Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/RVT
Lịch sử thay đổi trong EGP/RVT tỷ giá
EGP/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 EGP = 60.788 RVT
▲ 1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 24.95% (48.6505 RVT — 60.788 RVT)
Thay đổi trong EGP/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 27.51% (47.6748 RVT — 60.788 RVT)
Thay đổi trong EGP/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 27.51% (47.6748 RVT — 60.788 RVT)
Thay đổi trong EGP/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 198.56% (20.3605 RVT — 60.788 RVT)
Bảng Ai Cập/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 62.3846 RVT | ▲ 2.63 % |
20/05 | 61.872 RVT | ▼ -0.82 % |
21/05 | 60.8683 RVT | ▼ -1.62 % |
22/05 | 61.1612 RVT | ▲ 0.48 % |
23/05 | 60.2894 RVT | ▼ -1.43 % |
24/05 | 60.8529 RVT | ▲ 0.93 % |
25/05 | 60.9923 RVT | ▲ 0.23 % |
26/05 | 62.4018 RVT | ▲ 2.31 % |
27/05 | 64.9679 RVT | ▲ 4.11 % |
28/05 | 67.5793 RVT | ▲ 4.02 % |
29/05 | 68.3668 RVT | ▲ 1.17 % |
30/05 | 68.2144 RVT | ▼ -0.22 % |
31/05 | 68.2623 RVT | ▲ 0.07 % |
01/06 | 68.0343 RVT | ▼ -0.33 % |
02/06 | 67.1758 RVT | ▼ -1.26 % |
03/06 | 67.0702 RVT | ▼ -0.16 % |
04/06 | 68.1484 RVT | ▲ 1.61 % |
05/06 | 68.4564 RVT | ▲ 0.45 % |
06/06 | 68.2457 RVT | ▼ -0.31 % |
07/06 | 69.7649 RVT | ▲ 2.23 % |
08/06 | 69.7888 RVT | ▲ 0.03 % |
09/06 | 68.4486 RVT | ▼ -1.92 % |
10/06 | 67.9556 RVT | ▼ -0.72 % |
11/06 | 67.55 RVT | ▼ -0.6 % |
12/06 | 70.0438 RVT | ▲ 3.69 % |
13/06 | 71.3605 RVT | ▲ 1.88 % |
14/06 | 73.5625 RVT | ▲ 3.09 % |
15/06 | 74.8016 RVT | ▲ 1.68 % |
16/06 | 75.6622 RVT | ▲ 1.15 % |
17/06 | 75.6932 RVT | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 59.4896 RVT | ▼ -2.14 % |
27/05 — 02/06 | 56.8445 RVT | ▼ -4.45 % |
03/06 — 09/06 | 60.3216 RVT | ▲ 6.12 % |
10/06 — 16/06 | 70.221 RVT | ▲ 16.41 % |
17/06 — 23/06 | 72.2149 RVT | ▲ 2.84 % |
24/06 — 30/06 | 76.0532 RVT | ▲ 5.32 % |
01/07 — 07/07 | 78.7651 RVT | ▲ 3.57 % |
08/07 — 14/07 | 76.5838 RVT | ▼ -2.77 % |
15/07 — 21/07 | 70.0189 RVT | ▼ -8.57 % |
22/07 — 28/07 | 63.967 RVT | ▼ -8.64 % |
29/07 — 04/08 | 49.2887 RVT | ▼ -22.95 % |
05/08 — 11/08 | 472.38 RVT | ▲ 858.4 % |
Bảng Ai Cập/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.2854 RVT | ▼ -28.79 % |
07/2024 | 10.9698 RVT | ▼ -74.66 % |
08/2024 | 5.417547 RVT | ▼ -50.61 % |
09/2024 | 6.598767 RVT | ▲ 21.8 % |
10/2024 | 10.9323 RVT | ▲ 65.67 % |
11/2024 | 10.9558 RVT | ▲ 0.21 % |
12/2024 | 20.2648 RVT | ▲ 84.97 % |
01/2025 | 96.4235 RVT | ▲ 375.82 % |
02/2025 | 91.7305 RVT | ▼ -4.87 % |
03/2025 | 111.26 RVT | ▲ 21.29 % |
04/2025 | 122.06 RVT | ▲ 9.7 % |
Bảng Ai Cập/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.6476 RVT |
Tối đa | 59.8654 RVT |
Bình quân gia quyền | 53.2028 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.1292 RVT |
Tối đa | 59.8654 RVT |
Bình quân gia quyền | 50.768 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45.1292 RVT |
Tối đa | 59.8654 RVT |
Bình quân gia quyền | 50.768 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: