Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại XSR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với XSR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/XSR
Lịch sử thay đổi trong EGP/XSR tỷ giá
EGP/XSR tỷ giá
05 11, 2023
1 EGP = 624.24 XSR
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/XSR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong XSR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/XSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/XSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/XSR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/XSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với XSR tiền tệ thay đổi bởi -0.32% (626.24 XSR — 624.24 XSR)
Thay đổi trong EGP/XSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với XSR tiền tệ thay đổi bởi -0.08% (624.75 XSR — 624.24 XSR)
Thay đổi trong EGP/XSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với XSR tiền tệ thay đổi bởi -0.08% (624.75 XSR — 624.24 XSR)
Thay đổi trong EGP/XSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với XSR tiền tệ thay đổi bởi 2742.46% (21.9612 XSR — 624.24 XSR)
Bảng Ai Cập/XSR dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/XSR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 1,485 XSR | ▲ 137.83 % |
09/06 | 163.59 XSR | ▼ -88.98 % |
10/06 | 187.6 XSR | ▲ 14.68 % |
11/06 | 181.85 XSR | ▼ -3.06 % |
12/06 | 181.02 XSR | ▼ -0.46 % |
13/06 | 180.11 XSR | ▼ -0.5 % |
14/06 | 97.6094 XSR | ▼ -45.81 % |
15/06 | 82.1476 XSR | ▼ -15.84 % |
16/06 | 141.63 XSR | ▲ 72.41 % |
17/06 | 161.92 XSR | ▲ 14.33 % |
18/06 | 190 XSR | ▲ 17.34 % |
19/06 | 51.1316 XSR | ▼ -73.09 % |
20/06 | 84.5699 XSR | ▲ 65.4 % |
21/06 | 84.5556 XSR | ▼ -0.02 % |
22/06 | 69.2317 XSR | ▼ -18.12 % |
23/06 | 87.8433 XSR | ▲ 26.88 % |
24/06 | 82.888 XSR | ▼ -5.64 % |
25/06 | 83.3343 XSR | ▲ 0.54 % |
26/06 | 83.0424 XSR | ▼ -0.35 % |
27/06 | 82.4355 XSR | ▼ -0.73 % |
28/06 | 82.5669 XSR | ▲ 0.16 % |
29/06 | 82.5256 XSR | ▼ -0.05 % |
30/06 | 82.4508 XSR | ▼ -0.09 % |
01/07 | 83.1285 XSR | ▲ 0.82 % |
02/07 | 84.7602 XSR | ▲ 1.96 % |
03/07 | 84.0174 XSR | ▼ -0.88 % |
04/07 | 83.244 XSR | ▼ -0.92 % |
05/07 | 83.2935 XSR | ▲ 0.06 % |
06/07 | 83.2394 XSR | ▼ -0.07 % |
07/07 | 83.2885 XSR | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/XSR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/XSR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 680.26 XSR | ▲ 8.97 % |
17/06 — 23/06 | 700.04 XSR | ▲ 2.91 % |
24/06 — 30/06 | 27,810 XSR | ▲ 3872.65 % |
01/07 — 07/07 | 2,765,044 XSR | ▲ 9842.52 % |
08/07 — 14/07 | 112,767,444 XSR | ▲ 3978.32 % |
15/07 — 21/07 | 3,607,003,082 XSR | ▲ 3098.62 % |
22/07 — 28/07 | 119,677,349,046 XSR | ▲ 3217.92 % |
29/07 — 04/08 | 4,614,275,995,487 XSR | ▲ 3755.6 % |
05/08 — 11/08 | 172,011,706,862,027 XSR | ▲ 3627.82 % |
12/08 — 18/08 | 259,033,146,021,198 XSR | ▲ 50.59 % |
19/08 — 25/08 | 228,530,696,713,482 XSR | ▼ -11.78 % |
26/08 — 01/09 | 1,745,896,543,812,597 XSR | ▲ 663.97 % |
Bảng Ai Cập/XSR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 648.29 XSR | ▲ 3.85 % |
08/2024 | 558.47 XSR | ▼ -13.85 % |
09/2024 | 720.23 XSR | ▲ 28.96 % |
10/2024 | 733.48 XSR | ▲ 1.84 % |
11/2024 | 570.47 XSR | ▼ -22.22 % |
12/2024 | 864.38 XSR | ▲ 51.52 % |
01/2025 | 879.53 XSR | ▲ 1.75 % |
02/2025 | 2,387 XSR | ▲ 171.44 % |
03/2025 | 26,074 XSR | ▲ 992.17 % |
04/2025 | 26,286 XSR | ▲ 0.81 % |
05/2025 | 26,065 XSR | ▼ -0.84 % |
06/2025 | 26,125 XSR | ▲ 0.23 % |
Bảng Ai Cập/XSR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 387.89 XSR |
Tối đa | 636.54 XSR |
Bình quân gia quyền | 679.92 XSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 387.89 XSR |
Tối đa | 764.33 XSR |
Bình quân gia quyền | 694.94 XSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 387.89 XSR |
Tối đa | 764.33 XSR |
Bình quân gia quyền | 694.94 XSR |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/XSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến XSR (XSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến XSR (XSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: