/06 — 23/06 44.639 FJC ▲ 0.99 %
24/06 — 30/06 45.3184 FJC ▲ 1.52 %
01/07 — 07/07 42.2345 FJC ▼ -6.81 %
08/07 — 14/07 41.7947 FJC ▼ -1.04 %
15/07 — 21/07 36.7658 FJC ▼ -12.03 %
22/07 — 28/07 35.1364 FJC ▼ -4.43 %
29/07 — 04/08 29.6969 FJC ▼ -15.48 %
05/08 — 11/08 27.2192 FJC ▼ -8.34 %
12/08 — 18/08 24.9347 FJC ▼ -8.39 %

dinar Algérie/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 36.7835 FJC ▼ -14.89 %
07/2024 37.3875 FJC ▲ 1.64 %
08/2024 35.9452 FJC ▼ -3.86 %
09/2024 28.1528 FJC ▼ -21.68 %
10/2024 31.8399 FJC ▲ 13.1 %
11/2024 30.0736 FJC ▼ -5.55 %
12/2024 23.4474 FJC ▼ -22.03 %
01/2025 18.2451 FJC ▼ -22.19 %

dinar Algérie/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 41.8985 FJC
Tối đa 59.1159 FJC
Bình quân gia quyền 51.0392 FJC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 41.8985 FJC
Tối đa 76.4032 FJC
Bình quân gia quyền 63.1703 FJC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 41.8985 FJC
Tối đa 114.98 FJC
Bình quân gia quyền 76.1106 FJC

Chia sẻ một liên kết đến DZD/FJC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu