50 Bảng Ai Cập đến VeChain
Giá cả 50 Bảng Ai Cập đến VeChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 31.1648 VET.
Bao nhiêu 50 EGP trong VET?
05 31, 2024
50 EGP = 31.1648 VET
▲ 1.27 %
50 VET = 80.22 EGP
1 EGP = 0.62329517 VET
Lịch sử thay đổi giá 50 EGP trong VET
Thống kê chi phí 50 Bảng Ai Cập trong VeChain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.3385 VET |
Tối đa | 31.5416 VET |
Bình quân gia quyền | 29.8883 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.2734 VET |
Tối đa | 34.5234 VET |
Bình quân gia quyền | 26.6876 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.2734 VET |
Tối đa | 108.74 VET |
Bình quân gia quyền | 64.7482 VET |
Thay đổi chi phí 50 EGP đến VET trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 50 Bảng Ai Cập chống lại VeChain thay đổi bởi 4.81% (29.7342 VET — 31.1648 VET)
Thay đổi chi phí 50 EGP đến VET trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 50 Bảng Ai Cập chống lại VeChain thay đổi bởi -3.67% (32.3508 VET — 31.1648 VET)
Thay đổi chi phí 50 EGP đến VET trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 50 Bảng Ai Cập chống lại VeChain thay đổi bởi -62% (82.0035 VET — 31.1648 VET)
Thay đổi chi phí 50 EGP đến VET trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 06, 2018 — 05 31, 2024) giá của 50 Bảng Ai Cập chống lại VeChain thay đổi bởi -84.35% (199.1 VET — 31.1648 VET)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 EGP trong VET
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Ai Cập (EGP) trong VeChain (VET) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Ai Cập (EGP) trong VeChain (VET) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Bảng Ai Cập trong VeChain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Bảng Ai Cập trong VeChain trong 30 ngày tới*
02/06 | 31.1666 VET | ▲ 0.01 % |
03/06 | 30.2414 VET | ▼ -2.97 % |
04/06 | 29.4104 VET | ▼ -2.75 % |
05/06 | 29.572 VET | ▲ 0.55 % |
06/06 | 29.5615 VET | ▼ -0.04 % |
07/06 | 30.4702 VET | ▲ 3.07 % |
08/06 | 31.1988 VET | ▲ 2.39 % |
09/06 | 31.6138 VET | ▲ 1.33 % |
10/06 | 31.6293 VET | ▲ 0.05 % |
11/06 | 32.2514 VET | ▲ 1.97 % |
12/06 | 32.4351 VET | ▲ 0.57 % |
13/06 | 33.1746 VET | ▲ 2.28 % |
14/06 | 33.6432 VET | ▲ 1.41 % |
15/06 | 32.9992 VET | ▼ -1.91 % |
16/06 | 31.5386 VET | ▼ -4.43 % |
17/06 | 31.3192 VET | ▼ -0.7 % |
18/06 | 31.3919 VET | ▲ 0.23 % |
19/06 | 32.3606 VET | ▲ 3.09 % |
20/06 | 31.9861 VET | ▼ -1.16 % |
21/06 | 31.0691 VET | ▼ -2.87 % |
22/06 | 31.2989 VET | ▲ 0.74 % |
23/06 | 32.5975 VET | ▲ 4.15 % |
24/06 | 32.4003 VET | ▼ -0.6 % |
25/06 | 32.1903 VET | ▼ -0.65 % |
26/06 | 31.978 VET | ▼ -0.66 % |
27/06 | 31.4587 VET | ▼ -1.62 % |
28/06 | 31.1008 VET | ▼ -1.14 % |
29/06 | 31.5771 VET | ▲ 1.53 % |
30/06 | 32.1743 VET | ▲ 1.89 % |
01/07 | 32.5583 VET | ▲ 1.19 % |
* — Giá ước tính của 50 Bảng Ai Cập trong VeChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Bảng Ai Cập trong VeChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Bảng Ai Cập trong VeChain trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 31.835 VET | ▲ 2.15 % |
10/06 — 16/06 | 30.2574 VET | ▼ -4.96 % |
17/06 — 23/06 | 28.4699 VET | ▼ -5.91 % |
24/06 — 30/06 | 28.8568 VET | ▲ 1.36 % |
01/07 — 07/07 | 29.4828 VET | ▲ 2.17 % |
08/07 — 14/07 | 29.8118 VET | ▲ 1.12 % |
15/07 — 21/07 | 32.3931 VET | ▲ 8.66 % |
22/07 — 28/07 | 34.6618 VET | ▲ 7 % |
29/07 — 04/08 | 37.7038 VET | ▲ 8.78 % |
05/08 — 11/08 | 36.1594 VET | ▼ -4.1 % |
12/08 — 18/08 | 35.3782 VET | ▼ -2.16 % |
19/08 — 25/08 | 36.5737 VET | ▲ 3.38 % |
Giá ước tính của 50 Bảng Ai Cập trong VeChain cho năm sau*
07/2024 | 29.1192 VET | ▼ -6.56 % |
07/2024 | 32.2833 VET | ▲ 10.87 % |
08/2024 | 40.1921 VET | ▲ 24.5 % |
09/2024 | 35.1118 VET | ▼ -12.64 % |
10/2024 | 30.9053 VET | ▼ -11.98 % |
11/2024 | 25.2783 VET | ▼ -18.21 % |
12/2024 | 17.6039 VET | ▼ -30.36 % |
01/2025 | 21.7231 VET | ▲ 23.4 % |
02/2025 | 14.6268 VET | ▼ -32.67 % |
03/2025 | 10.3124 VET | ▼ -29.5 % |
04/2025 | 12.3762 VET | ▲ 20.01 % |
05/2025 | 12.9393 VET | ▲ 4.55 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EGP/VET
FAQ
Giá bao nhiêu 50 EGP trong VET hôm nay, 05 31, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Bảng Ai Cập đến VeChain Là - 31.1648 VET
Nó có giá bao nhiêu 50 EGP trong VET Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 50 Bảng Ai Cập đến VeChain sẽ có giá - 31 vet
Nó có giá bao nhiêu 50 EGP trong VET trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Ai Cập đến VeChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 EGP trong VET trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Ai Cập đến VeChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 EGP trong VET trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Ai Cập đến VeChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.