Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/ETN

Lịch sử thay đổi trong EGP/ETN tỷ giá

EGP/ETN tỷ giá

06 07, 2024
1 EGP = 7.877187 ETN
▲ 10.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 19.43% (6.595387 ETN — 7.877187 ETN)

Thay đổi trong EGP/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 134.09% (3.364986 ETN — 7.877187 ETN)

Thay đổi trong EGP/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -50.26% (15.8363 ETN — 7.877187 ETN)

Thay đổi trong EGP/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -74.42% (30.7961 ETN — 7.877187 ETN)

Bảng Ai Cập/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 8.229148 ETN ▲ 4.47 %
09/06 7.366427 ETN ▼ -10.48 %
10/06 7.694171 ETN ▲ 4.45 %
11/06 8.228654 ETN ▲ 6.95 %
12/06 8.046623 ETN ▼ -2.21 %
13/06 8.257122 ETN ▲ 2.62 %
14/06 8.154811 ETN ▼ -1.24 %
15/06 8.189079 ETN ▲ 0.42 %
16/06 8.647329 ETN ▲ 5.6 %
17/06 8.705856 ETN ▲ 0.68 %
18/06 8.4085 ETN ▼ -3.42 %
19/06 8.569594 ETN ▲ 1.92 %
20/06 8.187409 ETN ▼ -4.46 %
21/06 8.042937 ETN ▼ -1.76 %
22/06 8.948554 ETN ▲ 11.26 %
23/06 8.855586 ETN ▼ -1.04 %
24/06 8.588123 ETN ▼ -3.02 %
25/06 8.29348 ETN ▼ -3.43 %
26/06 8.064848 ETN ▼ -2.76 %
27/06 8.265984 ETN ▲ 2.49 %
28/06 8.321662 ETN ▲ 0.67 %
29/06 8.423107 ETN ▲ 1.22 %
30/06 8.804574 ETN ▲ 4.53 %
01/07 8.673958 ETN ▼ -1.48 %
02/07 8.878928 ETN ▲ 2.36 %
03/07 9.029921 ETN ▲ 1.7 %
04/07 9.246768 ETN ▲ 2.4 %
05/07 9.433421 ETN ▲ 2.02 %
06/07 9.252355 ETN ▼ -1.92 %
07/07 9.213278 ETN ▼ -0.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 7.364713 ETN ▼ -6.51 %
17/06 — 23/06 7.675556 ETN ▲ 4.22 %
24/06 — 30/06 6.436458 ETN ▼ -16.14 %
01/07 — 07/07 8.850369 ETN ▲ 37.5 %
08/07 — 14/07 10.7067 ETN ▲ 20.97 %
15/07 — 21/07 13.7665 ETN ▲ 28.58 %
22/07 — 28/07 13.7547 ETN ▼ -0.09 %
29/07 — 04/08 15.3144 ETN ▲ 11.34 %
05/08 — 11/08 16.9382 ETN ▲ 10.6 %
12/08 — 18/08 15.1979 ETN ▼ -10.27 %
19/08 — 25/08 16.9348 ETN ▲ 11.43 %
26/08 — 01/09 17.4665 ETN ▲ 3.14 %

Bảng Ai Cập/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 7.743971 ETN ▼ -1.69 %
08/2024 8.826841 ETN ▲ 13.98 %
09/2024 7.086872 ETN ▼ -19.71 %
10/2024 9.649004 ETN ▲ 36.15 %
11/2024 9.329574 ETN ▼ -3.31 %
12/2024 4.765367 ETN ▼ -48.92 %
01/2025 6.467913 ETN ▲ 35.73 %
02/2025 4.931262 ETN ▼ -23.76 %
03/2025 1.283997 ETN ▼ -73.96 %
04/2025 2.803669 ETN ▲ 118.35 %
05/2025 3.018641 ETN ▲ 7.67 %
06/2025 3.240908 ETN ▲ 7.36 %

Bảng Ai Cập/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.143253 ETN
Tối đa 7.221499 ETN
Bình quân gia quyền 6.706332 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.010822 ETN
Tối đa 7.221499 ETN
Bình quân gia quyền 4.956396 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.010822 ETN
Tối đa 19.8618 ETN
Bình quân gia quyền 12.5072 ETN

Chia sẻ một liên kết đến EGP/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu