Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/DENT
Lịch sử thay đổi trong EGP/DENT tỷ giá
EGP/DENT tỷ giá
05 08, 2024
1 EGP = 16.0747 DENT
▲ 0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 53.03% (10.5042 DENT — 16.0747 DENT)
Thay đổi trong EGP/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -49.49% (31.8262 DENT — 16.0747 DENT)
Thay đổi trong EGP/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -58.79% (39.0085 DENT — 16.0747 DENT)
Thay đổi trong EGP/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -97.08% (551.12 DENT — 16.0747 DENT)
Bảng Ai Cập/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 15.6292 DENT | ▼ -2.77 % |
10/05 | 16.3503 DENT | ▲ 4.61 % |
11/05 | 16.3698 DENT | ▲ 0.12 % |
12/05 | 18.3927 DENT | ▲ 12.36 % |
13/05 | 24.2441 DENT | ▲ 31.81 % |
14/05 | 24.3191 DENT | ▲ 0.31 % |
15/05 | 23.3723 DENT | ▼ -3.89 % |
16/05 | 23.6906 DENT | ▲ 1.36 % |
17/05 | 23.939 DENT | ▲ 1.05 % |
18/05 | 23.8406 DENT | ▼ -0.41 % |
19/05 | 23.2092 DENT | ▼ -2.65 % |
20/05 | 22.2657 DENT | ▼ -4.07 % |
21/05 | 21.5187 DENT | ▼ -3.36 % |
22/05 | 21.1644 DENT | ▼ -1.65 % |
23/05 | 21.0922 DENT | ▼ -0.34 % |
24/05 | 21.4471 DENT | ▲ 1.68 % |
25/05 | 22.1622 DENT | ▲ 3.33 % |
26/05 | 22.4351 DENT | ▲ 1.23 % |
27/05 | 22.9886 DENT | ▲ 2.47 % |
28/05 | 22.8561 DENT | ▼ -0.58 % |
29/05 | 23.7669 DENT | ▲ 3.98 % |
30/05 | 24.4516 DENT | ▲ 2.88 % |
31/05 | 25.0612 DENT | ▲ 2.49 % |
01/06 | 24.7699 DENT | ▼ -1.16 % |
02/06 | 23.582 DENT | ▼ -4.8 % |
03/06 | 22.9684 DENT | ▼ -2.6 % |
04/06 | 22.9972 DENT | ▲ 0.13 % |
05/06 | 22.6384 DENT | ▼ -1.56 % |
06/06 | 23.1799 DENT | ▲ 2.39 % |
07/06 | 23.8293 DENT | ▲ 2.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 15.1222 DENT | ▼ -5.92 % |
20/05 — 26/05 | 10.7108 DENT | ▼ -29.17 % |
27/05 — 02/06 | 5.797859 DENT | ▼ -45.87 % |
03/06 — 09/06 | 7.368677 DENT | ▲ 27.09 % |
10/06 — 16/06 | 6.619474 DENT | ▼ -10.17 % |
17/06 — 23/06 | 6.965238 DENT | ▲ 5.22 % |
24/06 — 30/06 | 6.809254 DENT | ▼ -2.24 % |
01/07 — 07/07 | 10.9107 DENT | ▲ 60.23 % |
08/07 — 14/07 | 10.0747 DENT | ▼ -7.66 % |
15/07 — 21/07 | 11.7111 DENT | ▲ 16.24 % |
22/07 — 28/07 | 10.9429 DENT | ▼ -6.56 % |
29/07 — 04/08 | 11.5527 DENT | ▲ 5.57 % |
Bảng Ai Cập/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.6174 DENT | ▼ -2.84 % |
07/2024 | 16.547 DENT | ▲ 5.95 % |
08/2024 | 18.8589 DENT | ▲ 13.97 % |
09/2024 | 18.7411 DENT | ▼ -0.62 % |
10/2024 | 15.8389 DENT | ▼ -15.49 % |
11/2024 | 13.6601 DENT | ▼ -13.76 % |
12/2024 | 6.700705 DENT | ▼ -50.95 % |
01/2025 | 9.49076 DENT | ▲ 41.64 % |
02/2025 | 5.412668 DENT | ▼ -42.97 % |
03/2025 | 3.938013 DENT | ▼ -27.24 % |
04/2025 | 6.081968 DENT | ▲ 54.44 % |
05/2025 | 5.743213 DENT | ▼ -5.57 % |
Bảng Ai Cập/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.0164 DENT |
Tối đa | 16.9412 DENT |
Bình quân gia quyền | 15.2412 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.213007 DENT |
Tối đa | 31.2809 DENT |
Bình quân gia quyền | 16.0079 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.213007 DENT |
Tối đa | 56.255 DENT |
Bình quân gia quyền | 34.9534 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: