Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/XSG
Lịch sử thay đổi trong EGP/XSG tỷ giá
EGP/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 EGP = 1.83176 XSG
▲ 8.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 20.17% (1.524359 XSG — 1.83176 XSG)
Thay đổi trong EGP/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 59.88% (1.145695 XSG — 1.83176 XSG)
Thay đổi trong EGP/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -68.9% (5.889991 XSG — 1.83176 XSG)
Thay đổi trong EGP/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -68.9% (5.889991 XSG — 1.83176 XSG)
Bảng Ai Cập/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1.919269 XSG | ▲ 4.78 % |
12/05 | 2.000691 XSG | ▲ 4.24 % |
13/05 | 1.873974 XSG | ▼ -6.33 % |
14/05 | 2.011482 XSG | ▲ 7.34 % |
15/05 | 2.039591 XSG | ▲ 1.4 % |
16/05 | 1.92052 XSG | ▼ -5.84 % |
17/05 | 1.741161 XSG | ▼ -9.34 % |
18/05 | 1.731726 XSG | ▼ -0.54 % |
19/05 | 1.729821 XSG | ▼ -0.11 % |
20/05 | 1.796714 XSG | ▲ 3.87 % |
21/05 | 1.774271 XSG | ▼ -1.25 % |
22/05 | 1.718056 XSG | ▼ -3.17 % |
23/05 | 1.718552 XSG | ▲ 0.03 % |
24/05 | 1.849372 XSG | ▲ 7.61 % |
25/05 | 1.881426 XSG | ▲ 1.73 % |
26/05 | 1.911212 XSG | ▲ 1.58 % |
27/05 | 1.903325 XSG | ▼ -0.41 % |
28/05 | 1.875208 XSG | ▼ -1.48 % |
29/05 | 1.848202 XSG | ▼ -1.44 % |
30/05 | 1.908445 XSG | ▲ 3.26 % |
31/05 | 2.121555 XSG | ▲ 11.17 % |
01/06 | 2.029872 XSG | ▼ -4.32 % |
02/06 | 2.195199 XSG | ▲ 8.14 % |
03/06 | 2.181723 XSG | ▼ -0.61 % |
04/06 | 2.168376 XSG | ▼ -0.61 % |
05/06 | 2.277578 XSG | ▲ 5.04 % |
06/06 | 2.288986 XSG | ▲ 0.5 % |
07/06 | 2.365594 XSG | ▲ 3.35 % |
08/06 | 2.365978 XSG | ▲ 0.02 % |
09/06 | 2.509248 XSG | ▲ 6.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2.046399 XSG | ▲ 11.72 % |
20/05 — 26/05 | 2.827876 XSG | ▲ 38.19 % |
27/05 — 02/06 | 2.679201 XSG | ▼ -5.26 % |
03/06 — 09/06 | 2.549733 XSG | ▼ -4.83 % |
10/06 — 16/06 | 2.712038 XSG | ▲ 6.37 % |
17/06 — 23/06 | 2.824027 XSG | ▲ 4.13 % |
24/06 — 30/06 | 2.426711 XSG | ▼ -14.07 % |
01/07 — 07/07 | 2.439266 XSG | ▲ 0.52 % |
08/07 — 14/07 | 2.016514 XSG | ▼ -17.33 % |
15/07 — 21/07 | 2.173495 XSG | ▲ 7.78 % |
22/07 — 28/07 | 2.41873 XSG | ▲ 11.28 % |
29/07 — 04/08 | 2.865445 XSG | ▲ 18.47 % |
Bảng Ai Cập/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.208876 XSG | ▼ -34 % |
07/2024 | 1.111114 XSG | ▼ -8.09 % |
08/2024 | 0.45668183 XSG | ▼ -58.9 % |
09/2024 | 0.20315292 XSG | ▼ -55.52 % |
10/2024 | 0.25481624 XSG | ▲ 25.43 % |
11/2024 | 0.34901042 XSG | ▲ 36.97 % |
12/2024 | 0.28782834 XSG | ▼ -17.53 % |
01/2025 | 0.42596004 XSG | ▲ 47.99 % |
Bảng Ai Cập/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.366155 XSG |
Tối đa | 1.840088 XSG |
Bình quân gia quyền | 1.524741 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.134181 XSG |
Tối đa | 1.873268 XSG |
Bình quân gia quyền | 1.626497 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.022942 XSG |
Tối đa | 5.781391 XSG |
Bình quân gia quyền | 2.305461 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: