Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại MinexCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/MNX

Lịch sử thay đổi trong DZD/MNX tỷ giá

DZD/MNX tỷ giá

07 06, 2020
1 DZD = 0.23406629 MNX
▲ 0.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong MinexCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DZD/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (0.23446664 MNX — 0.23406629 MNX)

Thay đổi trong DZD/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.97% (0.27206906 MNX — 0.23406629 MNX)

Thay đổi trong DZD/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.97% (0.27206906 MNX — 0.23406629 MNX)

Thay đổi trong DZD/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.97% (0.27206906 MNX — 0.23406629 MNX)

dinar Algérie/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Algérie/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.23406651 MNX ▲ 0 %
12/05 0.23425507 MNX ▲ 0.08 %
13/05 0.23418531 MNX ▼ -0.03 %
14/05 0.23456963 MNX ▲ 0.16 %
15/05 0.23442094 MNX ▼ -0.06 %
16/05 0.23411338 MNX ▼ -0.13 %
17/05 0.234229 MNX ▲ 0.05 %
18/05 0.23422898 MNX ▼ -0 %
19/05 0.2341405 MNX ▼ -0.04 %
20/05 0.23386547 MNX ▼ -0.12 %
21/05 0.23356136 MNX ▼ -0.13 %
22/05 0.23332859 MNX ▼ -0.1 %
23/05 0.23299966 MNX ▼ -0.14 %
24/05 0.23290657 MNX ▼ -0.04 %
25/05 0.23290664 MNX ▲ 0 %
26/05 0.23325164 MNX ▲ 0.15 %
27/05 0.23385097 MNX ▲ 0.26 %
28/05 0.23388481 MNX ▲ 0.01 %
29/05 0.23341744 MNX ▼ -0.2 %
30/05 0.23312695 MNX ▼ -0.12 %
31/05 0.233036 MNX ▼ -0.04 %
01/06 0.23303602 MNX ▲ 0 %
02/06 0.23343149 MNX ▲ 0.17 %
03/06 0.23348666 MNX ▲ 0.02 %
04/06 0.23346569 MNX ▼ -0.01 %
05/06 0.2335699 MNX ▲ 0.04 %
06/06 0.23339754 MNX ▼ -0.07 %
07/06 0.23327602 MNX ▼ -0.05 %
08/06 0.23327596 MNX ▼ -0 %
09/06 0.23327599 MNX ▲ 0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Algérie/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.23813638 MNX ▲ 1.74 %
20/05 — 26/05 0.22453691 MNX ▼ -5.71 %
27/05 — 02/06 0.21241807 MNX ▼ -5.4 %
03/06 — 09/06 0.22486152 MNX ▲ 5.86 %
10/06 — 16/06 0.20815161 MNX ▼ -7.43 %
17/06 — 23/06 0.20784903 MNX ▼ -0.15 %
24/06 — 30/06 0.20850958 MNX ▲ 0.32 %
01/07 — 07/07 0.20854348 MNX ▲ 0.02 %
08/07 — 14/07 0.20834133 MNX ▼ -0.1 %
15/07 — 21/07 0.20772706 MNX ▼ -0.29 %
22/07 — 28/07 0.20779662 MNX ▲ 0.03 %
29/07 — 04/08 0.207654 MNX ▼ -0.07 %

dinar Algérie/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20772589 MNX ▼ -11.25 %
07/2024 0.20369678 MNX ▼ -1.94 %
08/2024 0.20253988 MNX ▼ -0.57 %
09/2024 0.20238061 MNX ▼ -0.08 %

dinar Algérie/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.23306779 MNX
Tối đa 0.23547651 MNX
Bình quân gia quyền 0.23388269 MNX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.228086 MNX
Tối đa 0.29127582 MNX
Bình quân gia quyền 0.24300932 MNX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.228086 MNX
Tối đa 0.29127582 MNX
Bình quân gia quyền 0.24300932 MNX

Chia sẻ một liên kết đến DZD/MNX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu