Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/MFT
Lịch sử thay đổi trong EGP/MFT tỷ giá
EGP/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 EGP = 6.077955 MFT
▼ -2.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 51.63% (4.008405 MFT — 6.077955 MFT)
Thay đổi trong EGP/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 7.93% (5.631286 MFT — 6.077955 MFT)
Thay đổi trong EGP/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -42.96% (10.6564 MFT — 6.077955 MFT)
Thay đổi trong EGP/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -94.85% (118.09 MFT — 6.077955 MFT)
Bảng Ai Cập/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 6.893778 MFT | ▲ 13.42 % |
21/05 | 5.810293 MFT | ▼ -15.72 % |
22/05 | 6.680009 MFT | ▲ 14.97 % |
23/05 | 7.576366 MFT | ▲ 13.42 % |
24/05 | 6.797103 MFT | ▼ -10.29 % |
25/05 | 7.476834 MFT | ▲ 10 % |
26/05 | 7.811578 MFT | ▲ 4.48 % |
27/05 | 7.95398 MFT | ▲ 1.82 % |
28/05 | 8.05719 MFT | ▲ 1.3 % |
29/05 | 7.902955 MFT | ▼ -1.91 % |
30/05 | 7.461471 MFT | ▼ -5.59 % |
31/05 | 7.529826 MFT | ▲ 0.92 % |
01/06 | 7.605253 MFT | ▲ 1 % |
02/06 | 6.885379 MFT | ▼ -9.47 % |
03/06 | 7.430141 MFT | ▲ 7.91 % |
04/06 | 7.461982 MFT | ▲ 0.43 % |
05/06 | 7.380373 MFT | ▼ -1.09 % |
06/06 | 7.273257 MFT | ▼ -1.45 % |
07/06 | 7.682759 MFT | ▲ 5.63 % |
08/06 | 6.73339 MFT | ▼ -12.36 % |
09/06 | 6.594475 MFT | ▼ -2.06 % |
10/06 | 8.630029 MFT | ▲ 30.87 % |
11/06 | 7.788921 MFT | ▼ -9.75 % |
12/06 | 8.189848 MFT | ▲ 5.15 % |
13/06 | 7.464919 MFT | ▼ -8.85 % |
14/06 | 7.143077 MFT | ▼ -4.31 % |
15/06 | 7.20472 MFT | ▲ 0.86 % |
16/06 | 8.834195 MFT | ▲ 22.62 % |
17/06 | 9.265975 MFT | ▲ 4.89 % |
18/06 | 9.814951 MFT | ▲ 5.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.259784 MFT | ▲ 2.99 % |
27/05 — 02/06 | 6.870532 MFT | ▲ 9.76 % |
03/06 — 09/06 | 8.465142 MFT | ▲ 23.21 % |
10/06 — 16/06 | 8.52597 MFT | ▲ 0.72 % |
17/06 — 23/06 | 8.328454 MFT | ▼ -2.32 % |
24/06 — 30/06 | 8.857614 MFT | ▲ 6.35 % |
01/07 — 07/07 | 1.76546 MFT | ▼ -80.07 % |
08/07 — 14/07 | 3.532183 MFT | ▲ 100.07 % |
15/07 — 21/07 | 4.053954 MFT | ▲ 14.77 % |
22/07 — 28/07 | 4.262245 MFT | ▲ 5.14 % |
29/07 — 04/08 | 3.77019 MFT | ▼ -11.54 % |
05/08 — 11/08 | 5.45675 MFT | ▲ 44.73 % |
Bảng Ai Cập/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.01518 MFT | ▼ -1.03 % |
07/2024 | 6.184979 MFT | ▲ 2.82 % |
08/2024 | 4.978175 MFT | ▼ -19.51 % |
09/2024 | 5.009633 MFT | ▲ 0.63 % |
10/2024 | 4.624541 MFT | ▼ -7.69 % |
11/2024 | 4.301439 MFT | ▼ -6.99 % |
12/2024 | 4.5285 MFT | ▲ 5.28 % |
01/2025 | 4.399591 MFT | ▼ -2.85 % |
02/2025 | 4.56175 MFT | ▲ 3.69 % |
03/2025 | 4.649476 MFT | ▲ 1.92 % |
04/2025 | 3.529856 MFT | ▼ -24.08 % |
05/2025 | 4.460287 MFT | ▲ 26.36 % |
Bảng Ai Cập/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.086861 MFT |
Tối đa | 6.077955 MFT |
Bình quân gia quyền | 4.870745 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.199199 MFT |
Tối đa | 6.114986 MFT |
Bình quân gia quyền | 5.090386 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.199199 MFT |
Tối đa | 10.787 MFT |
Bình quân gia quyền | 6.188337 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: