Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/MITH
Lịch sử thay đổi trong DZD/MITH tỷ giá
DZD/MITH tỷ giá
05 18, 2024
1 DZD = 9.537393 MITH
▼ -2.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 0.64% (9.476851 MITH — 9.537393 MITH)
Thay đổi trong DZD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 15.55% (8.2542 MITH — 9.537393 MITH)
Thay đổi trong DZD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 162.19% (3.637629 MITH — 9.537393 MITH)
Thay đổi trong DZD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 323.85% (2.250167 MITH — 9.537393 MITH)
dinar Algérie/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 9.284393 MITH | ▼ -2.65 % |
20/05 | 9.089922 MITH | ▼ -2.09 % |
21/05 | 8.815691 MITH | ▼ -3.02 % |
22/05 | 8.943427 MITH | ▲ 1.45 % |
23/05 | 8.991342 MITH | ▲ 0.54 % |
24/05 | 9.057676 MITH | ▲ 0.74 % |
25/05 | 9.440994 MITH | ▲ 4.23 % |
26/05 | 10.0662 MITH | ▲ 6.62 % |
27/05 | 10.2192 MITH | ▲ 1.52 % |
28/05 | 8.952908 MITH | ▼ -12.39 % |
29/05 | 9.010856 MITH | ▲ 0.65 % |
30/05 | 8.981528 MITH | ▼ -0.33 % |
31/05 | 9.346672 MITH | ▲ 4.07 % |
01/06 | 9.248805 MITH | ▼ -1.05 % |
02/06 | 8.799341 MITH | ▼ -4.86 % |
03/06 | 8.83747 MITH | ▲ 0.43 % |
04/06 | 8.233266 MITH | ▼ -6.84 % |
05/06 | 8.107755 MITH | ▼ -1.52 % |
06/06 | 8.280408 MITH | ▲ 2.13 % |
07/06 | 8.345046 MITH | ▲ 0.78 % |
08/06 | 8.301139 MITH | ▼ -0.53 % |
09/06 | 8.249547 MITH | ▼ -0.62 % |
10/06 | 8.321945 MITH | ▲ 0.88 % |
11/06 | 8.436792 MITH | ▲ 1.38 % |
12/06 | 8.532513 MITH | ▲ 1.13 % |
13/06 | 8.558172 MITH | ▲ 0.3 % |
14/06 | 8.585472 MITH | ▲ 0.32 % |
15/06 | 8.666554 MITH | ▲ 0.94 % |
16/06 | 8.763883 MITH | ▲ 1.12 % |
17/06 | 8.661591 MITH | ▼ -1.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.127122 MITH | ▼ -4.3 % |
27/05 — 02/06 | 9.587554 MITH | ▲ 5.04 % |
03/06 — 09/06 | 10.7724 MITH | ▲ 12.36 % |
10/06 — 16/06 | 10.1474 MITH | ▼ -5.8 % |
17/06 — 23/06 | 10.3129 MITH | ▲ 1.63 % |
24/06 — 30/06 | 10.9727 MITH | ▲ 6.4 % |
01/07 — 07/07 | 18.3448 MITH | ▲ 67.19 % |
08/07 — 14/07 | 16.0311 MITH | ▼ -12.61 % |
15/07 — 21/07 | 16.3877 MITH | ▲ 2.22 % |
22/07 — 28/07 | 14.8497 MITH | ▼ -9.38 % |
29/07 — 04/08 | 15.4117 MITH | ▲ 3.78 % |
05/08 — 11/08 | 15.7413 MITH | ▲ 2.14 % |
dinar Algérie/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.570515 MITH | ▲ 0.35 % |
07/2024 | 10.5749 MITH | ▲ 10.49 % |
08/2024 | 10.3609 MITH | ▼ -2.02 % |
09/2024 | 10.962 MITH | ▲ 5.8 % |
10/2024 | 30.4778 MITH | ▲ 178.03 % |
11/2024 | 31.4258 MITH | ▲ 3.11 % |
12/2024 | 14.5583 MITH | ▼ -53.67 % |
01/2025 | 19.6639 MITH | ▲ 35.07 % |
02/2025 | 15.1624 MITH | ▼ -22.89 % |
03/2025 | 14.1518 MITH | ▼ -6.67 % |
04/2025 | 23.5985 MITH | ▲ 66.75 % |
05/2025 | 22.4313 MITH | ▼ -4.95 % |
dinar Algérie/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.456071 MITH |
Tối đa | 10.8655 MITH |
Bình quân gia quyền | 9.88882 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.788255 MITH |
Tối đa | 11.8277 MITH |
Bình quân gia quyền | 8.147323 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.47055 MITH |
Tối đa | 13.3828 MITH |
Bình quân gia quyền | 7.27912 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: