Tỷ giá hối đoái Electra chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electra tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ECA/MTL
Lịch sử thay đổi trong ECA/MTL tỷ giá
ECA/MTL tỷ giá
11 28, 2020
1 ECA = 0.00019008 MTL
▼ -64.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electra/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electra chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ECA/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ECA/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electra/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ECA/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -69.89% (0.00063138 MTL — 0.00019008 MTL)
Thay đổi trong ECA/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -77.08% (0.00082919 MTL — 0.00019008 MTL)
Thay đổi trong ECA/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -75.49% (0.00077538 MTL — 0.00019008 MTL)
Thay đổi trong ECA/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Electra tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -75.49% (0.00077538 MTL — 0.00019008 MTL)
Electra/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Electra/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.00019867 MTL | ▲ 4.52 % |
25/05 | 0.00020546 MTL | ▲ 3.42 % |
26/05 | 0.00020702 MTL | ▲ 0.75 % |
27/05 | 0.00020465 MTL | ▼ -1.14 % |
28/05 | 0.00019629 MTL | ▼ -4.08 % |
29/05 | 0.0001907 MTL | ▼ -2.85 % |
30/05 | 0.00019809 MTL | ▲ 3.88 % |
31/05 | 0.0002097 MTL | ▲ 5.86 % |
01/06 | 0.00024311 MTL | ▲ 15.93 % |
02/06 | 0.00024974 MTL | ▲ 2.73 % |
03/06 | 0.00024408 MTL | ▼ -2.27 % |
04/06 | 0.00023509 MTL | ▼ -3.68 % |
05/06 | 0.00020271 MTL | ▼ -13.77 % |
06/06 | 0.00020291 MTL | ▲ 0.1 % |
07/06 | 0.00021598 MTL | ▲ 6.44 % |
08/06 | 0.00021115 MTL | ▼ -2.24 % |
09/06 | 0.00018227 MTL | ▼ -13.67 % |
10/06 | 0.00018341 MTL | ▲ 0.62 % |
11/06 | 0.00019308 MTL | ▲ 5.27 % |
12/06 | 0.00018284 MTL | ▼ -5.3 % |
13/06 | 0.00019303 MTL | ▲ 5.57 % |
14/06 | 0.00019458 MTL | ▲ 0.81 % |
15/06 | 0.00020294 MTL | ▲ 4.29 % |
16/06 | 0.00021819 MTL | ▲ 7.51 % |
17/06 | 0.00022649 MTL | ▲ 3.81 % |
18/06 | 0.0001916 MTL | ▼ -15.41 % |
19/06 | 0.00018163 MTL | ▼ -5.2 % |
20/06 | 0.00015353 MTL | ▼ -15.47 % |
21/06 | 0.00015051 MTL | ▼ -1.97 % |
22/06 | 0.00003091 MTL | ▼ -79.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electra/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electra/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00019486 MTL | ▲ 2.51 % |
03/06 — 09/06 | 0.00018933 MTL | ▼ -2.84 % |
10/06 — 16/06 | 0.00017287 MTL | ▼ -8.69 % |
17/06 — 23/06 | 0.00014466 MTL | ▼ -16.32 % |
24/06 — 30/06 | 0.00015245 MTL | ▲ 5.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.00014157 MTL | ▼ -7.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.0001601 MTL | ▲ 13.09 % |
15/07 — 21/07 | 0.0001703 MTL | ▲ 6.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.00020589 MTL | ▲ 20.9 % |
29/07 — 04/08 | 0.00017667 MTL | ▼ -14.19 % |
05/08 — 11/08 | 0.00018061 MTL | ▲ 2.23 % |
12/08 — 18/08 | 0.00006211 MTL | ▼ -65.61 % |
Electra/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00012236 MTL | ▼ -35.63 % |
07/2024 | 0.00020312 MTL | ▲ 66 % |
08/2024 | 0.00026754 MTL | ▲ 31.72 % |
09/2024 | 0.00040581 MTL | ▲ 51.68 % |
10/2024 | 0.00023712 MTL | ▼ -41.57 % |
11/2024 | 0.00015938 MTL | ▼ -32.79 % |
12/2024 | 0.00019109 MTL | ▲ 19.9 % |
01/2025 | 0.00006682 MTL | ▼ -65.03 % |
Electra/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00019751 MTL |
Tối đa | 0.00086214 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0006495 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00019751 MTL |
Tối đa | 0.00086214 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00060977 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00019751 MTL |
Tối đa | 0.00139626 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00074434 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ECA/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electra (ECA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electra (ECA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: