Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/ETN

Lịch sử thay đổi trong EGP/ETN tỷ giá

EGP/ETN tỷ giá

05 14, 2024
1 EGP = 6.511464 ETN
▲ 2.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 61.6% (4.029439 ETN — 6.511464 ETN)

Thay đổi trong EGP/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -48.24% (12.5812 ETN — 6.511464 ETN)

Thay đổi trong EGP/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -52.86% (13.8144 ETN — 6.511464 ETN)

Thay đổi trong EGP/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -78.86% (30.7961 ETN — 6.511464 ETN)

Bảng Ai Cập/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 5.880487 ETN ▼ -9.69 %
16/05 6.110014 ETN ▲ 3.9 %
17/05 6.448178 ETN ▲ 5.53 %
18/05 6.391687 ETN ▼ -0.88 %
19/05 6.137288 ETN ▼ -3.98 %
20/05 6.515789 ETN ▲ 6.17 %
21/05 6.598865 ETN ▲ 1.27 %
22/05 7.008018 ETN ▲ 6.2 %
23/05 7.688638 ETN ▲ 9.71 %
24/05 7.710256 ETN ▲ 0.28 %
25/05 7.768866 ETN ▲ 0.76 %
26/05 8.085462 ETN ▲ 4.08 %
27/05 8.262555 ETN ▲ 2.19 %
28/05 8.539817 ETN ▲ 3.36 %
29/05 8.946954 ETN ▲ 4.77 %
30/05 9.541882 ETN ▲ 6.65 %
31/05 9.640807 ETN ▲ 1.04 %
01/06 9.596433 ETN ▼ -0.46 %
02/06 7.669773 ETN ▼ -20.08 %
03/06 8.148447 ETN ▲ 6.24 %
04/06 8.228002 ETN ▲ 0.98 %
05/06 8.248689 ETN ▲ 0.25 %
06/06 8.382017 ETN ▲ 1.62 %
07/06 9.292088 ETN ▲ 10.86 %
08/06 9.695037 ETN ▲ 4.34 %
09/06 9.065033 ETN ▼ -6.5 %
10/06 9.505815 ETN ▲ 4.86 %
11/06 9.967139 ETN ▲ 4.85 %
12/06 9.644508 ETN ▼ -3.24 %
13/06 9.587872 ETN ▼ -0.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.895068 ETN ▼ -24.82 %
27/05 — 02/06 3.011615 ETN ▼ -38.48 %
03/06 — 09/06 4.03792 ETN ▲ 34.08 %
10/06 — 16/06 3.139612 ETN ▼ -22.25 %
17/06 — 23/06 3.285182 ETN ▲ 4.64 %
24/06 — 30/06 2.954799 ETN ▼ -10.06 %
01/07 — 07/07 3.892199 ETN ▲ 31.72 %
08/07 — 14/07 4.64041 ETN ▲ 19.22 %
15/07 — 21/07 6.17605 ETN ▲ 33.09 %
22/07 — 28/07 6.170076 ETN ▼ -0.1 %
29/07 — 04/08 6.970303 ETN ▲ 12.97 %
05/08 — 11/08 6.929559 ETN ▼ -0.58 %

Bảng Ai Cập/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.475313 ETN ▼ -0.56 %
07/2024 5.981337 ETN ▼ -7.63 %
08/2024 6.889595 ETN ▲ 15.18 %
09/2024 5.602151 ETN ▼ -18.69 %
10/2024 7.18101 ETN ▲ 28.18 %
11/2024 6.811378 ETN ▼ -5.15 %
12/2024 3.895351 ETN ▼ -42.81 %
01/2025 5.258604 ETN ▲ 35 %
02/2025 3.114055 ETN ▼ -40.78 %
03/2025 0.99642875 ETN ▼ -68 %
04/2025 1.852805 ETN ▲ 85.94 %
05/2025 1.896999 ETN ▲ 2.39 %

Bảng Ai Cập/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.971639 ETN
Tối đa 6.429458 ETN
Bình quân gia quyền 5.329711 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.010822 ETN
Tối đa 12.1499 ETN
Bình quân gia quyền 5.635423 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.010822 ETN
Tối đa 19.8618 ETN
Bình quân gia quyền 13.0341 ETN

Chia sẻ một liên kết đến EGP/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu