Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/XPA
Lịch sử thay đổi trong EGP/XPA tỷ giá
EGP/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 EGP = 50.5637 XPA
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.26% (48.9651 XPA — 50.5637 XPA)
Thay đổi trong EGP/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.33% (53.4095 XPA — 50.5637 XPA)
Thay đổi trong EGP/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.33% (53.4095 XPA — 50.5637 XPA)
Thay đổi trong EGP/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 284.33% (13.1563 XPA — 50.5637 XPA)
Bảng Ai Cập/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 50.7363 XPA | ▲ 0.34 % |
25/05 | 49.4968 XPA | ▼ -2.44 % |
26/05 | 47.7341 XPA | ▼ -3.56 % |
27/05 | 47.2637 XPA | ▼ -0.99 % |
28/05 | 46.8405 XPA | ▼ -0.9 % |
29/05 | 46.9073 XPA | ▲ 0.14 % |
30/05 | 47.0111 XPA | ▲ 0.22 % |
31/05 | 48.3179 XPA | ▲ 2.78 % |
01/06 | 50.7422 XPA | ▲ 5.02 % |
02/06 | 53.0234 XPA | ▲ 4.5 % |
03/06 | 54.2811 XPA | ▲ 2.37 % |
04/06 | 54.094 XPA | ▼ -0.34 % |
05/06 | 54.1818 XPA | ▲ 0.16 % |
06/06 | 54.1613 XPA | ▼ -0.04 % |
07/06 | 53.5336 XPA | ▼ -1.16 % |
08/06 | 53.0951 XPA | ▼ -0.82 % |
09/06 | 53.0812 XPA | ▼ -0.03 % |
10/06 | 53.3269 XPA | ▲ 0.46 % |
11/06 | 52.9438 XPA | ▼ -0.72 % |
12/06 | 54.2807 XPA | ▲ 2.53 % |
13/06 | 54.3809 XPA | ▲ 0.18 % |
14/06 | 53.4804 XPA | ▼ -1.66 % |
15/06 | 53.1306 XPA | ▼ -0.65 % |
16/06 | 52.0979 XPA | ▼ -1.94 % |
17/06 | 52.7824 XPA | ▲ 1.31 % |
18/06 | 53.4488 XPA | ▲ 1.26 % |
19/06 | 54.2268 XPA | ▲ 1.46 % |
20/06 | 54.499 XPA | ▲ 0.5 % |
21/06 | 54.3443 XPA | ▼ -0.28 % |
22/06 | 54.7666 XPA | ▲ 0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 49.4161 XPA | ▼ -2.27 % |
03/06 — 09/06 | 47.3332 XPA | ▼ -4.22 % |
10/06 — 16/06 | 41.0793 XPA | ▼ -13.21 % |
17/06 — 23/06 | 47.8752 XPA | ▲ 16.54 % |
24/06 — 30/06 | 47.7243 XPA | ▼ -0.32 % |
01/07 — 07/07 | 47.7289 XPA | ▲ 0.01 % |
08/07 — 14/07 | 48.0655 XPA | ▲ 0.71 % |
15/07 — 21/07 | 48.1314 XPA | ▲ 0.14 % |
22/07 — 28/07 | 48.039 XPA | ▼ -0.19 % |
29/07 — 04/08 | 100.32 XPA | ▲ 108.82 % |
05/08 — 11/08 | 90.3556 XPA | ▼ -9.93 % |
12/08 — 18/08 | 218.8 XPA | ▲ 142.15 % |
Bảng Ai Cập/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.3599 XPA | ▼ -2.38 % |
07/2024 | 48.5677 XPA | ▼ -1.6 % |
08/2024 | 47.9137 XPA | ▼ -1.35 % |
09/2024 | 48.4373 XPA | ▲ 1.09 % |
10/2024 | 49.0349 XPA | ▲ 1.23 % |
11/2024 | 49.155 XPA | ▲ 0.24 % |
12/2024 | 207.07 XPA | ▲ 321.25 % |
01/2025 | 200.34 XPA | ▼ -3.25 % |
02/2025 | 195.75 XPA | ▼ -2.29 % |
03/2025 | 197.26 XPA | ▲ 0.77 % |
Bảng Ai Cập/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.2486 XPA |
Tối đa | 50.2109 XPA |
Bình quân gia quyền | 48.2845 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.2486 XPA |
Tối đa | 51.8866 XPA |
Bình quân gia quyền | 49.0201 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44.2486 XPA |
Tối đa | 51.8866 XPA |
Bình quân gia quyền | 49.0201 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: