Tỷ giá hối đoái Electrify.Asia chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELEC/XMY
Lịch sử thay đổi trong ELEC/XMY tỷ giá
ELEC/XMY tỷ giá
05 11, 2023
1 ELEC = 20.8225 XMY
▼ -7.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electrify.Asia/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electrify.Asia chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELEC/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELEC/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electrify.Asia/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELEC/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -9.59% (23.0314 XMY — 20.8225 XMY)
Thay đổi trong ELEC/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 149.95% (8.330552 XMY — 20.8225 XMY)
Thay đổi trong ELEC/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 149.95% (8.330552 XMY — 20.8225 XMY)
Thay đổi trong ELEC/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 4658.92% (0.43754645 XMY — 20.8225 XMY)
Electrify.Asia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Electrify.Asia/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 21.1925 XMY | ▲ 1.78 % |
13/06 | 22.1626 XMY | ▲ 4.58 % |
14/06 | 21.7008 XMY | ▼ -2.08 % |
15/06 | 19.1709 XMY | ▼ -11.66 % |
16/06 | 17.56 XMY | ▼ -8.4 % |
17/06 | 16.378 XMY | ▼ -6.73 % |
18/06 | 16.1527 XMY | ▼ -1.38 % |
19/06 | 14.6171 XMY | ▼ -9.51 % |
20/06 | 16.2876 XMY | ▲ 11.43 % |
21/06 | 13.031 XMY | ▼ -19.99 % |
22/06 | 13.9761 XMY | ▲ 7.25 % |
23/06 | 14.7965 XMY | ▲ 5.87 % |
24/06 | 14.9835 XMY | ▲ 1.26 % |
25/06 | 15.9057 XMY | ▲ 6.16 % |
26/06 | 16.9333 XMY | ▲ 6.46 % |
27/06 | 16.0696 XMY | ▼ -5.1 % |
28/06 | 19.0561 XMY | ▲ 18.58 % |
29/06 | 20.3641 XMY | ▲ 6.86 % |
30/06 | 20.9174 XMY | ▲ 2.72 % |
01/07 | 21.3675 XMY | ▲ 2.15 % |
02/07 | 17.6432 XMY | ▼ -17.43 % |
03/07 | 16.6596 XMY | ▼ -5.57 % |
04/07 | 19.2622 XMY | ▲ 15.62 % |
05/07 | 18.5895 XMY | ▼ -3.49 % |
06/07 | 20.2856 XMY | ▲ 9.12 % |
07/07 | 17.9299 XMY | ▼ -11.61 % |
08/07 | 14.1761 XMY | ▼ -20.94 % |
09/07 | 19.1545 XMY | ▲ 35.12 % |
10/07 | 21.7955 XMY | ▲ 13.79 % |
11/07 | 21.7895 XMY | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electrify.Asia/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electrify.Asia/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 44.5309 XMY | ▲ 113.86 % |
24/06 — 30/06 | 51.8955 XMY | ▲ 16.54 % |
01/07 — 07/07 | 40.7343 XMY | ▼ -21.51 % |
08/07 — 14/07 | 32.6707 XMY | ▼ -19.8 % |
15/07 — 21/07 | 41.8837 XMY | ▲ 28.2 % |
22/07 — 28/07 | 26.3394 XMY | ▼ -37.11 % |
29/07 — 04/08 | 41.0697 XMY | ▲ 55.92 % |
05/08 — 11/08 | 44.1414 XMY | ▲ 7.48 % |
12/08 — 18/08 | 35.471 XMY | ▼ -19.64 % |
19/08 — 25/08 | 37.8488 XMY | ▲ 6.7 % |
26/08 — 01/09 | 35.7923 XMY | ▼ -5.43 % |
02/09 — 08/09 | 652.92 XMY | ▲ 1724.19 % |
Electrify.Asia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 21.1441 XMY | ▲ 1.54 % |
08/2024 | 20.0788 XMY | ▼ -5.04 % |
09/2024 | 24.0159 XMY | ▲ 19.61 % |
10/2024 | 26.7652 XMY | ▲ 11.45 % |
11/2024 | 34.8814 XMY | ▲ 30.32 % |
12/2024 | 19.6835 XMY | ▼ -43.57 % |
01/2025 | 11.6546 XMY | ▼ -40.79 % |
02/2025 | 353.97 XMY | ▲ 2937.22 % |
03/2025 | 457.57 XMY | ▲ 29.27 % |
04/2025 | 916.55 XMY | ▲ 100.31 % |
05/2025 | 986.33 XMY | ▲ 7.61 % |
Electrify.Asia/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.8007 XMY |
Tối đa | 22.6436 XMY |
Bình quân gia quyền | 16.7197 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.901229 XMY |
Tối đa | 22.6436 XMY |
Bình quân gia quyền | 16.2157 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.901229 XMY |
Tối đa | 22.6436 XMY |
Bình quân gia quyền | 16.2157 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến ELEC/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: