Tỷ giá hối đoái Eidoo chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Eidoo tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EDO/MTL
Lịch sử thay đổi trong EDO/MTL tỷ giá
EDO/MTL tỷ giá
07 08, 2020
1 EDO = 2.274658 MTL
▼ -6.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Eidoo/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Eidoo chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EDO/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EDO/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Eidoo/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EDO/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 59.43% (1.42672 MTL — 2.274658 MTL)
Thay đổi trong EDO/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 483.85% (0.38959313 MTL — 2.274658 MTL)
Thay đổi trong EDO/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 483.85% (0.38959313 MTL — 2.274658 MTL)
Thay đổi trong EDO/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce Eidoo tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 483.85% (0.38959313 MTL — 2.274658 MTL)
Eidoo/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Eidoo/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/06 | 2.301385 MTL | ▲ 1.18 % |
17/06 | 2.358229 MTL | ▲ 2.47 % |
18/06 | 2.692069 MTL | ▲ 14.16 % |
19/06 | 2.832623 MTL | ▲ 5.22 % |
20/06 | 2.925368 MTL | ▲ 3.27 % |
21/06 | 2.880578 MTL | ▼ -1.53 % |
22/06 | 2.893628 MTL | ▲ 0.45 % |
23/06 | 3.019163 MTL | ▲ 4.34 % |
24/06 | 2.791356 MTL | ▼ -7.55 % |
25/06 | 2.627603 MTL | ▼ -5.87 % |
26/06 | 2.595228 MTL | ▼ -1.23 % |
27/06 | 2.562502 MTL | ▼ -1.26 % |
28/06 | 2.574743 MTL | ▲ 0.48 % |
29/06 | 2.779057 MTL | ▲ 7.94 % |
30/06 | 3.368127 MTL | ▲ 21.2 % |
01/07 | 3.819682 MTL | ▲ 13.41 % |
02/07 | 3.819974 MTL | ▲ 0.01 % |
03/07 | 3.812489 MTL | ▼ -0.2 % |
04/07 | 3.716119 MTL | ▼ -2.53 % |
05/07 | 3.613929 MTL | ▼ -2.75 % |
06/07 | 3.60183 MTL | ▼ -0.33 % |
07/07 | 3.500023 MTL | ▼ -2.83 % |
08/07 | 3.411386 MTL | ▼ -2.53 % |
09/07 | 3.458053 MTL | ▲ 1.37 % |
10/07 | 3.535899 MTL | ▲ 2.25 % |
11/07 | 3.493284 MTL | ▼ -1.21 % |
12/07 | 3.493046 MTL | ▼ -0.01 % |
13/07 | 3.70821 MTL | ▲ 6.16 % |
14/07 | 4.109205 MTL | ▲ 10.81 % |
15/07 | 4.12003 MTL | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Eidoo/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Eidoo/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 2.195025 MTL | ▼ -3.5 % |
24/06 — 30/06 | 2.673068 MTL | ▲ 21.78 % |
01/07 — 07/07 | 3.319498 MTL | ▲ 24.18 % |
08/07 — 14/07 | 3.725805 MTL | ▲ 12.24 % |
15/07 — 21/07 | 5.049022 MTL | ▲ 35.51 % |
22/07 — 28/07 | 5.138894 MTL | ▲ 1.78 % |
29/07 — 04/08 | 7.865918 MTL | ▲ 53.07 % |
05/08 — 11/08 | 9.441029 MTL | ▲ 20.02 % |
12/08 — 18/08 | 8.466558 MTL | ▼ -10.32 % |
19/08 — 25/08 | 11.4753 MTL | ▲ 35.54 % |
26/08 — 01/09 | 11.8754 MTL | ▲ 3.49 % |
02/09 — 08/09 | 12.6614 MTL | ▲ 6.62 % |
Eidoo/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.732676 MTL | ▲ 20.14 % |
08/2024 | 5.378005 MTL | ▲ 96.8 % |
09/2024 | 12.3753 MTL | ▲ 130.11 % |
10/2024 | 14.1808 MTL | ▲ 14.59 % |
Eidoo/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.450045 MTL |
Tối đa | 2.48638 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.963516 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.38240405 MTL |
Tối đa | 2.48638 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.138234 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.38240405 MTL |
Tối đa | 2.48638 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.138234 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến EDO/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Eidoo (EDO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Eidoo (EDO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: