Tỷ giá hối đoái aelf chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/KRW
Lịch sử thay đổi trong ELF/KRW tỷ giá
ELF/KRW tỷ giá
05 10, 2024
1 ELF = 745.34 KRW
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -12.59% (852.65 KRW — 745.34 KRW)
Thay đổi trong ELF/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -6.06% (793.44 KRW — 745.34 KRW)
Thay đổi trong ELF/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 94.86% (382.49 KRW — 745.34 KRW)
Thay đổi trong ELF/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 05, 2018 — 05 10, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -55.01% (1,657 KRW — 745.34 KRW)
aelf/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 757.36 KRW | ▲ 1.61 % |
12/05 | 756.17 KRW | ▼ -0.16 % |
13/05 | 677.2 KRW | ▼ -10.44 % |
14/05 | 661.73 KRW | ▼ -2.28 % |
15/05 | 701.86 KRW | ▲ 6.06 % |
16/05 | 694.04 KRW | ▼ -1.11 % |
17/05 | 686.68 KRW | ▼ -1.06 % |
18/05 | 681.41 KRW | ▼ -0.77 % |
19/05 | 692.16 KRW | ▲ 1.58 % |
20/05 | 699.29 KRW | ▲ 1.03 % |
21/05 | 706.69 KRW | ▲ 1.06 % |
22/05 | 713.62 KRW | ▲ 0.98 % |
23/05 | 729.37 KRW | ▲ 2.21 % |
24/05 | 728.28 KRW | ▼ -0.15 % |
25/05 | 719.4 KRW | ▼ -1.22 % |
26/05 | 735.18 KRW | ▲ 2.19 % |
27/05 | 789.76 KRW | ▲ 7.42 % |
28/05 | 775.17 KRW | ▼ -1.85 % |
29/05 | 741.98 KRW | ▼ -4.28 % |
30/05 | 740.64 KRW | ▼ -0.18 % |
31/05 | 635.93 KRW | ▼ -14.14 % |
01/06 | 657.29 KRW | ▲ 3.36 % |
02/06 | 636.95 KRW | ▼ -3.1 % |
03/06 | 648.93 KRW | ▲ 1.88 % |
04/06 | 647.65 KRW | ▼ -0.2 % |
05/06 | 649.51 KRW | ▲ 0.29 % |
06/06 | 640.35 KRW | ▼ -1.41 % |
07/06 | 636.53 KRW | ▼ -0.6 % |
08/06 | 633.3 KRW | ▼ -0.51 % |
09/06 | 644.83 KRW | ▲ 1.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 760.66 KRW | ▲ 2.06 % |
20/05 — 26/05 | 816.44 KRW | ▲ 7.33 % |
27/05 — 02/06 | 779.04 KRW | ▼ -4.58 % |
03/06 — 09/06 | 672.56 KRW | ▼ -13.67 % |
10/06 — 16/06 | 718.95 KRW | ▲ 6.9 % |
17/06 — 23/06 | 724.7 KRW | ▲ 0.8 % |
24/06 — 30/06 | 729.88 KRW | ▲ 0.71 % |
01/07 — 07/07 | 675.34 KRW | ▼ -7.47 % |
08/07 — 14/07 | 686.18 KRW | ▲ 1.61 % |
15/07 — 21/07 | 702.84 KRW | ▲ 2.43 % |
22/07 — 28/07 | 632.33 KRW | ▼ -10.03 % |
29/07 — 04/08 | 625.59 KRW | ▼ -1.07 % |
aelf/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 749.61 KRW | ▲ 0.57 % |
07/2024 | 743.24 KRW | ▼ -0.85 % |
08/2024 | 848.14 KRW | ▲ 14.11 % |
09/2024 | 1,081 KRW | ▲ 27.43 % |
10/2024 | 1,078 KRW | ▼ -0.27 % |
11/2024 | 1,554 KRW | ▲ 44.16 % |
12/2024 | 1,715 KRW | ▲ 10.41 % |
01/2025 | 1,650 KRW | ▼ -3.81 % |
02/2025 | 1,958 KRW | ▲ 18.63 % |
03/2025 | 1,886 KRW | ▼ -3.65 % |
04/2025 | 1,505 KRW | ▼ -20.18 % |
05/2025 | 1,553 KRW | ▲ 3.18 % |
aelf/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 693.79 KRW |
Tối đa | 909.65 KRW |
Bình quân gia quyền | 786.91 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 693.79 KRW |
Tối đa | 960.82 KRW |
Bình quân gia quyền | 829.32 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 324.39 KRW |
Tối đa | 1,479 KRW |
Bình quân gia quyền | 603.78 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: