Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại ReddCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/RDD
Lịch sử thay đổi trong DZD/RDD tỷ giá
DZD/RDD tỷ giá
07 20, 2023
1 DZD = 68.7397 RDD
▼ -11.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong ReddCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.11% (68.6635 RDD — 68.7397 RDD)
Thay đổi trong DZD/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 42.65% (48.1876 RDD — 68.7397 RDD)
Thay đổi trong DZD/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 241.01% (20.1575 RDD — 68.7397 RDD)
Thay đổi trong DZD/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 441.65% (12.6909 RDD — 68.7397 RDD)
dinar Algérie/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 18.9536 RDD | ▼ -72.43 % |
21/05 | 20.2165 RDD | ▲ 6.66 % |
22/05 | 29.4443 RDD | ▲ 45.64 % |
23/05 | 3.218333 RDD | ▼ -89.07 % |
24/05 | 7.613083 RDD | ▲ 136.55 % |
25/05 | 13.696 RDD | ▲ 79.9 % |
26/05 | 15.9494 RDD | ▲ 16.45 % |
27/05 | 14.0629 RDD | ▼ -11.83 % |
28/05 | 11.3892 RDD | ▼ -19.01 % |
29/05 | 8.482096 RDD | ▼ -25.53 % |
30/05 | 14.8474 RDD | ▲ 75.04 % |
31/05 | 19.14 RDD | ▲ 28.91 % |
01/06 | 16.2986 RDD | ▼ -14.85 % |
02/06 | 16.1645 RDD | ▼ -0.82 % |
03/06 | 18.7876 RDD | ▲ 16.23 % |
04/06 | 17.0609 RDD | ▼ -9.19 % |
05/06 | 12.3003 RDD | ▼ -27.9 % |
06/06 | 11.6673 RDD | ▼ -5.15 % |
07/06 | 10.2784 RDD | ▼ -11.9 % |
08/06 | 5.371959 RDD | ▼ -47.74 % |
09/06 | 10.6848 RDD | ▲ 98.9 % |
10/06 | 29.1744 RDD | ▲ 173.05 % |
11/06 | 18.4703 RDD | ▼ -36.69 % |
12/06 | 14.5586 RDD | ▼ -21.18 % |
13/06 | 3.126132 RDD | ▼ -78.53 % |
14/06 | 3.327305 RDD | ▲ 6.44 % |
15/06 | 10.6578 RDD | ▲ 220.31 % |
16/06 | 10.6686 RDD | ▲ 0.1 % |
17/06 | 12.5848 RDD | ▲ 17.96 % |
18/06 | 10.1226 RDD | ▼ -19.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 67.9531 RDD | ▼ -1.14 % |
27/05 — 02/06 | 87.041 RDD | ▲ 28.09 % |
03/06 — 09/06 | 53.6578 RDD | ▼ -38.35 % |
10/06 — 16/06 | 49.9844 RDD | ▼ -6.85 % |
17/06 — 23/06 | 58.0421 RDD | ▲ 16.12 % |
24/06 — 30/06 | 21.4101 RDD | ▼ -63.11 % |
01/07 — 07/07 | 74.5603 RDD | ▲ 248.25 % |
08/07 — 14/07 | 136.5 RDD | ▲ 83.07 % |
15/07 — 21/07 | 147.69 RDD | ▲ 8.19 % |
22/07 — 28/07 | 76.234 RDD | ▼ -48.38 % |
29/07 — 04/08 | 149.76 RDD | ▲ 96.45 % |
05/08 — 11/08 | 138.76 RDD | ▼ -7.35 % |
dinar Algérie/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 72.6227 RDD | ▲ 5.65 % |
07/2024 | 78.0986 RDD | ▲ 7.54 % |
08/2024 | 41.2128 RDD | ▼ -47.23 % |
09/2024 | 48.1374 RDD | ▲ 16.8 % |
10/2024 | 59.8835 RDD | ▲ 24.4 % |
11/2024 | 57.5225 RDD | ▼ -3.94 % |
12/2024 | 67.2053 RDD | ▲ 16.83 % |
01/2025 | 107.72 RDD | ▲ 60.28 % |
02/2025 | 205.88 RDD | ▲ 91.13 % |
03/2025 | 98.5159 RDD | ▼ -52.15 % |
04/2025 | 293.9 RDD | ▲ 198.33 % |
05/2025 | 217.5 RDD | ▼ -26 % |
dinar Algérie/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.0111 RDD |
Tối đa | 134.98 RDD |
Bình quân gia quyền | 88.0021 RDD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.9901 RDD |
Tối đa | 134.98 RDD |
Bình quân gia quyền | 81.3121 RDD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.9552 RDD |
Tối đa | 134.98 RDD |
Bình quân gia quyền | 41.4038 RDD |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/RDD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: