Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/TNB
Lịch sử thay đổi trong DZD/TNB tỷ giá
DZD/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 DZD = 176.83 TNB
▼ -0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 558.42% (26.8562 TNB — 176.83 TNB)
Thay đổi trong DZD/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 649.6% (23.5894 TNB — 176.83 TNB)
Thay đổi trong DZD/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 14031.65% (1.251281 TNB — 176.83 TNB)
Thay đổi trong DZD/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2280.12% (7.429311 TNB — 176.83 TNB)
dinar Algérie/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 174.63 TNB | ▼ -1.24 % |
08/06 | 177.01 TNB | ▲ 1.36 % |
09/06 | 177.44 TNB | ▲ 0.25 % |
10/06 | 177.12 TNB | ▼ -0.18 % |
11/06 | 173.69 TNB | ▼ -1.94 % |
12/06 | 170.36 TNB | ▼ -1.92 % |
13/06 | 166.64 TNB | ▼ -2.18 % |
14/06 | 165.54 TNB | ▼ -0.66 % |
15/06 | 169.77 TNB | ▲ 2.56 % |
16/06 | 237.37 TNB | ▲ 39.82 % |
17/06 | 438.9 TNB | ▲ 84.9 % |
18/06 | 999.9 TNB | ▲ 127.82 % |
19/06 | 997.87 TNB | ▼ -0.2 % |
20/06 | 997.83 TNB | ▼ -0 % |
21/06 | 998.63 TNB | ▲ 0.08 % |
22/06 | 997.85 TNB | ▼ -0.08 % |
23/06 | 966.34 TNB | ▼ -3.16 % |
24/06 | 946.08 TNB | ▼ -2.1 % |
25/06 | 945.65 TNB | ▼ -0.05 % |
26/06 | 946.82 TNB | ▲ 0.12 % |
27/06 | 946.21 TNB | ▼ -0.06 % |
28/06 | 946.11 TNB | ▼ -0.01 % |
29/06 | 967.43 TNB | ▲ 2.25 % |
30/06 | 997.13 TNB | ▲ 3.07 % |
01/07 | 995.67 TNB | ▼ -0.15 % |
02/07 | 995.85 TNB | ▲ 0.02 % |
03/07 | 995.34 TNB | ▼ -0.05 % |
04/07 | 994.46 TNB | ▼ -0.09 % |
05/07 | 995.96 TNB | ▲ 0.15 % |
06/07 | 993.68 TNB | ▼ -0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 178.22 TNB | ▲ 0.79 % |
17/06 — 23/06 | 209.48 TNB | ▲ 17.54 % |
24/06 — 30/06 | 197.68 TNB | ▼ -5.63 % |
01/07 — 07/07 | 203.56 TNB | ▲ 2.97 % |
08/07 — 14/07 | 213.89 TNB | ▲ 5.07 % |
15/07 — 21/07 | 202.12 TNB | ▼ -5.5 % |
22/07 — 28/07 | 208.27 TNB | ▲ 3.05 % |
29/07 — 04/08 | 334.35 TNB | ▲ 60.54 % |
05/08 — 11/08 | 1,332 TNB | ▲ 298.5 % |
12/08 — 18/08 | 1,243 TNB | ▼ -6.72 % |
19/08 — 25/08 | 1,295 TNB | ▲ 4.22 % |
26/08 — 01/09 | 1,293 TNB | ▼ -0.2 % |
dinar Algérie/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 175.61 TNB | ▼ -0.69 % |
08/2024 | 1,735 TNB | ▲ 887.76 % |
09/2024 | 2,020 TNB | ▲ 16.46 % |
10/2024 | 2,498 TNB | ▲ 23.65 % |
11/2024 | 2,457 TNB | ▼ -1.63 % |
12/2024 | 3,242 TNB | ▲ 31.93 % |
01/2025 | 3,928 TNB | ▲ 21.15 % |
02/2025 | 3,950 TNB | ▲ 0.58 % |
03/2025 | 5,841 TNB | ▲ 47.85 % |
04/2025 | 5,389 TNB | ▼ -7.73 % |
05/2025 | 21,896 TNB | ▲ 306.32 % |
06/2025 | 46,002 TNB | ▲ 110.09 % |
dinar Algérie/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.1237 TNB |
Tối đa | 178.88 TNB |
Bình quân gia quyền | 142.53 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.6591 TNB |
Tối đa | 178.88 TNB |
Bình quân gia quyền | 73.6314 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.083267 TNB |
Tối đa | 178.88 TNB |
Bình quân gia quyền | 24.8427 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: