Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/MLN
Lịch sử thay đổi trong DZD/MLN tỷ giá
DZD/MLN tỷ giá
05 19, 2024
1 DZD = 0.0003675 MLN
▲ 4.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 9.94% (0.00033428 MLN — 0.0003675 MLN)
Thay đổi trong DZD/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -7.12% (0.00039569 MLN — 0.0003675 MLN)
Thay đổi trong DZD/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -6.1% (0.00039139 MLN — 0.0003675 MLN)
Thay đổi trong DZD/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -86.75% (0.00277461 MLN — 0.0003675 MLN)
dinar Algérie/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.00034582 MLN | ▼ -5.9 % |
21/05 | 0.00032862 MLN | ▼ -4.97 % |
22/05 | 0.00032659 MLN | ▼ -0.62 % |
23/05 | 0.00034002 MLN | ▲ 4.11 % |
24/05 | 0.00035529 MLN | ▲ 4.49 % |
25/05 | 0.00036034 MLN | ▲ 1.42 % |
26/05 | 0.00036239 MLN | ▲ 0.57 % |
27/05 | 0.00037188 MLN | ▲ 2.62 % |
28/05 | 0.0003694 MLN | ▼ -0.67 % |
29/05 | 0.00037308 MLN | ▲ 1 % |
30/05 | 0.00038883 MLN | ▲ 4.22 % |
31/05 | 0.0003941 MLN | ▲ 1.36 % |
01/06 | 0.00038619 MLN | ▼ -2.01 % |
02/06 | 0.00036812 MLN | ▼ -4.68 % |
03/06 | 0.00036049 MLN | ▼ -2.07 % |
04/06 | 0.00035686 MLN | ▼ -1.01 % |
05/06 | 0.00034959 MLN | ▼ -2.04 % |
06/06 | 0.00035031 MLN | ▲ 0.21 % |
07/06 | 0.00036379 MLN | ▲ 3.85 % |
08/06 | 0.00036804 MLN | ▲ 1.17 % |
09/06 | 0.00036532 MLN | ▼ -0.74 % |
10/06 | 0.00037255 MLN | ▲ 1.98 % |
11/06 | 0.00038399 MLN | ▲ 3.07 % |
12/06 | 0.00039606 MLN | ▲ 3.15 % |
13/06 | 0.00040213 MLN | ▲ 1.53 % |
14/06 | 0.00039874 MLN | ▼ -0.84 % |
15/06 | 0.00038382 MLN | ▼ -3.74 % |
16/06 | 0.00037121 MLN | ▼ -3.29 % |
17/06 | 0.00037807 MLN | ▲ 1.85 % |
18/06 | 0.00039681 MLN | ▲ 4.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00035431 MLN | ▼ -3.59 % |
27/05 — 02/06 | 0.00032614 MLN | ▼ -7.95 % |
03/06 — 09/06 | 0.00035685 MLN | ▲ 9.42 % |
10/06 — 16/06 | 0.00030454 MLN | ▼ -14.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.00030002 MLN | ▼ -1.48 % |
24/06 — 30/06 | 0.00030734 MLN | ▲ 2.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.00038529 MLN | ▲ 25.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.00034139 MLN | ▼ -11.39 % |
15/07 — 21/07 | 0.00037961 MLN | ▲ 11.19 % |
22/07 — 28/07 | 0.00035656 MLN | ▼ -6.07 % |
29/07 — 04/08 | 0.00040017 MLN | ▲ 12.23 % |
05/08 — 11/08 | 0.00039369 MLN | ▼ -1.62 % |
dinar Algérie/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00036599 MLN | ▼ -0.41 % |
07/2024 | 0.00033196 MLN | ▼ -9.3 % |
08/2024 | 0.0004542 MLN | ▲ 36.82 % |
09/2024 | 0.00044108 MLN | ▼ -2.89 % |
10/2024 | 0.00043056 MLN | ▼ -2.38 % |
11/2024 | 0.00045821 MLN | ▲ 6.42 % |
12/2024 | 0.00034445 MLN | ▼ -24.83 % |
01/2025 | 0.00043596 MLN | ▲ 26.56 % |
02/2025 | 0.00033945 MLN | ▼ -22.14 % |
03/2025 | 0.00025965 MLN | ▼ -23.51 % |
04/2025 | 0.00037723 MLN | ▲ 45.28 % |
05/2025 | 0.00036688 MLN | ▼ -2.74 % |
dinar Algérie/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00031565 MLN |
Tối đa | 0.00036338 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00034297 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00027882 MLN |
Tối đa | 0.00040158 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00033133 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00027882 MLN |
Tối đa | 0.00054634 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00041447 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: