Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/VET

Lịch sử thay đổi trong EGP/VET tỷ giá

EGP/VET tỷ giá

05 16, 2024
1 EGP = 0.60762878 VET
▲ 0.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 17.87% (0.51551093 VET — 0.60762878 VET)

Thay đổi trong EGP/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -11.98% (0.6903241 VET — 0.60762878 VET)

Thay đổi trong EGP/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -62.49% (1.620112 VET — 0.60762878 VET)

Thay đổi trong EGP/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 16, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -84.74% (3.981984 VET — 0.60762878 VET)

Bảng Ai Cập/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.62532517 VET ▲ 2.91 %
18/05 0.63011796 VET ▲ 0.77 %
19/05 0.60304088 VET ▼ -4.3 %
20/05 0.58208035 VET ▼ -3.48 %
21/05 0.57550488 VET ▼ -1.13 %
22/05 0.57183999 VET ▼ -0.64 %
23/05 0.57290182 VET ▲ 0.19 %
24/05 0.58482156 VET ▲ 2.08 %
25/05 0.60670385 VET ▲ 3.74 %
26/05 0.61118103 VET ▲ 0.74 %
27/05 0.62014486 VET ▲ 1.47 %
28/05 0.60823788 VET ▼ -1.92 %
29/05 0.61564181 VET ▲ 1.22 %
30/05 0.6357731 VET ▲ 3.27 %
31/05 0.67238226 VET ▲ 5.76 %
01/06 0.67241538 VET ▲ 0 %
02/06 0.64888447 VET ▼ -3.5 %
03/06 0.63122088 VET ▼ -2.72 %
04/06 0.63355817 VET ▲ 0.37 %
05/06 0.63340811 VET ▼ -0.02 %
06/06 0.65291754 VET ▲ 3.08 %
07/06 0.66619256 VET ▲ 2.03 %
08/06 0.67481439 VET ▲ 1.29 %
09/06 0.67537116 VET ▲ 0.08 %
10/06 0.68814397 VET ▲ 1.89 %
11/06 0.69232749 VET ▲ 0.61 %
12/06 0.70962699 VET ▲ 2.5 %
13/06 0.72244656 VET ▲ 1.81 %
14/06 0.7057397 VET ▼ -2.31 %
15/06 0.68306055 VET ▼ -3.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.60526337 VET ▼ -0.39 %
27/05 — 02/06 0.40280417 VET ▼ -33.45 %
03/06 — 09/06 0.51154878 VET ▲ 27 %
10/06 — 16/06 0.46771678 VET ▼ -8.57 %
17/06 — 23/06 0.44798942 VET ▼ -4.22 %
24/06 — 30/06 0.45907088 VET ▲ 2.47 %
01/07 — 07/07 0.47076087 VET ▲ 2.55 %
08/07 — 14/07 0.47586621 VET ▲ 1.08 %
15/07 — 21/07 0.52821844 VET ▲ 11 %
22/07 — 28/07 0.56474226 VET ▲ 6.91 %
29/07 — 04/08 0.65040695 VET ▲ 15.17 %
05/08 — 11/08 0.62361237 VET ▼ -4.12 %

Bảng Ai Cập/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.5737279 VET ▼ -5.58 %
07/2024 0.61791697 VET ▲ 7.7 %
08/2024 0.7121376 VET ▲ 15.25 %
09/2024 0.62396316 VET ▼ -12.38 %
10/2024 0.57140583 VET ▼ -8.42 %
11/2024 0.48157606 VET ▼ -15.72 %
12/2024 0.34518766 VET ▼ -28.32 %
01/2025 0.43761587 VET ▲ 26.78 %
02/2025 0.19155355 VET ▼ -56.23 %
03/2025 0.13030499 VET ▼ -31.97 %
04/2025 0.16606087 VET ▲ 27.44 %
05/2025 0.16847093 VET ▲ 1.45 %

Bảng Ai Cập/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.49668408 VET
Tối đa 0.63083277 VET
Bình quân gia quyền 0.55962223 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.42546754 VET
Tối đa 0.74023999 VET
Bình quân gia quyền 0.55073398 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.42546754 VET
Tối đa 2.174721 VET
Bình quân gia quyền 1.337895 VET

Chia sẻ một liên kết đến EGP/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu