Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/NLC2
Lịch sử thay đổi trong EGP/NLC2 tỷ giá
EGP/NLC2 tỷ giá
02 01, 2021
1 EGP = 12.0798 NLC2
▲ 2.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -43% (21.1914 NLC2 — 12.0798 NLC2)
Thay đổi trong EGP/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -49.31% (23.8285 NLC2 — 12.0798 NLC2)
Thay đổi trong EGP/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.61% (128.67 NLC2 — 12.0798 NLC2)
Thay đổi trong EGP/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.61% (128.67 NLC2 — 12.0798 NLC2)
Bảng Ai Cập/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 12.4668 NLC2 | ▲ 3.2 % |
21/05 | 11.3922 NLC2 | ▼ -8.62 % |
22/05 | 11.5116 NLC2 | ▲ 1.05 % |
23/05 | 11.3877 NLC2 | ▼ -1.08 % |
24/05 | 11.4662 NLC2 | ▲ 0.69 % |
25/05 | 10.6976 NLC2 | ▼ -6.7 % |
26/05 | 11.0213 NLC2 | ▲ 3.03 % |
27/05 | 10.9078 NLC2 | ▼ -1.03 % |
28/05 | 10.8704 NLC2 | ▼ -0.34 % |
29/05 | 11.8769 NLC2 | ▲ 9.26 % |
30/05 | 12.8509 NLC2 | ▲ 8.2 % |
31/05 | 12.9058 NLC2 | ▲ 0.43 % |
01/06 | 12.2294 NLC2 | ▼ -5.24 % |
02/06 | 11.2958 NLC2 | ▼ -7.63 % |
03/06 | 11.1739 NLC2 | ▼ -1.08 % |
04/06 | 10.5049 NLC2 | ▼ -5.99 % |
05/06 | 9.997511 NLC2 | ▼ -4.83 % |
06/06 | 10.4302 NLC2 | ▲ 4.33 % |
07/06 | 9.578352 NLC2 | ▼ -8.17 % |
08/06 | 9.584362 NLC2 | ▲ 0.06 % |
09/06 | 10.846 NLC2 | ▲ 13.16 % |
10/06 | 12.0355 NLC2 | ▲ 10.97 % |
11/06 | 12.7148 NLC2 | ▲ 5.64 % |
12/06 | 13.0869 NLC2 | ▲ 2.93 % |
13/06 | 13.3244 NLC2 | ▲ 1.81 % |
14/06 | 14.1481 NLC2 | ▲ 6.18 % |
15/06 | 13.5456 NLC2 | ▼ -4.26 % |
16/06 | 13.773 NLC2 | ▲ 1.68 % |
17/06 | 6.490231 NLC2 | ▼ -52.88 % |
18/06 | 6.606455 NLC2 | ▲ 1.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.1898 NLC2 | ▼ -7.37 % |
27/05 — 02/06 | 13.5621 NLC2 | ▲ 21.2 % |
03/06 — 09/06 | 6.638877 NLC2 | ▼ -51.05 % |
10/06 — 16/06 | 6.742318 NLC2 | ▲ 1.56 % |
17/06 — 23/06 | 7.102793 NLC2 | ▲ 5.35 % |
24/06 — 30/06 | 6.688455 NLC2 | ▼ -5.83 % |
01/07 — 07/07 | 6.227201 NLC2 | ▼ -6.9 % |
08/07 — 14/07 | 6.881312 NLC2 | ▲ 10.5 % |
15/07 — 21/07 | 5.398734 NLC2 | ▼ -21.54 % |
22/07 — 28/07 | 5.63987 NLC2 | ▲ 4.47 % |
29/07 — 04/08 | 5.195264 NLC2 | ▼ -7.88 % |
05/08 — 11/08 | 5.106424 NLC2 | ▼ -1.71 % |
Bảng Ai Cập/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.1335 NLC2 | ▼ -16.11 % |
07/2024 | 8.526969 NLC2 | ▼ -15.85 % |
08/2024 | 3.012437 NLC2 | ▼ -64.67 % |
09/2024 | 2.691368 NLC2 | ▼ -10.66 % |
10/2024 | 1.656961 NLC2 | ▼ -38.43 % |
11/2024 | 1.625257 NLC2 | ▼ -1.91 % |
12/2024 | 2.124596 NLC2 | ▲ 30.72 % |
01/2025 | 1.675875 NLC2 | ▼ -21.12 % |
02/2025 | 1.885892 NLC2 | ▲ 12.53 % |
03/2025 | 1.157657 NLC2 | ▼ -38.61 % |
Bảng Ai Cập/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.8952 NLC2 |
Tối đa | 19.4027 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 17.1165 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.8952 NLC2 |
Tối đa | 32.3142 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 20.6251 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.8952 NLC2 |
Tối đa | 129.78 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 44.9223 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: