Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/KIN
Lịch sử thay đổi trong EGP/KIN tỷ giá
EGP/KIN tỷ giá
05 18, 2024
1 EGP = 1,137 KIN
▲ 4.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -6.48% (1,216 KIN — 1,137 KIN)
Thay đổi trong EGP/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -37.34% (1,815 KIN — 1,137 KIN)
Thay đổi trong EGP/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -76.17% (4,771 KIN — 1,137 KIN)
Thay đổi trong EGP/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -92.18% (14,537 KIN — 1,137 KIN)
Bảng Ai Cập/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,166 KIN | ▲ 2.51 % |
20/05 | 1,150 KIN | ▼ -1.32 % |
21/05 | 1,129 KIN | ▼ -1.82 % |
22/05 | 1,145 KIN | ▲ 1.41 % |
23/05 | 1,162 KIN | ▲ 1.41 % |
24/05 | 1,226 KIN | ▲ 5.52 % |
25/05 | 1,253 KIN | ▲ 2.23 % |
26/05 | 1,297 KIN | ▲ 3.51 % |
27/05 | 1,347 KIN | ▲ 3.86 % |
28/05 | 1,365 KIN | ▲ 1.36 % |
29/05 | 1,376 KIN | ▲ 0.78 % |
30/05 | 1,402 KIN | ▲ 1.86 % |
31/05 | 1,311 KIN | ▼ -6.49 % |
01/06 | 1,147 KIN | ▼ -12.48 % |
02/06 | 986.82 KIN | ▼ -13.97 % |
03/06 | 989.75 KIN | ▲ 0.3 % |
04/06 | 996.06 KIN | ▲ 0.64 % |
05/06 | 972.21 KIN | ▼ -2.4 % |
06/06 | 973.77 KIN | ▲ 0.16 % |
07/06 | 1,016 KIN | ▲ 4.34 % |
08/06 | 998.99 KIN | ▼ -1.67 % |
09/06 | 947.38 KIN | ▼ -5.17 % |
10/06 | 963.36 KIN | ▲ 1.69 % |
11/06 | 996.83 KIN | ▲ 3.47 % |
12/06 | 1,052 KIN | ▲ 5.56 % |
13/06 | 1,027 KIN | ▼ -2.41 % |
14/06 | 970.57 KIN | ▼ -5.49 % |
15/06 | 958.93 KIN | ▼ -1.2 % |
16/06 | 1,001 KIN | ▲ 4.34 % |
17/06 | 1,028 KIN | ▲ 2.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,230 KIN | ▲ 8.2 % |
27/05 — 02/06 | 775.78 KIN | ▼ -36.95 % |
03/06 — 09/06 | 745.31 KIN | ▼ -3.93 % |
10/06 — 16/06 | 700.16 KIN | ▼ -6.06 % |
17/06 — 23/06 | 772.41 KIN | ▲ 10.32 % |
24/06 — 30/06 | 788.28 KIN | ▲ 2.05 % |
01/07 — 07/07 | 922.37 KIN | ▲ 17.01 % |
08/07 — 14/07 | 963.67 KIN | ▲ 4.48 % |
15/07 — 21/07 | 1,203 KIN | ▲ 24.8 % |
22/07 — 28/07 | 815.35 KIN | ▼ -32.2 % |
29/07 — 04/08 | 865.42 KIN | ▲ 6.14 % |
05/08 — 11/08 | 838.67 KIN | ▼ -3.09 % |
Bảng Ai Cập/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,148 KIN | ▲ 0.96 % |
07/2024 | 354.22 KIN | ▼ -69.15 % |
08/2024 | 622.76 KIN | ▲ 75.81 % |
09/2024 | 484.62 KIN | ▼ -22.18 % |
10/2024 | 569.02 KIN | ▲ 17.42 % |
11/2024 | 421.81 KIN | ▼ -25.87 % |
12/2024 | 433.76 KIN | ▲ 2.83 % |
01/2025 | 425.96 KIN | ▼ -1.8 % |
02/2025 | 232.64 KIN | ▼ -45.38 % |
03/2025 | 167.19 KIN | ▼ -28.13 % |
04/2025 | 251.16 KIN | ▲ 50.22 % |
05/2025 | 204.85 KIN | ▼ -18.44 % |
Bảng Ai Cập/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,029 KIN |
Tối đa | 1,455 KIN |
Bình quân gia quyền | 1,179 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 895.41 KIN |
Tối đa | 1,780 KIN |
Bình quân gia quyền | 1,157 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 895.41 KIN |
Tối đa | 5,513 KIN |
Bình quân gia quyền | 2,506 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: