Tỷ giá hối đoái Electra chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electra tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ECA/MITH

Lịch sử thay đổi trong ECA/MITH tỷ giá

ECA/MITH tỷ giá

11 28, 2020
1 ECA = 0.01091399 MITH
▼ -66.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electra/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electra chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ECA/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ECA/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electra/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ECA/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -74.52% (0.04283924 MITH — 0.01091399 MITH)

Thay đổi trong ECA/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -69.53% (0.03581345 MITH — 0.01091399 MITH)

Thay đổi trong ECA/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -80.61% (0.05628022 MITH — 0.01091399 MITH)

Thay đổi trong ECA/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Electra tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -80.61% (0.05628022 MITH — 0.01091399 MITH)

Electra/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Electra/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.01146937 MITH ▲ 5.09 %
25/05 0.01241125 MITH ▲ 8.21 %
26/05 0.01261352 MITH ▲ 1.63 %
27/05 0.01191836 MITH ▼ -5.51 %
28/05 0.01109724 MITH ▼ -6.89 %
29/05 0.01145971 MITH ▲ 3.27 %
30/05 0.01177298 MITH ▲ 2.73 %
31/05 0.01213867 MITH ▲ 3.11 %
01/06 0.01432988 MITH ▲ 18.05 %
02/06 0.01382226 MITH ▼ -3.54 %
03/06 0.0129466 MITH ▼ -6.34 %
04/06 0.01183689 MITH ▼ -8.57 %
05/06 0.01012347 MITH ▼ -14.48 %
06/06 0.01028803 MITH ▲ 1.63 %
07/06 0.01093676 MITH ▲ 6.31 %
08/06 0.01080266 MITH ▼ -1.23 %
09/06 0.0104887 MITH ▼ -2.91 %
10/06 0.01076049 MITH ▲ 2.59 %
11/06 0.01108531 MITH ▲ 3.02 %
12/06 0.01014498 MITH ▼ -8.48 %
13/06 0.010858 MITH ▲ 7.03 %
14/06 0.01114757 MITH ▲ 2.67 %
15/06 0.0118187 MITH ▲ 6.02 %
16/06 0.01192102 MITH ▲ 0.87 %
17/06 0.01196779 MITH ▲ 0.39 %
18/06 0.00975889 MITH ▼ -18.46 %
19/06 0.00932199 MITH ▼ -4.48 %
20/06 0.00805446 MITH ▼ -13.6 %
21/06 0.00779279 MITH ▼ -3.25 %
22/06 0.00160301 MITH ▼ -79.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electra/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Electra/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01128715 MITH ▲ 3.42 %
03/06 — 09/06 0.01187654 MITH ▲ 5.22 %
10/06 — 16/06 0.01026129 MITH ▼ -13.6 %
17/06 — 23/06 0.00959893 MITH ▼ -6.45 %
24/06 — 30/06 0.01121119 MITH ▲ 16.8 %
01/07 — 07/07 0.01068784 MITH ▼ -4.67 %
08/07 — 14/07 0.0121898 MITH ▲ 14.05 %
15/07 — 21/07 0.01309664 MITH ▲ 7.44 %
22/07 — 28/07 0.01427019 MITH ▲ 8.96 %
29/07 — 04/08 0.01442664 MITH ▲ 1.1 %
05/08 — 11/08 0.01307797 MITH ▼ -9.35 %
12/08 — 18/08 0.00454028 MITH ▼ -65.28 %

Electra/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00739407 MITH ▼ -32.25 %
07/2024 0.01019482 MITH ▲ 37.88 %
08/2024 0.01123867 MITH ▲ 10.24 %
09/2024 0.0106791 MITH ▼ -4.98 %
10/2024 0.00783303 MITH ▼ -26.65 %
11/2024 0.00669206 MITH ▼ -14.57 %
12/2024 0.00953596 MITH ▲ 42.5 %
01/2025 0.00307341 MITH ▼ -67.77 %

Electra/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01159559 MITH
Tối đa 0.05153901 MITH
Bình quân gia quyền 0.03987719 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01159559 MITH
Tối đa 0.05153901 MITH
Bình quân gia quyền 0.03476933 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01159559 MITH
Tối đa 0.07981017 MITH
Bình quân gia quyền 0.03916 MITH

Chia sẻ một liên kết đến ECA/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electra (ECA) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electra (ECA) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu