Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/WABI
Lịch sử thay đổi trong DZD/WABI tỷ giá
DZD/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 DZD = 6.122344 WABI
▼ -0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.78% (5.242745 WABI — 6.122344 WABI)
Thay đổi trong DZD/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10373.8% (0.05845389 WABI — 6.122344 WABI)
Thay đổi trong DZD/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3438.43% (0.17302417 WABI — 6.122344 WABI)
Thay đổi trong DZD/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5667.46% (0.1061532 WABI — 6.122344 WABI)
dinar Algérie/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 7.162789 WABI | ▲ 16.99 % |
09/06 | 6.208289 WABI | ▼ -13.33 % |
10/06 | 4.387569 WABI | ▼ -29.33 % |
11/06 | 6.255029 WABI | ▲ 42.56 % |
12/06 | 9.517249 WABI | ▲ 52.15 % |
13/06 | 9.95346 WABI | ▲ 4.58 % |
14/06 | 3.200643 WABI | ▼ -67.84 % |
15/06 | 5.671474 WABI | ▲ 77.2 % |
16/06 | 5.439288 WABI | ▼ -4.09 % |
17/06 | 3.178863 WABI | ▼ -41.56 % |
18/06 | 2.550606 WABI | ▼ -19.76 % |
19/06 | 1.760749 WABI | ▼ -30.97 % |
20/06 | 2.375092 WABI | ▲ 34.89 % |
21/06 | 4.015568 WABI | ▲ 69.07 % |
22/06 | 2.667398 WABI | ▼ -33.57 % |
23/06 | 1.780676 WABI | ▼ -33.24 % |
24/06 | 1.826329 WABI | ▲ 2.56 % |
25/06 | 4.086094 WABI | ▲ 123.73 % |
26/06 | 4.170617 WABI | ▲ 2.07 % |
27/06 | 3.247494 WABI | ▼ -22.13 % |
28/06 | 3.22659 WABI | ▼ -0.64 % |
29/06 | 4.072449 WABI | ▲ 26.22 % |
30/06 | 4.620431 WABI | ▲ 13.46 % |
01/07 | 4.686481 WABI | ▲ 1.43 % |
02/07 | 5.083131 WABI | ▲ 8.46 % |
03/07 | 5.067976 WABI | ▼ -0.3 % |
04/07 | 5.076419 WABI | ▲ 0.17 % |
05/07 | 5.120546 WABI | ▲ 0.87 % |
06/07 | 5.056779 WABI | ▼ -1.25 % |
07/07 | 4.9015 WABI | ▼ -3.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 6.123589 WABI | ▲ 0.02 % |
17/06 — 23/06 | 6.531144 WABI | ▲ 6.66 % |
24/06 — 30/06 | 7.584604 WABI | ▲ 16.13 % |
01/07 — 07/07 | 35.1698 WABI | ▲ 363.7 % |
08/07 — 14/07 | 104.88 WABI | ▲ 198.2 % |
15/07 — 21/07 | 155.9 WABI | ▲ 48.65 % |
22/07 — 28/07 | 337.43 WABI | ▲ 116.45 % |
29/07 — 04/08 | 838.29 WABI | ▲ 148.43 % |
05/08 — 11/08 | 220.56 WABI | ▼ -73.69 % |
12/08 — 18/08 | 367.13 WABI | ▲ 66.45 % |
19/08 — 25/08 | 556.25 WABI | ▲ 51.51 % |
26/08 — 01/09 | 542.5 WABI | ▼ -2.47 % |
dinar Algérie/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 5.854637 WABI | ▼ -4.37 % |
08/2024 | 4.32715 WABI | ▼ -26.09 % |
09/2024 | 3.239233 WABI | ▼ -25.14 % |
10/2024 | 1.256914 WABI | ▼ -61.2 % |
11/2024 | 1.460147 WABI | ▲ 16.17 % |
12/2024 | 1.245936 WABI | ▼ -14.67 % |
01/2025 | 1.622076 WABI | ▲ 30.19 % |
02/2025 | 1.469754 WABI | ▼ -9.39 % |
03/2025 | 1.257417 WABI | ▼ -14.45 % |
04/2025 | 42.8339 WABI | ▲ 3306.5 % |
05/2025 | 124.63 WABI | ▲ 190.95 % |
06/2025 | 188.83 WABI | ▲ 51.51 % |
dinar Algérie/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.498312 WABI |
Tối đa | 6.155005 WABI |
Bình quân gia quyền | 4.52491 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04481269 WABI |
Tối đa | 6.155005 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.826867 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03746383 WABI |
Tối đa | 6.155005 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.5279674 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: